Search and download songs: Qiu's Rebirth
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 487

Nightingale Qiu Ming Shan (Barrage Lyrics Edition) flac
HOPE-T. 2016. Chinese Dance - Remix. Album: 潮电音.
Chim Trong Lồng (囚鸟) (Live) flac
A Vân Ca. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh · Our Song Vol. 12 (中国梦之声·我们的歌 第12期).
Thu Phong Từ (秋风辞) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Phong Từ (秋风辞).
Thiên Thu Mộng (千秋梦) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thu Mộng (千秋梦) (Single).
Thán Thu Mộ (叹秋暮) flac
Hàn Tiêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thán Thu Mộ (叹秋暮).
Hoa Mùa Thu (捻秋花) flac
Từ Lương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Mùa Thu (捻秋花) (Single).
Đãn Cầu Đông (但求疼) flac
Đàm Duy Duy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đãn Cầu Đông (但求疼) (Single).
Thu Tương Luyến (秋相恋) flac
Cách Tử Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Tương Luyến (秋相恋) (Single).
Ném Tú Cầu (抛绣球) flac
Luân Tang. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ném Tú Cầu (抛绣球) (Single).
Thiên Thu Niệm (千秋念) flac
Lục Hổ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Thu Niệm (千秋念) (Single).
Thu Phong Từ (秋风辞) flac
Ngô Diệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Phong Từ (秋风辞) (Single).
Vọng Thu Thủy (望秋水) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng Thu Thủy (望秋水) (Single).
Vài Mùa Thu (几个秋) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vài Mùa Thu (几个秋) (EP).
Thu Tương Luyến (秋相恋) flac
Cách Tử Hề. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thu Tương Luyến (秋相恋) (Single).
Lên Mặt Trăng (去月球) flac
Ngạo Thất Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lên Mặt Trăng (去月球) (Single).
Mô Hình Địa Cầu (地球仪) flac
Vương Diệu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mô Hình Địa Cầu (地球仪) (Single).
Tam Thu Ký (三秋记) flac
Pig Tiểu Ưu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lư Gian Nhất Mộng (垆间一梦) (EP).
Mùa Thu Nồng Nàn (秋意浓) flac
Nhi Kỷ. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Yêm Trâm (腌臢) (EP).
Dawn Of The Great Rebirth (Ashes Of Our Time Part II) flac
Incarnia. 2010. English Pop - Rock. Album: Proclamation.
Vãn Thu (Địch Tử) (Wăn Qiu (Dí Zi); 晚秋 (笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Đưa Tôi Đến Mặt Trăng (带我去月球) flac
Từ Tử Nhân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đưa Tôi Đến Mặt Trăng (带我去月球) (Single).
不快乐请移步快乐星球 flac
Mịch Nhã Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) flac
G2er. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) (Single).
Tuổi Xuân Vô Thường (無常春秋) flac
Ngô Nhược Hy. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tuổi Xuân Vô Thường (無常春秋).
Tình Yêu Khó Cầu (一爱难求) flac
Từ Giai Oánh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Hi;Đổng Đông Đông;Hà Kỳ. Album: Tình Yêu Khó Cầu (一爱难求).
Cầu Xin Một Đời (一生何求) flac
Trần Bách Cường. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD2).
Bình Minh Cuối Thu (深秋的黎明) flac
Lê Minh. Chinese Pop - Rock.
Lại Thấy Hoa Sen Mùa Thu (又见秋莲) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Ánh Bình Minh Cuối Thu (深秋的黎明) flac
Lê Minh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD5).
Bình Hồ Thu Nguyệt (平湖秋月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Trang Đài Thu Tư (妆台秋思) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Hán Cung Thu Nguyệt (汉宫秋月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Gió Xuân Mưa Thu (春风秋雨) flac
Diệp Thiến Văn. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý.
Yaban na Kyuuai (野蛮な求愛) / Dance Senbatsu flac
AKB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 11gatsu no Anklet (11月のアンクレット) (Type D).
Bong Bóng Tỏ Tình (告白气球) flac
Châu Kiệt Luân. Chinese Pop - Rock.
Bình Minh Cuối Thu (深秋的黎明) flac
Lê Minh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Bong Bóng Tỏ Tình (告白氣球) flac
Châu Nhị Kha. Chinese Pop - Rock.
Chỉ Thiếu Mùa Thu (只欠秋天) flac
Mã Thiên Vũ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Quang 10 Màu (宇光十色).
Mùa Thu Không Trở Lại (秋天不回来) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
Một Đời Cầu Mong Gì (一生何求) flac
Trần Bách Cường. 1992. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Vương Văn Thanh;Lời;Phan Vỹ Nguyên. Album: Em Thân Yêu (親愛的您).
Bắc Bán Cầu Cô Đơn (孤單北半球) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD2.
Nước Mắt Người Ấy (秋水伊人) flac
Đồng Lệ. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Hoa Mai (梅花梦).
Riri Iro No Chikyuu (瑠璃色の地球) flac
Hayley Westenra. 2012. English Pop - Rock. Writer: Hayley Westenra;Seiji Motoyama. Album: The Best Of Hayley Sings Japanese Songs.
Tha Thiết Ước Mơ (梦寐以求) flac
Vương Nhã Khiết. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 2 (小调歌后2).
Em Và Gió Thu (我與秋鳳) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
The Fall Of Love (爱情的秋天) flac
Various Artists. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Absolutely (绝妙).
Mưa Thu Đêm Nay (秋雨之夜) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Hành Tinh Xoay Tròn (旋转星球) flac
Tằng Dục Mính. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hành Tinh Xoay Tròn (旋转星球) ("外星女生柴小七" Cô Nàng Ngoài Hành Tinh Sài Tiểu Thất OST) Single.
Nice to Meet You, Mr. Earthling (はじめまして地球人さん) flac
Hatsune Miku. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: PinocchioP. Album: Shibou (しぼう).