×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Sở Ca (Chŭ Ge; 楚歌)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
342
Sở Ca (楚歌)
flac
Trương Học Hữu.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Amour Nàng Của Xa Xôi (Amour 遙遠的她).
Sở Ca (Chŭ Ge; 楚歌)
flac
Fu Na.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Song Of Chu (Sở Ca; 楚歌)
flac
Dai Xiao-Lian.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Ten Chinese Qin Classics (中国古琴十大名曲; Trung Quốc Cổ Cầm Thập Đại Danh Khúc).
Sở Ca Khởi (楚歌起)
flac
Hoàng Thi Phù.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sở Ca Khởi (楚歌起) (Single).
Thập Sơ Ca (十梳歌)
flac
Quốc Phong Vật Ngữ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Sơ Ca (十梳歌).
So Ben Mi Ch'a Bon Tempo
flac
Richard Thompson.
2013.
Japan
Dance - Remix.
Album: Electric CD2.
Chỉ Số Cá Nhân (个人指数)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: In The Party.
Tiểu Ca Ca (小哥哥)
flac
Quản Nhạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Center.
Tiểu Ca Ca (小哥哥)
flac
Hồ Ngải Đồng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Ca Ca (小哥哥).
Tình Ca (情歌)
flac
Vương Lịch Hâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Ca (情歌) (Single).
Như Ca (如歌)
flac
Trương Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đàm Toàn;Đạm Tư Tư;Hoàng Nhân Thước.
Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hương Hương.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Thuyền Ca (船歌)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Tửu Ca (饮歌)
flac
Twins.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins 13 Năm - Party Time (Twins13周年大浪漫派对).
Tình Ca (情歌)
flac
Trần Tùng Linh.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Đến Ngàn Năm (爱到一千年).
Ca Chuẩn (歌隼)
flac
Kim Đại Châu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Như Ca (如歌)
flac
JandZ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Đương Ca (当歌)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đương Ca (当歌).
Ly Ca (离歌)
flac
Tín Nhạc Đoàn.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Chí Huyền.
Đại Ca (大哥)
flac
Kha Thụ Lương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Tửu Ca (饮歌)
flac
Twins.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Such A Better Day (CD1).
Tình Ca (情歌)
flac
Lương Tịnh Như.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Huyền Ca (弦歌)
flac
A Vân Ca.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Huyền Ca (弦歌) ("星汉灿烂"Tinh Hán Xán Lạn - Love Like The Galaxy OST) (Single).
Ca Sĩ (歌者)
flac
Thái Trình Dục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Trình Dục (蔡程昱).
Ca Sĩ (歌者)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ (歌者) ("三体"Tam Thể OST) (Single).
Vãn Ca (晚歌)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Đương Ca (当歌)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Đương Ca (当歌).
Anh Cả (大哥)
flac
Vệ Lan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wish (CD2).
Tụng Ca (颂歌)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
English.
Album: Sentimental String (CD2).
Huyền Ca (弦歌)
flac
A Vân Ca.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huyền Ca (弦歌) ("星汉灿烂"Tinh Hán Xán Lạn - Love Like The Galaxy OST) (Single).
Tình Ca (情歌)
flac
Vương Lịch Hâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca (情歌) (Single).
Đương Ca (当歌)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Ly Ca (离歌)
flac
Enigma.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Chí Huyền.
Đường ca (唐歌)
flac
Hà Thịnh Minh (何晟銘).
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Thiết Ca (切歌)
flac
A Bạo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cho (给) (EP).
Tửu Ca (饮歌)
flac
Heineken Producer, MCX.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Ch-Ch-Cherrie
flac
Laban.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: Caught by Surprise.
Cà Rốt, Cải Trắng, Mỗi Người Một Sở Thích (萝卜白菜各有所爱)
flac
Tạ Dung Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Xứng (你不配).
Kình Ca (擎歌)
flac
Sunnee.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Kình Ca (擎歌) (EP).
Như Ca (如歌)
flac
Trương Kiệt.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Đàm Toàn;Đạm Tư Tư;Hoàng Nhân Thước.
Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hà Thịnh Minh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hà Thịnh Minh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Anh Cả (大哥)
flac
Vệ Lan.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Love.
Tình Ca (情歌)
flac
Winky Thi.
Chinese
Pop - Rock.
Kình Ca (擎歌)
flac
Sunnee.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kình Ca (擎歌) (EP).
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hương Hương.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Tình Ca (情歌)
flac
Lương Tịnh Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Ca Sĩ (歌者)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Tình Ca (情歌)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Mục Ca (牧歌)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
«
1
2
3
4
5
»