×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Sân khấu Của Tôi (我的舞台)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
84
Hoài Niệm Của Tôi (我懷念的)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Là Của Bạn (我的都是你的)
flac
Phong Hầu Nhi.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tôi Là Của Bạn (我的都是你的) (Single).
Anh Là Của Tôi (你是我的)
flac
Vu Văn Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Undefined (尚未界定).
Si Jantung Hati; Ôi trái tim của tôi
flac
Ngọc Sơn.
Japan
Pop - Rock.
Không Phải Của Tôi (不是我的)
flac
SHARK Vệ Bân Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Phải Của Tôi (不是我的) (Single).
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Đồng Đội Của Tôi (我的战友)
flac
Chung Cường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年) (Single).
Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ba Năm Tôi Yêu (我爱过的那三年) (Single).
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Trường Vũ.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tí Ngọ Của Tôi.
Nonstop: Hay Nhất 2017 Tâm Trạng Của Tôi
flac
DJ Nhóc Yên Bái.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Huỳnh Thật.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Tôi Của Ngày Xưa (从前的我)
flac
Trần Khiết Nghi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Du Ký: Đại Thánh Trở Về (Monkey King: Hero is Back) OST.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Lỗi Của Tôi (My Fault; 我的錯)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Lửa (燃点).
Athena Của Tôi (我的雅典娜)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Đôi Cánh Của Tôi (My Wings; 我的翅膀)
flac
Coco Lee.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of My Love.
Bầu Trời Của Tôi (我的天空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến NZBZ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim Gốc Dành Cho Thanh Thiếu Niên.
Tội Lỗi Của Vết Sẹo Tình Yêu (伤爱罪)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Thần Tượng Của Tôi (我的偶像)
flac
Tô Vĩnh Khang.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân Bang (男人帮).
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人)
flac
Tôn Trạch Nguyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Anh Là Của Tôi (你是我的 Superman) (Live)
flac
CoCo Lý Mân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP6 (中国梦之声·我们的歌第二季 第6期).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人)
flac
Tôn Trạch Nguyên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Single).
Đồng Đội Của Tôi (我的战友)
flac
Various Artists.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Single).
Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答)
flac
Vương Tiếu Khôn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答) ("谁都渴望遇见你" Ai Cũng Khao Khát Gặp Được Em OST) (Single).
Hạnh Phúc Của Tôi (我的快乐)
flac
Lâm Hải.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Vi Linh, Hồng Thụy Nghiệp.
Album: Hạnh Phúc Của Tôi (我的快乐)(Cover: Cẩm Tú Nhị Trọng Xướng / 锦绣二重唱).
Thời Đại Của Tôi (我的时代) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Tuổi Thơ Của Tôi (我的童年)
flac
Vương Nguyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Nguyên.
Album: Tuổi Thơ Của Tôi (我的童年).
Tôi Là Gì Của Em (Nam Thần Mãn Hán)
flac
Unknown.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ;Hoàng Lập Hành;Khúc;Hoàng Lập Hành/Jae Chong.
Album: Tôi Là Gì Của Em.
Các Bài Hát Của Tôi (创作我的歌)
flac
Thái Quốc Quyền.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Phong Thái Của Tôi (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Nguyên Lương;Đỗ Tự Trì.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Thế Giới Của Chúng Tôi (我們的世界)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Bạn Đồng Hành Của Tôi (我的胖侣)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiếu Kỳ;Trần Đức Kiến.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Em Là Gì Của Tôi (你是我的谁)
flac
Hoà Hối Tuệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng OST (抓住彩虹的男人 电视剧原声带).
Thế Giới Của Chúng Tôi (我們的世界)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
Diện Mạo Của Tôi (我的模样)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thay Đổi (改变).
Tổ Quốc Của Tôi (我的祖国)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Nonstop: Tâm Trạng Tìm Về Kí Ức Của Tôi
flac
DJ Bino.
2016.
Vietnamese
Dance - Remix.
To My Youth (Cho Tuổi Trẻ Của Tôi)
flac
Ahn Jiyoung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁)
flac
Châu Thâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) (Single).
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲)
flac
An Tĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲) (Single).
«
6
7
8
9
10
»