Search and download songs: Ritratto Di Lei
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 98

Nước Mắt Nhớ Thương (想爱的泪水) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
A Đỗ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Lover's Tears (情人的眼泪) flac
Sabrina Chen. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Secret OST.
Giọt Lệ Kim Cương (钻石眼泪) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Nước Mắt Phụ Nữ (女人的眼泪) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Rời Xa (别亦难).
Nhìn Nhau Rơi Lệ (相看泪眼) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Nước Mắt Hoá Thành Thơ (眼泪成诗) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD2).
Nước Mắt Cầu Vồng (彩虹眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Không Cầm Được Nước Mắt (忍不住眼泪) flac
Alan. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Đột Nhiên Mệt Mỏi (突然累了) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2005. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Tuấn Kiệt. Album: Mã Số 89757 (编号89757).
Tears If The Rain (泪若雨下) flac
Ming Bridges. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ming Day CD1.
Trang Sức Đích Nhãn Lệ (装饰的眼泪) flac
La Mẫn Trang. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Lạc Hoa Lệ Ảnh (落花泪影) flac
Trương Đức Lan. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Nước Mắt Nàng Ca Sĩ (歌女泪) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Nettaigyo no Namida (熱帯魚の涙) (Version 2016) flac
Flower. 2016. Japan Pop - Rock. Album: THIS IS Flower THIS IS BEST (Disc 1).
Nước Mắt Rơi Vì Em (眼淚為你流) flac
Trần Bách Cường. 1979. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Bách Cường;Trịnh Quốc Giang. Album: First Love.
Nghe Tuyết Rơi Lệ (听雪落泪) flac
Cúc Tử Kiều. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Mỹ Hiền;Trương Gia Thành. Album: Nghe Tuyết Rơi Lệ (听雪落泪) (Single).
Sự Trui Rèn Gian Khổ (血淚的磨練) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Trui Rèn Gian Khổ (血淚的磨練) ("机场特警"Đặc Cảnh Sân Bay OST) (Single).
Đừng Rơi Lệ Nữa (不再流淚) flac
Trần Bách Cường. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Lệ Nữa (不再流淚).
Ayumu mono Dake ga Nagasu Namida (歩む者だけが流す涙) flac
Aoi Shouta. 2017. Instrumental Japanese. Album: Senki Zesshou Symphogear AXZ Bonus CD 3.
Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) (Single).
Summer Kisses Winter Tears (夏之吻·冬之泪) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.1 (情牵夏威夷).
Thư Tình Làm Khóc (催泪情书) flac
Lưu Dịch Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Tình Làm Khóc (催泪情书) (EP).
Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) flac
Tiểu Mạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) (EP).
Điểm Mặc Lôi Đình (点墨雷霆) flac
Braska. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Mặc Lôi Đình (点墨雷霆).
Mạc Danh Đích Lệ (莫名的泪) flac
Đàm Vịnh Lân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mạc Danh Đích Lệ (莫名的泪) (Single).
Nước Mắt Không Trọng (失重的眼泪) (Live) flac
Tô Chí Doãn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 2 (2021中国好声音 第2期).
Thành Lũy Tâm Linh (心灵堡垒) flac
Du Canh Dần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Tình Nhặt Được Tổng Tài (不小心捡到爱 影视原声带) (OST).
Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) flac
Luyến Dư Bạch Thị Thung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) (Single).
Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) (Single).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪) flac
Hứa Lệ Tịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 2022 Của Tôi (我的2022).
Bối Thân Lệ Lạc (背身泪落) flac
Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bối Thân Lệ Lạc (背身泪落) (Single).
Cá Đẫm Nước Mắt (带泪的鱼) flac
Chỉ Nghiên zyan. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cá Đẫm Nước Mắt (带泪的鱼) (Single).
Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) (Single).
Anh Cứ Đi Đi flac
Hari Won. Instrumental Vietnamese. Writer: Vương Anh Tú.
Anh Cứ Đi Đi flac
Tăng Phúc. Instrumental Vietnamese. Writer: Vương Anh Tú.
滴答 (Di Da) flac
Dương Mịch. Chinese Pop - Rock. Album: Close To Me.
Hãy Đi Đi flac
Sơn Ca. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phúc Trường. Album: Một Phút Một Giây.
Anh Cứ Đi Đi flac
Duy Lâm. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vương Anh Tú.
Anh Đi Đi flac
Minh Chuyên. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc Ngoại Lời Việt;Minh Chuyên. Album: Đã Có Một Thời... Em Yêu Anh Như Thế.
Thôi Em Đi Đi flac
Kid7. 2015. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Kid7.
Anh Cứ Đi Đi flac
An Bom. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vương Anh Tú.
Đi Đi Em flac
Eddy Kiên. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Eddy Kiên.
Hãy Đi Đi Em flac
Lữ Bình. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tuấn Nguyễn. Album: Hãy Trả Lại Anh.
Em Đi Về Đi flac
Trung Tự. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trung Tự. Album: Em Đi Về Đi (Single).
Di Da Di flac
Coco Lee. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Aegean Sea (爱琴海).
Anh Cứ Đi Đi flac
Rin Bùi. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vương Anh Tú.
Anh Cứ Đi Đi flac
Tiểu Thiên Bình. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vương Anh Tú.