×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: SARA Của Tôi (我的SARA)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
56
Tình Yêu Của Tôi (我的爱)
flac
Từ Bỉnh Long.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Tôi (我的爱) (Single).
Bóng Tối Là Ánh Nến Của Anh
flac
Buford.
2022.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Bóng Tối Là Ánh Nến Của Anh (Single).
Tên Của Tôi (我的名字)
flac
Viên Tiểu Uy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tên Của Tôi (我的名字) (Single).
Hoa Của Tôi (我的花)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Của Tôi (我的花) (Single).
Vẻ Đẹp Của Tội Lỗi (罪美)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẻ Đẹp Của Tội Lỗi (罪美) (Single).
Em Là Tình Yêu Của Tôi
flac
Lâm Chấn Huy.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Anh Nhuần.
Ánh Sáng Của Đời Tôi (Remix)
flac
Thu Minh.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Minh Châu.
Album: Nếu Như.
Ánh Sáng Của Tôi (我的光)
flac
Hoàng Nhã Lị.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Của Tôi (我的光).
Co Nhac Me Chong Cua Toi
flac
Nhiều ca sĩ.
2010.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Mẹ Yêu.
Liên Khúc: Thành Phố Của Tôi
flac
Minh Thuận.
2000.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Lê Giang.
Đảng Là Cuộc Sống Của Tôi
flac
Xuân Trường.
2020.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nguyễn Đức Toàn.
Hoa Của Tôi (我的花)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Của Tôi (我的花) (Single).
Honey Của Tôi (我的哈尼)
flac
Hạnh Tồn Giả Liên Minh.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Định Luật Bất Biến (不变的定律) (EP).
Jijie Của Tôi (我的依姐)
flac
Đằng Cách Nhĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jijie Của Tôi (我的依姐) (Single).
Ánh Sáng Của Tôi (我的光)
flac
Phàm Thanh (Fanish).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: FANISHED (ep).
Tôi Là Của Tôi (我是我的)
flac
Tô Huệ Luân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Của Tôi (我是我的) (Single).
Giấc Mộng Của Tôi (我的梦)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mộng Của Tôi (我的梦).
Nắng Xuân Của Tôi (Pre 75)
flac
Lệ Thu.
1974.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Hữu Thiết.
Album: Song Ngọc Xuân - Xuân Hạnh Phúc (Pre 75).
Huế Tình Yêu Của Tôi (Tân Cổ)
flac
Thanh Tuấn.
1997.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nhạc;Thương Tuyết Mai;Vọng Cổ;Viễn Châu.
Album: Tiếng Hát Thanh Tuấn (Tân Cổ Giao Duyên).
Mặt Trời Của Tôi (O Sole Mio)
flac
Quang Lý.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Mùa Thu Và Nỗi Nhớ.
Người Yêu Của Người Tôi Yêu
flac
Hyori.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: K.Lyzh;Hyori.
Phan Rang Phố Thị Của Tôi
flac
Trọng Tấn.
Vietnamese
Bolero.
Chỗ Của Tôi (我的地方)
flac
Bạch An.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim 2014.
Phan Rang Phố Thị Của Tôi
flac
Mai Hoa.
Vietnamese
Bolero.
Vẻ Đẹp Của Tội Lỗi (罪美)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dạy Dỗ (调教) (EP).
Thạnh An - Sao Mai của tôi
flac
Xuân Thu.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Xuân Thu.
Tôi Làm Vua Của Tôi (我做我的王)
flac
Huynh Đệ Liên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 OST.
Tôi Hát Bài Hát Của Tôi (我唱我歌)
flac
Bối Tây.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Hát Bài Hát Của Tôi (我唱我歌) (Single).
Tình Yêu Của Tôi Số Phận Của Tôi (My Love My Fate)
flac
Lưu Giai.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You And Love Me (Xích Đạo Và Bắc Cực; 赤道和北极).
Hội Xuân Của Tôi, Năm Mới Của Tôi (我的春晚我的年)
flac
Dương Dương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lễ Hội Mùa Xuân Năm 2018 Golden Melody.
Tuổi Trẻ Của Tôi, Thành Phố Của Tôi (我的青春我的城)
flac
Vũ Tuyền.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己).
Ký Ức Của Tôi Không Là Của Tôi (我的回忆不是我的)
flac
Vịnh Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答)
flac
Vương Tiếu Khôn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答) ("谁都渴望遇见你" Ai Cũng Khao Khát Gặp Được Em OST) (Single).
Hạnh Phúc Của Tôi (我的快乐)
flac
Lâm Hải.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Vi Linh, Hồng Thụy Nghiệp.
Album: Hạnh Phúc Của Tôi (我的快乐)(Cover: Cẩm Tú Nhị Trọng Xướng / 锦绣二重唱).
Thời Đại Của Tôi (我的时代) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Tuổi Thơ Của Tôi (我的童年)
flac
Vương Nguyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Nguyên.
Album: Tuổi Thơ Của Tôi (我的童年).
Tôi Là Gì Của Em (Nam Thần Mãn Hán)
flac
Unknown.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ;Hoàng Lập Hành;Khúc;Hoàng Lập Hành/Jae Chong.
Album: Tôi Là Gì Của Em.
Các Bài Hát Của Tôi (创作我的歌)
flac
Thái Quốc Quyền.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Phong Thái Của Tôi (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Nguyên Lương;Đỗ Tự Trì.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Thế Giới Của Chúng Tôi (我們的世界)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Bạn Đồng Hành Của Tôi (我的胖侣)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiếu Kỳ;Trần Đức Kiến.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Em Là Gì Của Tôi (你是我的谁)
flac
Hoà Hối Tuệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng OST (抓住彩虹的男人 电视剧原声带).
Thế Giới Của Chúng Tôi (我們的世界)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
Diện Mạo Của Tôi (我的模样)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thay Đổi (改变).
Tổ Quốc Của Tôi (我的祖国)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Nonstop: Tâm Trạng Tìm Về Kí Ức Của Tôi
flac
DJ Bino.
2016.
Vietnamese
Dance - Remix.
To My Youth (Cho Tuổi Trẻ Của Tôi)
flac
Ahn Jiyoung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁)
flac
Châu Thâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) (Single).
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲)
flac
An Tĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲) (Single).
«
6
7
8
9
10
»