×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Rute Shi Kisuki Shi Teru
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
23
Tiêu Tan (释怀)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiêu Tan (释怀) (Single).
Thất Bồi (失陪)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Bồi (失陪) (Single).
Buồn Ngủ (嗜睡)
flac
Ứng Gia Lị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Buồn Ngủ (嗜睡) (Single).
別世界
flac
Amane Kanata.
Japan.
Nekoshikkaku (猫失格)
flac
ReoNa.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shall we Dance (シャル・ウィ・ダンス?) (Special Edition).
Thượng Thực (尚食)
flac
Lục Hổ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Sinh Thế (生世)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Kakegaenonaisekai (かけがえのない世界)
flac
Hirate Yurina.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakegaenonaisekai (かけがえのない世界) (Single).
Giờ Mùi (未时)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Giờ Thân (申时)
flac
Côn Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Mất Ngủ (失眠)
flac
Ice Paper.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Ice Paper.
Album: Mất Ngủ (失眠) Single.
Thệ Ngôn (逝言)
flac
Nhậm Gia Luân.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Sinh Thế (生世)
flac
Già Lâu La.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Sinh Thế (生世)
flac
Già Lâu La.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Sinh Thế (生世)
flac
Vương Di.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Thần Thức (神识)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Thiên Sứ (天使)
flac
Vương Nguyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sứ (天使).
Mười Bảy (十七)
flac
Vương Nguyên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Nguyên.
Album: Mười Bảy (十七).
Mười Năm (十年)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Alan (Lan Sắc Ca Cơ;兰色歌姬).
Quý Ông (紳士)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gentleman (Quý Ông; 绅士).
Đêm (是夜)
flac
Mao Phương Viên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Thiên Cốt OST (花千骨).
Thất Tình (失戀)
flac
Thảo Mãnh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD2.
Yasashiiuta (優しい詩)
flac
RSP.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Mười Năm (十年)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phùng Chính.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD2.
Phải Không (是否)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mưa Rơi Lất Phất (丝丝小雨).
Kỳ Thực (其实)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoài Ý Muốn (意外).
Mười Năm (十年)
flac
Alan.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Hajimari (太始)
flac
Kitaro.
1990.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Kojiki (古事记).
Clockwise (順時針)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Chân Thật (真实)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 2 (猜心2).
Bắt Đầu (开始)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ai Muốn Buông Tay Tuyển Chọn 17 Bài (谁愿放手精选17首).
Nếu (要是)
flac
Trương Vũ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Pledge (誓言)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD1.
Ám Chỉ (暗示)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live Concert.
动物世界
flac
Tiết Chi Khiêm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiết Chi Khiêm;郭顶;陈迪.
Album: Độ - The Crossing (渡 - The Crossing).
Mười Năm (十年)
flac
Various Artists.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: My Best Ex-Boyfriend OST (Bạn Trai Cũ Tốt Nhất Của Tôi).
Thiên Sứ (天使)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Ngoan Thạch (顽石)
flac
Kim Chí Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim (金) (EP).
Tảng Đá (石头)
flac
Đinh Đang.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Dazzle (炫实)
flac
ONER.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dị Ứng (过敏) EP.
Shi no Maho
flac
SEKAI NO OWARI.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: EARTH.
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Party Mix (Disc B).
イヤホンと蝉時雨
flac
IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
Esoragoto (絵空事)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Therefore (於是)
flac
G.E.M..
Chinese
Pop - Rock.
Writer: G.E.M.
イヤホンと蝉時雨
flac
Hatsune Miku, IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats - 未完成エイトビーツ.
Childhood (童年時)
flac
Vương Văn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs III (不老情歌 III).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Hiểu Chuyện (懂事)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Terry Lin CD2.
«
6
7
8
9
10
»