×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Qing Ming
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
14
Gửi Trăng Sáng (送明月)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Trăng Sáng (送明月) ("真·三国无双"Chân·Tam Quốc Vô Song OST) (Single).
Tên Của Anh (你的名字)
flac
Vương Hiệp.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Vô Danh Tướng (无名将)
flac
Dịch Bách Thần.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Gia Trạch;Nhuế Anh Kiệt.
Album: Vô Danh Tướng (OST Thích Khách Liệt Truyện 2) (无名将 刺客列传).
Asatte, Jamaica (明後日、ジャマイカ)
flac
Kojima Haruna.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kuchibiru Furezu... (唇 触れず・・・) (7th Single).
Đêm Trăng Sáng (明月夜)
flac
Đồng Lệ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại II: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话II-古筝与童丽的故).
Hantoumei Ningen (半透明人間)
flac
back number.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Super Star (スーパースター).
Ashita Hareru ka na (明日ハレルカナ)
flac
Ikimono Gakari.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: FUN! FUN! FANRARE!.
Ashita Wo Yumemite (明日を夢見て)
flac
Hiromi Haneda.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Best +3 ~Zard Piano Classics Re-Recording.
Trời Sắp Sáng (天將明)
flac
Lâm Hựu Gia.
Chinese
Pop - Rock.
Rio No Kakumei (リオの革命)
flac
SKE48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team KII 1st Stage: Aitakatta (1st Stage).
Watashi no Shomei (わたしの証明)
flac
Takahashi Minami.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Rio no Kakumei (リオの革命)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team A 2nd Stage: Aitakatta (会いたかった) Studio Recordings Collection.
Anh Hiểu Em (我明白你)
flac
Thành Long.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Long (龙的心).
Namae Yonde Ne (名前呼んでね)
flac
SF-A2 Miki.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kaihatsu Code★Miki Rihassha (開発コード★mikiり発車).
Đại Danh Từ (代名词)
flac
en.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Danh Từ (代名词) (Single).
Seimei Zuke Dutchwife (生命付ダッチワイフ)
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Utsu-P.
Album: DIARRHEA.
Đêm Trăng Sáng (明月夜)
flac
Trương Quốc Vinh.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Trạng Hóng Gió.
Minh Nguyệt Dạ (明月夜)
flac
Duan Yin Ying.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Ashita wa Motto Shiawase (明日はもっと幸せに)
flac
Hashimoto Yukari.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Sankarea Original sound track.
Người Vô Danh (无名的人)
flac
Mao Bất Dịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
名为你的摄影集
flac
Tất Văn Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 名为你的摄影集 (Single).
Trường Minh Đăng (长明灯)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Minh Đăng (长明灯).
Nhất Mệnh Hĩ (一命矣)
flac
Ngân Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Mệnh Hĩ (一命矣) (Single).
Minh Nguyệt Chức (明月织)
flac
Hoàn Tử U.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Chức (明月织) (Single).
Tên Điệu Danh (词牌名)
flac
Diệp Lạc Lạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tên Điệu Danh (词牌名) (Single).
Moonlight Dream (明月入梦来)
flac
Nha Nha Gagako.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Moonlight Dream (明月入梦来) (Single).
Trần Nguyệt Minh (尘月鸣)
flac
Lý Duệ Tam.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Nguyệt Minh (尘月鸣).
Chuẩn Minh Tinh (准明星)
flac
Từ Giai Oánh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuẩn Minh Tinh (准明星) (Single).
Tên Điệu Danh (词牌名)
flac
Diệp Lạc Lạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tên Điệu Danh (词牌名) (Single).
Vô Danh Bi (无名碑)
flac
Winky Thi (Triệu Cảnh Húc).
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Mộng Tập (万梦集) (EP).
Mệnh Đề Giả (伪命题)
flac
Nhất Chỉ Bạch Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mệnh Đề Giả (伪命题) (Single).
Văn Thị Minh (闻是茗)
flac
Lộ Dũng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Văn Thị Minh (闻是茗) (Single).
Ánh Trăng Sáng (明月光)
flac
Trần Đại Bổn Sự.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng Sáng (明月光) (Single).
Tản Hạ Minh (伞下铭)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nam Đường;Trứ Tiểu Sinh.
Album: Tản Hạ Minh (伞下铭) (Single).
Tản Hạ Minh (伞下铭)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tản Hạ Minh (伞下铭).
Asu Wa Kuru Kara (明日は来るから)
flac
DBSK.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Heart, Mind And Soul.
Cuộc Sống Thật (真生命)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Chấn Cường;Lưu Nặc Sinh.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD2.
Nộ Kiếm Minh (怒剑鸣)
flac
Lý Long Cơ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Super Star (超级明星)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Erhu What Favor.
Hi Vọng (柳暗花明)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Hello Tomorrow (明天,你好)
flac
Milk @Coffee.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Hi Vọng (柳暗花明)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
1994-nen no Raimei (1994年の雷鳴)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: SKE48's Team E 5th Stage - SKE Festival (SKEフェスティバル).
Thư Gửi Mặt Trăng (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Gửi Mặt Trăng (寄明月).
Vươn Tới Ngày Mai (追明天)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Một Chút (去走走).
Khúc Hát Vận Mệnh (命运曲)
flac
Trương Học Hữu.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Như Yêu OST (Perhaps Love; 如果·爱 电影原声大碟).
Yume no Nagori (夢の名残り)
flac
NMB48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Boku wa Inai (僕はいない) [Theater Edition].
Between Silence And Death (亡命關)
flac
Chthonic.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bú-Tik (Taiwanese Version).
Asatte, Jamaica (明後日、ジャマイカ)
flac
Kojima Haruna.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Kuchibiru Furezu... (唇 触れず・・・) (7th Single).
Ming Ri Xiang (Tomorrow's Fragrance)
flac
Fahrenheit.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Two-Sided Fahrenheit.
«
5
6
7
8
9
»