Search and download songs: Roman Shou (浪漫ショー)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 11

Bàn Tay Nhỏ Kéo Bàn Tay Lớn (小手拉大手) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Bàn Tay Nhỏ Kéo Bàn Tay Lớn (小手拉大手) flac
Lương Tịnh Như. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Kissing The Future Of Love (亲亲).
Đôi tay chính nghĩa - Zhengyi zhi shou (正义之手) / Team NII flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: 罗龙杰. Album: Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力).
Not This Song (Mei You Zhe Shou Ge; 没有这首歌) flac
Hậu Huyền. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Love You So (很有爱).
Tay Trái Thiên Tài Tay Phải Kẻ Điên (左手天才右手疯子) flac
Tiêu Hoàng Kỳ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiêu Hoàng Kỳ;Tiểu Hàn. Album: Tay Trái Thiên Tài Tay Phải Kẻ Điên (左手天才右手疯子).
Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (旅の左手、最果ての右手) (Reg version) flac
Reg: Ise Mariya. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Hashimoto Yukari. Album: Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (Made in Abyss Ending Theme).
Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (旅の左手、最果ての右手) (Nanachi version) flac
Nanachi: Izawa Shiori. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Hashimoto Yukari. Album: Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (Made in Abyss Ending Theme).
Yêu Không Rời Tay (Ai Bu Li Shou; 愛不離手) flac
Tiêu Á Hiên. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: I'm Ready (我愛我).
Love Can Not Be Closed (Ai Dao Bu Neng Shou; 爱到不能收) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (旅の左手、最果ての右手) (Riko version) flac
Riko: Tomita Miyu. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Hashimoto Yukari. Album: Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (Made in Abyss Ending Theme).
Bảo Vệ Của Người Giám Hộ (守护者的守护) flac
Cao Dĩnh Hy. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nhạt Nhòa (淡淡) (EP).
Cảm Giác Cô Đơn (感受孤独) flac
Dương Bàn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Giác Cô Đơn (感受孤独) (Single).
Ngoảnh Đầu Gặp Lại (回首遇见) flac
Tô Thi Đinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Đừng Vội Buông Tay (不要分手太快) flac
Tỉnh Lung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Vội Buông Tay (不要分手太快) (Single).
Dòng Lưu Bút Ngày Ấy (手寫的從前) flac
Châu Kiệt Luân. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân, Phương Văn Sơn. Album: Aiyo, Không Tồi (哎呦,不錯哦).
Vạn Ác Dâm Đứng Đầu (万恶淫为首) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) (Remix) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Chinese Dance - Remix.
Bên Nhau Đến Bạc Đầu (白首相依) flac
Kim Trì. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Thiển Tử;Khương Phàm. Album: Cẩm Tú Vị Ương OST (锦绣未央 电视剧原声带).
Chia Tay Thầm Lặng (和平分手) flac
Tiểu Noãn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Trôi Bồng Bềnh (收不回的漂流瓶) flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Mua Bán Tình Yêu (爱情买卖).
Buông Tay Để Yêu (放手去爱) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Chia Tay Vui Vẻ (分手快乐) flac
Dương Mạn. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Thế Gian (世间情歌) (CD2).
Summon Beast (Kêu Gọi Thú; 召唤兽) flac
Trần Nãi Vinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Chung Cực Tam Quốc OST (K.O.3an Guo OST).
Gương Vỡ Khó Lành (覆水难收) flac
Bành Lệ Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Chuốc Lấy Đau Khổ Cho Chính Mình (飞蛾扑火).
Bài Hát Này (This Song; 这首歌) flac
Trương Đông Lương. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nicholas (张栋梁首张同名专辑).
Ai Muốn Buông Tay (谁愿放手) (Trance Mix) flac
Hứa Chí An. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: BPM Dance Collection (CD1).
Hakushu Kassai Utaawase (拍手喝采歌合) flac
Supercell. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Supercell. Album: Hakushu Kassai Utaawase.
Buông Tay Để Yêu (放手去爱) flac
Various Artirts. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD1).
Nắm Tay Em Trọn Đời (一生拖你手) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Cùng Một Bài Ca (同一首歌) flac
Kim Hải Tâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lung Linh (玲珑).
Bàn Tay Dịu Dàng (温柔的手) flac
Vương Phi. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: More Shirley.
Tình Yêu Canh Chừng Người (爱情守望者) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Tự Tay Nắm Lấy (手到拿来) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Trọng Đại (大日子).
An Phận Thủ Thường (安分守己) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red Vol 1.
Ai Muốn Buông Tay (谁愿放手) flac
Trần Tuệ Lâm. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Say Mê Người Tình (醉迷情人).
Chia Tay Vui Vẻ (分手快乐) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD1.
Keshin no Juu (化身の獣) (TV Size) flac
Do As Infinity. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Hiroyuki Sawano. Album: Keshin no Juu.
Trụ Vững Đầu Gió (守住風口) flac
Trương Quốc Vinh. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Trạng Hóng Gió.
Thu Dọn Tình Yêu (把爱收好) flac
Ngư Can. Chinese Pop - Rock.
Bên Nhau Đến Già (白首同倦) flac
Bất Tài. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngọc Chiêu Lệnh (玉昭令 影视原声带) (OST).
Cố Cung Tiểu Thần Thú (故宫小神兽) flac
Nhân Y Đại Nhân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Cung Tiểu Thần Thú (故宫小神兽).
Không Thể Buông Tay (不能放手) flac
Cúc Tử Kiều. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Buông Tay (不能放手) ("使徒行者3"Mất Dấu 3 OST) (Single).
Truyện Cổ Tích Viết Tay (手写童话) flac
Lưu Vũ Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Listen·Ning (EP).
Thủ Túc Chi Tình (手足之情) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Bên Nhau Đến Già (白首同倦) flac
Bất Tài. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ngọc Chiêu Lệnh (玉昭令 影视原声带) (OST).
Quyết Định Buông Tay (确定了放手) flac
Trương Gia Vượng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quyết Định Buông Tay (确定了放手) (Single).
Cẩm Nang Tán Tỉnh (搭讪手册) flac
Tân Địa. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Cẩm Nang Tán Tỉnh (搭讪手册) (Single).
Mỉm Cười Chia Tay (微笑分手) flac
Khâu Phong Trạch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mỉm Cười Chia Tay (微笑分手) (Single).
Người Nắm Giữ Ánh Sáng (守光者) flac
Doctor Key Đinh Duẫn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Nắm Giữ Ánh Sáng (守光者) (Single).