×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: SARA Của Tôi (我的SARA)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
56
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Tôi Của Ngày Xưa (从前的我)
flac
Trần Khiết Nghi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Du Ký: Đại Thánh Trở Về (Monkey King: Hero is Back) OST.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Lỗi Của Tôi (My Fault; 我的錯)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Lửa (燃点).
Athena Của Tôi (我的雅典娜)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Đôi Cánh Của Tôi (My Wings; 我的翅膀)
flac
Coco Lee.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of My Love.
Bầu Trời Của Tôi (我的天空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến NZBZ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim Gốc Dành Cho Thanh Thiếu Niên.
Tội Lỗi Của Vết Sẹo Tình Yêu (伤爱罪)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Thần Tượng Của Tôi (我的偶像)
flac
Tô Vĩnh Khang.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân Bang (男人帮).
Sân khấu Của Tôi (我的舞台)
flac
La La.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sân khấu Của Tôi (我的舞台) EP.
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人)
flac
Tôn Trạch Nguyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Anh Là Của Tôi (你是我的 Superman) (Live)
flac
CoCo Lý Mân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP6 (中国梦之声·我们的歌第二季 第6期).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人)
flac
Tôn Trạch Nguyên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Single).
Đồng Đội Của Tôi (我的战友)
flac
Various Artists.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Single).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主)
flac
Lý Tuấn Nghị.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khôi;Vi Kỳ.
Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Em Là Gì Của Tôi (你是我的谁)
flac
Lý Đông Học.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng OST (抓住彩虹的男人 电视剧原声带).
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Tôi Của Hôm Nay (今天的我)
flac
Hana Cúc Tử Kiều.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quên Đi Bản Thân Em (忘记我自己).
Bắc Kinh Của Tôi (我的北京)
flac
Tào Phương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 3170.
Hãy Là Bạn Của Tôi (做我的知己)
flac
Tiết Khải Kỳ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giữa Bạn Và Tôi (你我之间).
Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘)
flac
HITA.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) (Single).
Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我)
flac
Hải Luân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Tuổi Trẻ Của Tôi (我的年轻)
flac
BigYear Đại Niên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuổi Trẻ Của Tôi (我的年轻) (Single).
Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙) (Single).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Thế Giới Của Tôi (我的世界)
flac
DIGI GHETTO.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: DIGI GHETTO.
Trời Của Tôi Bài Ca Của Tôi; Thời Gian Nhân Vật Địa Điểm; Mười Ngàn Năm (我的天我的歌; 时间人物地点; 一万年)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Chí An.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Tiếp Tục Tuổi 15 Của Tôi (Gửi Tuổi 15 Của Tôi; 继续给十五岁的自己)
flac
Vương Tuấn Khải.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Theo Đuổi Giấc Mơ Của Tôi (我和我追逐的梦)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD3).
Tôi Là Người Yêu Của Chính Tôi (我是我的情人)
flac
A Tiễu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Lang Thang (陪我去流浪) (EP).
Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主) (Single).
Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国) (Single).
Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国) (Single).
Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主) (Single).
Tôi Yêu Bạn Theo Cách Của Tôi (我用自己的方式愛你)
flac
Trần Minh Trân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) (Single).
Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) (Single).
Cua
flac
HIEUTHUHAI.
2020.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Cua (Single).
Thời Tiết Tối Nay Cũng Ngột Ngạt Như Tâm Trạng Của Tôi (今晚的天气跟我心情一样闷)
flac
Nguyệt Tự Moonland..
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bịa Đặt (杜撰) (EP).
Người Tôi Yêu Không Phải Là Tình Yêu Của Tôi (我爱的人不是我的爱人)
flac
Ngải Ca.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tôi Yêu Không Phải Là Tình Yêu Của Tôi (我爱的人不是我的爱人) (Single).
Người Tôi Yêu Không Phải Là Tình Yêu Của Tôi (我爱的人不是我的爱人)
flac
Ngải Ca.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Tôi Yêu Không Phải Là Tình Yêu Của Tôi (我爱的人不是我的爱人) (Single).
Tôi Không Mong Nghi Ngờ Của Tôi Là Sự Thật (我不愿我的猜疑是真的)
flac
Tạ Vũ Hân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Sao Để Yêu (爱是怎样炼成的).
Tội Lỗi Của Hai Người Một Mình Tôi Gánh Chịu (两个人的罪我一人背)
flac
An Tuấn Húc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tội Lỗi Của Hai Người Một Mình Tôi Gánh Chịu (两个人的罪我一人背) (Single).
Tội Lỗi Của Hai Người Một Mình Tôi Gánh Chịu (两个人的罪我一人背)
flac
An Tuấn Húc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tội Lỗi Của Hai Người Một Mình Tôi Gánh Chịu (两个人的罪我一人背) (Single).
«
6
7
8
9
10
»