Search and download songs: Qun Zi (裙姊)
Search songs, artists or lyrics

Bóng Dáng (影子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Taiwan Edition).
Tự Lành (自愈) flac
Mục Triết Hi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Jikoai (自己愛) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Dreamy Date Drive & Owarimonogatari Music Collection IV.
Tiết Tử (楔子) flac
Hoa Chúc. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoa Chúc. Album: Một Chén (一碗).
Hí Tử (戏子) flac
Ngạo Thất Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hí Tử (戏子) (Single).
Dẫn Tử (引子) flac
Trần Lực. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Cam (橙子) flac
Bàng Ninh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cam (橙子) (Single).
Tự Hiệp (自洽) flac
Mạc Văn Uý. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Nature (自然) flac
Bách Lâm Đích Vụ. 2022. English Pop - Rock. Album: Nature (自然) (Single).
Ji Ge Zi flac
Kary Ng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Wo Ben Ren.
Bóng Dáng (影子) flac
Sư Thạc Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Tự Độ (自渡) flac
Chu Hưng Đông. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Ích Kỷ (自私) flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
Tự Tiêu Khiển (自娱自乐) flac
Kim Chí Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Tiêu Khiển (自娱自乐) (Single).
Tự Tiêu Khiển (自娱自乐) flac
Đại Thần Tuệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Radio Của Đại Thần Tuệ (大神慧的新电台) (EP).
Thái Tử (太子) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Xích Tử (赤子) flac
Vu Bân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Dã Tử (野子) flac
Tô Vận Doanh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Chị Em (姊妹) flac
Dương Thiên Hoa. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Freedom (自由) flac
12 Girls. 2005. Japan Pop - Rock. Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Tự Do (自由) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Cha Con (父子) flac
Lý Khắc Cần. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: My Cup Of Tea.
Tuỳ Ý (自便) flac
Vương Phi. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tuỳ Ý (自便).
Tự Do (自由) flac
Trương Vũ. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
The Seed (种子) flac
Daveed. 2002. Instrumental English. Album: Don't Be Sad.
Hazy Child (かすむ子) flac
Paniyolo. 2012. Instrumental Japanese. Album: Hi To Te Ma.
Tự Ti (自卑) flac
Lê Thuỵ Ân. 1997. Chinese Pop - Rock.
Tự Do (自由) flac
Lý Tâm Khiết. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Bản Thân (自己) flac
Coco Lee. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Live Concert.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Bóng Dáng (影子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Babes (大头仔) flac
Từ Giai Oánh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: The Inner Me (心里学).
Furiko (振り子) flac
Uru. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Break / Furiko (振り子) (EP).
双子情歌 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Tự Y (自医) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Y (自医) (EP).
Tự Tỉnh (自省) flac
Hà Huyền. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Tự Lành (自愈) flac
Mục Triết Hi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Hạt Giống (种子) flac
Dịch Dương Thiên Tỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Tử Anh (紫英) flac
Côn Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Cao Bồi (牛仔) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Chơi (玩家).
Cái Bóng (影子) flac
h3R3. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Sự Thương Phố · Thượng (故事商铺·上) (EP).
Tự Tỉnh (自省) flac
Hà Huyền. 2019. Instrumental Chinese. Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Otogizoushi (伽草子) flac
Takuro Yoshida. 2006. Japan Pop - Rock. Album: Folk Utanenkan 1973.
Lightning (紫電) flac
Tokyo Incidents. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Music (音楽).
Koshien (甲子園) flac
Fukuyama Masaharu. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Akira.
Cam (橙子) flac
Bàng Ninh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cam (橙子) (Single).
Chính Mình (自己) flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101). 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).