Search and download songs: Qing Ming
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 14

Đỉnh Quang Minh (光明顶) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST.
Ngày Mai Gặp (明天見) flac
Vương Tâm Lăng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Cyndi Loves You.
生命中出现的你 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Ashita mo Waraou (明日も笑おう) flac
Kashiwagi Yuki. 2013. Instrumental Japanese. Album: Birthday Wedding (Type-C).
Senpai Myouri (先輩冥利) flac
Haneoka Kei. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Owarimonogatari Music Collection II.
Tên Của Anh (你的名字) flac
Vương Hiệp. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
運命~迷界の鼓動~ flac
Naoki Sato. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Naoki Sato. Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Gửi Trăng Sáng (送明月) flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo). 2021. Instrumental Chinese. Album: Gửi Trăng Sáng (送明月) ("真·三国无双"Chân·Tam Quốc Vô Song OST) (Single).
Lậu Thất Minh (陋室铭) flac
DAWN. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lậu Thất Minh (陋室铭).
Say My Name (闪耀之名) flac
NAME. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Say My Name (闪耀之名) (Single).
Thư Nặc Danh (匿名的信) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Nặc Danh (匿名的信) (Single).
ANMAKU MIMEI (暗幕未明) flac
Kagamine Rin. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Sono Tenohira ni Sasaru Toge (其の掌に刺さる棘).
Đến Ngày Mai (致明天) flac
Hoắc Tôn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đến Ngày Mai (致明天) (Single).
Thư Nặc Danh (匿名信) flac
Tô Tỉnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Nặc Danh (匿名信) (Single).
Đêm Trăng Sáng (明月夜) flac
Sư Thạc Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Trăng Sáng (明月夜) (Single).
Văn Thị Minh (闻是茗) flac
Lộ Dũng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Văn Thị Minh (闻是茗) (Single).
Thần Minh Thuyết (神明说) flac
Diêu Lục Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Minh Thuyết (神明说) (Single).
Đại Danh Từ (代名词) flac
en. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đại Danh Từ (代名词) (Single).
Thư Nặc Danh (匿名信) flac
Tô Tỉnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thư Nặc Danh (匿名信) (Single).
Ánh Trăng Sáng (明月光) flac
Trần Đại Bổn Sự. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Sáng (明月光) (Single).
Say My Name (闪耀之名) flac
NAME. 2021. Instrumental Chinese. Album: Say My Name (闪耀之名) (Single).
Duyên Tục Mệnh (续命之缘) flac
Từ Lí. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Last Night (爱到明仔载) flac
Thái Bội Hiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ariel.
Dư Tình (余情) flac
Châu Thâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dư Tình (余情 ) ("苍兰诀" Thương Lan Quyết OST) (Single).
Thán Tình (叹情) flac
Vương Nhược Hy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thán Tình (叹情) (Single).
Thương Tình (伤情) flac
Lâm Hải. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Tình Sương (情霜) flac
Dương Tử. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang. Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Phần Tình (焚情) flac
Trương Tín Triết. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Còn Yêu (还爱).
Lưới Tình (情网) flac
Trác Y Đình. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 3 (蜕变3).
Thanh Y (青衣) flac
Mã Thiên Vũ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Bay (飞).
Starry Mood (星晴) flac
Châu Kiệt Luân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Jay.
Tình Nhân (情人) flac
Beyond. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Aozora Cafe (青空カフェ) flac
AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi;Fujimoto. Album: Koisuru Fortune Cookie (恋するフォーチュンクッキー).
Niệm Tình (念情) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Tình Ca (情歌) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Người Tình (情人) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Aozora (青空) flac
Supercell. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Supercell. Album: The Bravery.
Sao Sáng (星晴) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Độc Tình (情毒) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Baby Cat.
Vấn Tình (问情) flac
Hoàng Linh. Chinese Pop - Rock.
Muhyoujou (無表情) flac
Ikuta Erika). 2015. Instrumental Japanese. Album: Taiyou Knock (太陽ノック).
Tuổi Trẻ (年轻) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Why Do I Always Hurt.
Cửa Tình (情关) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Aozoratte Iina (青空っていいな) flac
Mitsuko Horie. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: Shunsuke Kikuchi;Hiro Takada. Album: TV Animation 30th Anniversary Doraemon TV Theme Song Collection (CD2).
Gió Nhẹ (輕風) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
Tình Thương (情殇) flac
Ngô Đại Dung. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Vì Sao Quay Về (缘回).
Tỏ Tình (示情) flac
Phạm Văn Phương. Chinese Pop - Rock.
Gunjou (群青) flac
YOASOBI. 2021. Japan Pop - Rock. Album: The Book.
Prickle Love (刺情) flac
Trương Thiều Hàm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Thiều Hàm.