×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Qing Ming
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
14
Cộng Minh (共鸣)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cộng Minh (共鸣) (Single).
Danh Tướng (名将)
flac
Thái Phi Phàm (Felicia).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Tướng (名将) (Single).
Vô Danh (无名)
flac
Văn Nhân Thính Thư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Danh (无名) (Single).
Tươi Đẹp (明媚)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Love Attention (มุ้งมิ้ง)
flac
Sweat16!.
2018.
Other country
Pop - Rock.
Album: Love Attention (มุ้งมิ้ง) (Single).
Narrow Escape (延命)
flac
Yutaka Yamada.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Danh Tướng (名将)
flac
Thái Phi Phàm (Felicia).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Danh Tướng (名将) (Single).
Danh Ngạch (名额)
flac
Hạ Thiên Alex.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Danh Ngạch (名额) (Single).
Tư Mệnh (司命)
flac
Hi Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Trí Mạng (致命)
flac
Lộ Ân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trí Mạng (致命) (Single).
Trí Mạng (致命)
flac
Lộ Ân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trí Mạng (致命) (Single).
Qing Long
flac
Henry Lai.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Cẩm Y Vệ (14 Blades) OST.
Jung (情)
flac
Brown Eyed Girls.
2006.
Instrumental
Korean.
Album: To My Lover (Single).
Thanh (清)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chén (一碗) (EP).
Ao (青)
flac
Harutya.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: kobasolo.
Album: Ao (青).
青春してくださいな
flac
HoneyWorks.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: HoneyWorks.
Jung (情)
flac
Brown Eyed Girls.
2006.
Korean
Pop - Rock.
Album: To My Lover (Single).
快晴
flac
Orangestar feat. 初音ミク.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Re:Start (Hatsune Miku 10th Anniversary Album) (Disc 1).
Thanh (清)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Hoa Chúc.
Album: Một Chén (一碗).
Blue (青)
flac
Arekun.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: White Paper (白紙).
断情
flac
吴奇隆.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thục Sơn Chiến Kỷ 2 - Đạp Hoả Hành Ca OST (蜀山战纪2踏火行歌).
友情
flac
Yuri Chika.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Good Luck To You.
青楼
flac
東南.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 东南.
Nhẹ Nhàng (轻轻的)
flac
Phùng Kiến Vũ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hồng Thành Hiếu;Hoàng Vận Nhân.
Album: Nhẹ Nhàng (轻轻的) Single.
Rõ Ràng Là Thích Em (明明喜欢你)
flac
Ngụy Triết Minh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạ Tiên Sinh Lưu Luyến Không Quên (贺先生的恋恋不忘 影视原声带) (OST).
Minh Minh Hữu Thanh (冥冥有声)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Minh Minh Hữu Thanh (冥冥有声)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Rõ Ràng Là Thích Em (明明喜欢你)
flac
Ngụy Triết Minh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạ Tiên Sinh Lưu Luyến Không Quên (贺先生的恋恋不忘 影视原声带) (OST).
Rõ Ràng Anh Đã Biết (你明明知道)
flac
Dương Thước.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rõ Ràng Anh Đã Biết (你明明知道) (Single).
莫名的喜欢
flac
嘿人李逵Noisemakers.
English
Rap - HipHop.
Super Star (大明星)
flac
Kha Hữu Luân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: The Rooftop OST (Part 2).
Tất Cả Là Lỗi Của Ánh Trăng (Ming Ming Dou Shi Yue Liang De Cuo; 明明都是月亮的错)
flac
Lãnh Mạc.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nổ Lực Trong Tình Yêu (情歌最给力).
Banana Kakumei (バナナ革命)
flac
SKE48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bukiyou Taiyou (不器用太陽) (SKE48 15th Single).
Khôn Vặt (小聪明)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Ca (唱游).
病名恋ワズライ (Movie Version)
flac
Sana.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: HoneyWorks.
The Island (冥河島)
flac
Chthonic.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Tôi Hiểu (我明白)
flac
Hồ Xuân Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: U-Night Flight.
Liều Mạng (拼了命)
flac
Lật Tiên Đạt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liều Mạng (拼了命) (Single).
Obviously On (Rõ Ràng Rồi; 明明就)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Rõ Ràng Biết Rõ (明明知道)
flac
Thái Dực Thăng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Kiến Khuynh Tâm OST (一见倾心 电视剧原声带) (EP).
Rõ Ràng Anh Đã Biết (你明明知道)
flac
Dương Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rõ Ràng Anh Đã Biết (你明明知道) (Single).
Rõ Ràng Biết Rõ (明明知道)
flac
Thái Dực Thăng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Kiến Khuynh Tâm OST (一见倾心 电视剧原声带) (EP).
Ming’s Theme (In The Court Of Ming The Merciless)
flac
Queen.
1980.
Instrumental
English.
Writer: Queen.
Album: Flash Gordon (2018 Remastered Edition) (CD1).
Ánh Trăng (明月光)
flac
Mã Thiên Vũ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bay (飞).
Cluster amaryllis -恋の寿命-
flac
A-One.
2017.
Japan
Dance - Remix.
Album: TOHO EUROBEAT VOL.17 FLOWER VIEWING MOUND.
Tên Đầy Đủ (全名)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tên Đầy Đủ (全名) (Single).
Minh Minh Tri Đạo Tương Tư Khổ - Nhị Hồ (明明知道相思苦 二胡 Míng Míng Zhī Dao Xiāng Sī Kǔ - Erhu)
flac
V.A.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Lovely Strings.
Thông Minh (小聰明)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Chocolate Kakumei (チョコレート革命)
flac
Takao Yuki.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuka.
Album: Kimi no Heroine ni Naritakute.
Mệnh Ngạnh (命硬) (Live)
flac
Hứa Tĩnh Vận.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP7 (天赐的声音第二季7第期).
«
3
4
5
6
7
»