×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Rute Shi Kisuki Shi Teru
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
23
Là Bạn (是你)
flac
F.I.R.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Better Life.
Ám Chỉ (暗示)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Da Di.
Thệ Ngôn (逝言)
flac
Nhậm Gia Luân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Tuyệt Thế (绝世)
flac
Trương Khắc Phàm.
Chinese
Pop - Rock.
時間之光
flac
C AllStar.
Chinese
Pop - Rock.
Mất Trí (失憶)
flac
Lương Tịnh Như.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kissing The Future Of Love (亲亲).
十月の風景
flac
Emiko Shiratori.
1982.
Japan
Pop - Rock.
Album: Lady.
Đông Thập (冬拾)
flac
Quốc Phong Đường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông Thập (冬拾).
相爱往事
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Giờ Tỵ (巳时)
flac
Lý Giai Tư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
习惯失恋
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
444-goushitsu (444号室)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Giờ Tuất (戌时)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Thượng Thực (尚食)
flac
Lục Hổ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
就是爱你
flac
陶喆.
Chinese
Pop - Rock.
Tiêu Tan (释怀)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Tan (释怀) (Single).
Lúc Ấy (当时)
flac
Tô Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lúc Ấy (当时) (Single).
Nhập Thế (入世)
flac
Chấp Tố Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhập Thế (入世) (Single).
Saiji (祭事)
flac
Floating Cloud.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Floating Cloud.
君がいない世界は切なくて
flac
chihiro.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hajimarinotoki (はじまりの時)
flac
Hana Sekitori.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kitto Watashiwo Matteiru (きっと私を待っている) (EP).
閉ざされた世界
flac
The Back Horn.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: Mobile Suits Gundam 00 10th Anniversary Best.
Mười Sáu (十六)
flac
Tiểu Mễ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Sáu (十六) Single.
Thịnh Thế (盛世)
flac
Vương Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thịnh Thế (盛世) ("骊歌行"Ly Ca Hành OST) (Single).
Sư Đệ (师弟)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sư Đệ (师弟) (Single).
君の居ない世界
flac
Fuki Commune.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Fuki.
Album: Million Scarlets (FLAC).
Phương Thức (方式)
flac
Thâm Hải Ngư Tử Tương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phương Thức (方式) (Single).
Sở Thích (嗜好)
flac
Bành Quán Anh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sở Thích (嗜好) (Single).
Thời Không (时空)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Không (时空) ("拆案2"The Case Solver 2 OST) (Single).
Giờ Mão (卯时)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Giờ Ngọ (午时)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Thời Không (时空)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Không (时空) ("拆案2"The Case Solver 2 OST) (Single).
Giờ Sửu (丑时)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Khải Thị (启示)
flac
Châu Thâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Khải Thị (启示) (Single).
Yêu Là (爱是)
flac
Bành Nhã Kỳ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nửa Là Đường Mật Nửa Là Đau Thương (半是蜜糖半是伤 影视原声带) (OST).
Chuyện Xưa (故事)
flac
Lý Nhật Chiêm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Sai Lầm (失误)
flac
Liz Lật Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sai Lầm (失误) (Single).
Giờ Tuất (戌时)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Siêu Thị (超市)
flac
Hứa Tung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hô Hấp Chi Dã (呼吸之野).
Mặc Thế (墨世)
flac
Hứa Thành Thành.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặc Thế (墨世) (Single).
Thời Đại (时代)
flac
Trần Bằng Vạn Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Đại (时代) ("天王助理"Trợ Lý Thiên Vương OST) (Single).
Sứ Giả (使者)
flac
Hà Thiên Trình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Mười Sáu (十六)
flac
Tiểu Mễ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Sáu (十六) Single.
Nhập Thế (入世)
flac
Chấp Tố Hề.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhập Thế (入世) (Single).
Sư Phó (师傅)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Sư Phó (师傅) (Single).
Thời:Lộ (时:路)
flac
Nhật Quang (Petite Jing).
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Thời:Lộ (时:路) (Single).
Sixpence (六便士)
flac
Lâm Diệc Song.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sixpence (六便士) (Single).
Là Anh (是你)
flac
Y.A.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rơi Vào Rừng Nhiệt Đới (跌入雨林) (EP).
Ẩn Thế (隐世)
flac
Văn Nhân Thính Thư _.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ẩn Thế (隐世) (EP).
«
6
7
8
9
10
»