×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Qing Ming
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
14
Ngày Mai Gặp (明天見)
flac
Vương Tâm Lăng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cyndi Loves You.
生命中出现的你
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Ashita mo Waraou (明日も笑おう)
flac
Kashiwagi Yuki.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Birthday Wedding (Type-C).
Senpai Myouri (先輩冥利)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Owarimonogatari Music Collection II.
Tên Của Anh (你的名字)
flac
Vương Hiệp.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
運命~迷界の鼓動~
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Gửi Trăng Sáng (送明月)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Trăng Sáng (送明月) ("真·三国无双"Chân·Tam Quốc Vô Song OST) (Single).
Lậu Thất Minh (陋室铭)
flac
DAWN.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lậu Thất Minh (陋室铭).
Say My Name (闪耀之名)
flac
NAME.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Say My Name (闪耀之名) (Single).
Thư Nặc Danh (匿名的信)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Nặc Danh (匿名的信) (Single).
ANMAKU MIMEI (暗幕未明)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sono Tenohira ni Sasaru Toge (其の掌に刺さる棘).
Đến Ngày Mai (致明天)
flac
Hoắc Tôn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đến Ngày Mai (致明天) (Single).
Thư Nặc Danh (匿名信)
flac
Tô Tỉnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Nặc Danh (匿名信) (Single).
Đêm Trăng Sáng (明月夜)
flac
Sư Thạc Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Trăng Sáng (明月夜) (Single).
Văn Thị Minh (闻是茗)
flac
Lộ Dũng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Văn Thị Minh (闻是茗) (Single).
Thần Minh Thuyết (神明说)
flac
Diêu Lục Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Minh Thuyết (神明说) (Single).
Đại Danh Từ (代名词)
flac
en.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Đại Danh Từ (代名词) (Single).
Thư Nặc Danh (匿名信)
flac
Tô Tỉnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thư Nặc Danh (匿名信) (Single).
Ánh Trăng Sáng (明月光)
flac
Trần Đại Bổn Sự.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Sáng (明月光) (Single).
Say My Name (闪耀之名)
flac
NAME.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Say My Name (闪耀之名) (Single).
Duyên Tục Mệnh (续命之缘)
flac
Từ Lí.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Last Night (爱到明仔载)
flac
Thái Bội Hiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ariel.
Dư Tình (余情)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dư Tình (余情 ) ("苍兰诀" Thương Lan Quyết OST) (Single).
Thán Tình (叹情)
flac
Vương Nhược Hy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thán Tình (叹情) (Single).
Thương Tình (伤情)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Tình Sương (情霜)
flac
Dương Tử.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Phần Tình (焚情)
flac
Trương Tín Triết.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Còn Yêu (还爱).
Lưới Tình (情网)
flac
Trác Y Đình.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 3 (蜕变3).
Thanh Y (青衣)
flac
Mã Thiên Vũ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bay (飞).
Starry Mood (星晴)
flac
Châu Kiệt Luân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jay.
Tình Nhân (情人)
flac
Beyond.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Aozora Cafe (青空カフェ)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi;Fujimoto.
Album: Koisuru Fortune Cookie (恋するフォーチュンクッキー).
Niệm Tình (念情)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Tình Ca (情歌)
flac
Lương Tịnh Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Người Tình (情人)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Aozora (青空)
flac
Supercell.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Supercell.
Album: The Bravery.
Sao Sáng (星晴)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Độc Tình (情毒)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Baby Cat.
Vấn Tình (问情)
flac
Hoàng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Muhyoujou (無表情)
flac
Ikuta Erika).
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Taiyou Knock (太陽ノック).
Tuổi Trẻ (年轻)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Why Do I Always Hurt.
Cửa Tình (情关)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Aozoratte Iina (青空っていいな)
flac
Mitsuko Horie.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shunsuke Kikuchi;Hiro Takada.
Album: TV Animation 30th Anniversary Doraemon TV Theme Song Collection (CD2).
Gió Nhẹ (輕風)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
Tình Thương (情殇)
flac
Ngô Đại Dung.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Sao Quay Về (缘回).
Tỏ Tình (示情)
flac
Phạm Văn Phương.
Chinese
Pop - Rock.
Gunjou (群青)
flac
YOASOBI.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: The Book.
Prickle Love (刺情)
flac
Trương Thiều Hàm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Thiều Hàm.
情难枕
flac
QUỐC TẾ.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: TEST DEMO.
Khuynh Bôi (倾杯)
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Bôi (倾杯).
«
6
7
8
9
10
»