×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Sân khấu Của Tôi (我的舞台)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
84
Thạnh An - Sao Mai của tôi
flac
Xuân Thu.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Xuân Thu.
Tôi Làm Vua Của Tôi (我做我的王)
flac
Huynh Đệ Liên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 OST.
Tôi Hát Bài Hát Của Tôi (我唱我歌)
flac
Bối Tây.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Hát Bài Hát Của Tôi (我唱我歌) (Single).
Hội Xuân Của Tôi, Năm Mới Của Tôi (我的春晚我的年)
flac
Dương Dương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lễ Hội Mùa Xuân Năm 2018 Golden Melody.
Tình Yêu Của Tôi Số Phận Của Tôi (My Love My Fate)
flac
Lưu Giai.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You And Love Me (Xích Đạo Và Bắc Cực; 赤道和北极).
Tuổi Trẻ Của Tôi, Thành Phố Của Tôi (我的青春我的城)
flac
Vũ Tuyền.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己).
Ký Ức Của Tôi Không Là Của Tôi (我的回忆不是我的)
flac
Vịnh Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
San (산)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Korean.
Album: Yi San OST.
Xuất Khẩu Part2 (出口part2)
flac
A1 TRIP.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Xuất Khẩu Part2 (出口part2) (Single).
Xuất Khẩu Part2 (出口part2)
flac
A1 TRIP.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuất Khẩu Part2 (出口part2) (Single).
Khẩu Thị Tâm Phi (Remix)
flac
Nha Đản Đản.
Chinese
Dance - Remix.
Thư Tình Của Chàng Ca Sĩ (周三的情书)
flac
Chu Tam.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Chu Tam.
Album: Mỹ Vị Nhân Sinh (美味人生).
Khẩu Thị Tâm Phi (Remix)
flac
Nha Đản Đản.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Bài Ca Khẩu Nghiệp (Remix)
flac
Nhật Chàm & Hoàng ft.Việt Cupid.
Vietnamese
Pop - Rock.
Khâu Lại Trái Tim Em
flac
Hà Anh.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: An Trịnh.
Album: Khâu Lại Trái Tim Em (Single).
Khâu Lại Vết Thương Lòng
flac
Dương Triệu Hải.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Những Việc Tôi Biết (我所知的两三事)
flac
Dung Tổ Nhi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Time For Us.
Thiên Hà Tiêu Tan Cố Nhân Tới (星河散尽故人来)
flac
Hoàn Tử U.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Hà Tiêu Tan Cố Nhân Tới (星河散尽故人来).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Vương Tuấn Khải.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Là Gì Của Em (Nam Thần Mãn Hán)
flac
Unknown.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ;Hoàng Lập Hành;Khúc;Hoàng Lập Hành/Jae Chong.
Album: Tôi Là Gì Của Em.
Bầu Trời Của Tôi (我的天空)
flac
Hoả Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tuý Nhân;Đinh Dương.
Album: Mãn Hán Toàn Tịch.
Bạn Đồng Hành Của Tôi (我的胖侣)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiếu Kỳ;Trần Đức Kiến.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD2.
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
Niềm Kiêu Hãnh Của Tôi (我的骄傲)
flac
Trương Sùng Cơ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Đôi Cánh Của Tôi (My Wings; 我的翅膀)
flac
Coco Lee.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Lần Nhớ Đến Anh (Each Time I Think Of You; 每一次想你).
Thế Giới Của Tôi (我的世界)
flac
Trần Tư Đồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Của Tôi (我的世界).
Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Đáp Án Của Tôi (我的答案)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我)
flac
Hồ 66.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Tôi Của Thuở Ban Đầu (原来的我)
flac
Trương Vỹ Gia.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Mùa Hè Của Tôi (我的夏天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Của Tôi (我的夏天) (Single).
Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲)
flac
An Tĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲) (Single).
Mùa Hè Của Tôi (我的夏天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hè Của Tôi (我的夏天) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Dã Tiểu Mã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主)
flac
Lý Tuấn Nghị.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiểu Khôi, Vi Kỳ.
Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Ánh Trăng Của Tôi (我的月光)
flac
Alan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Moon Light (Lan Sắc;兰色) (EP).
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Tuấn Linh.
1998.
Vietnamese
Bolero.
Album: Hoa 10 Giờ Lỗi Hẹn.
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Secret.
Phong Thái Của Tôi (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Nguyên Lương;Đỗ Tự Trì.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Nơi Nào Dừng Lại, Một Nửa Của Tôi
flac
Ling ft TinyC.
2012.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: One Life.
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Siêu Nhân Của Tôi (我的超人)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Lý Đại Mạt.
Chinese
Pop - Rock.
Tội Lỗi Của Vết Sẹo Tình Yêu (伤爱罪)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Chất Của Riêng Tôi (这才像我)
flac
Huyên Huyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chất Của Riêng Tôi (这才像我).
Thánh Alla Của Tôi (安拉我主)
flac
Uông Minh Thuyên.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
«
6
7
8
9
10
»