×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Qun Zi (裙姊)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
9
Ích Kỷ (自私)
flac
Kỳ Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
丁字路口
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Tử Hà (紫霞)
flac
Tiểu A Thất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Hà (紫霞) (Single).
Bóng Dáng (影子)
flac
Sư Thạc Hàm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Dumpling (饺子)
flac
Chinese American Bear.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dumpling (饺子) (Single).
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
Tử Anh (紫英)
flac
Côn Ngọc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Ích Kỷ (自私)
flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
Từng Câu Từng Chữ / 字字句句
flac
Lư Lư Mau Im Lặng / 卢卢快闭嘴.
Chinese.
Tự Do Tự Tại (Free; 自由自在)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Tự Do Tự Tại (自游自在)
flac
Đặng Lệ Hân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD1).
Tự Đạo Tự Diễn (自导自演)
flac
Vu Mông Lung.
Chinese
Pop - Rock.
Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答)
flac
Lại Tương Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答) (Single).
Tự Làm Tự Chịu (自作自受)
flac
Mộng Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Làm Tự Chịu (自作自受) (Single).
Tự Tác Tự Thuật (自作自述)
flac
A YueYue.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Tác Tự Thuật (自作自述) (Single).
Tự Do Tự Tại (自游自在)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Proud Of Your Boy (自慢の息子)
flac
Yukihiro Shimamura.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Alan Menken;Howard Ashman;Chikae Takahashi.
Album: Aladdin: Original Japanese Cast Recording.
Proud Of Your Boy (Reprise) (自慢の息子 (リプライズ))
flac
Yukihiro Shimamura.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Alan Menken;Chad Beguelin;Chikae Takahashi.
Album: Aladdin: Original Japanese Cast Recording.
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
A Lifetime (一辈子)
flac
Bốc Phàm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Lifetime (一辈子) Single.
Involuntarily (Bu You Zi Zhu)
flac
Triệu Vy.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Dòng Sông Ly Biệt (Romance In The Rain) OST.
Green Sleeves (绿袖子)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Where's My Love.
Zijing (紫荆) / Cantonese Squad
flac
GNZ48.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Kim Nguyên Dịch;Phác Chí Quyên.
Album: I.F (Immortal Flower) - EP.
Artificial Girl (不自然なガール)
flac
Perfume.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: JPN.
Gan Báo (豹子胆)
flac
Lý Long Cơ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
傻子才悲伤
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
Forbidden City (紫禁城)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Hoàng Tử (Prince; 王子)
flac
Trương Đông Lương.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Prince (王子).
Tự Hỏi (问自己)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Kanashii Jiyu (悲しい自由)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tribute.
Almost (自然凋謝)
flac
Tôn Thịnh Hy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Almost (自然凋謝).
Murasaki Ryoutera (紫両寺)
flac
Hashimoto Yukari.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Sankarea Original sound track.
下村陽子 - メインテーマ
flac
yoko shimomura.
Vietnamese
Pop - Rock.
Ba Chữ (三个字)
flac
A Nhũng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Chữ (三个字) (Single).
Tự Do (自由) (Live)
flac
Châu Bút Sướng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 3 (中国梦之声·我们的歌第三季 第3期).
Tự Kiềm Chế (自持)
flac
Kha Tử Nhan.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Kiềm Chế (自持) (Single).
Dẫn Tử Khúc (引子)
flac
Đàm Viên Kiện.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Okashizukuri (お菓子作り)
flac
Shishamo.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shishamo.
Album: Graduation Project (Sotsugyō Seisaku; 卒業制作).
Komori Uta (子守唄)
flac
Joji Hirota.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Iron Beard (铁胡子)
flac
Suld.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 摩天骑士.
自分の可能性
flac
Takatsugu Wakabayashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Ange Vierge Original Soundtrack Vol.1.
Mười Từ (十个字)
flac
Chử Thần Thiến.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Mười Từ (十个字) (Single).
Tiết Tử (楔子) (Intro)
flac
Lý Hóa Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Hóa Vũ.
Album: Vô Cùng Hành (无穷行).
Trường Tử (长子) (Live)
flac
Trương Thiều Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP9 (天赐的声音第二季 第9期).
Bản Thân (自己) (Live)
flac
Bạch Cử Cương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP12 (天赐的声音第二季 第12期).
Quân Cờ (棋子) (Live)
flac
Trương Thiều Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP3 (天赐的声音第二季 第3期).
Ba Chữ (三个字)
flac
A Nhũng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ba Chữ (三个字) (Single).
Jiman ni Naritai (自慢になりたい)
flac
SUPER BEAVER.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: I Love You (アイラヴユー).
Tự Kiềm Chế (自持)
flac
Kha Tử Nhan.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Kiềm Chế (自持) (Single).
Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答)
flac
Từ Viễn Thư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: La Húc Dương.
Album: Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答).
«
4
5
6
7
8
»