×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Saji wo Nageru na! (匙を投げるな!) / Team BII
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
221
那女孩对我说 - Cô Gái Ấy Nói Với Tôi
flac
Huỳnh Nghĩa Đạt.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
And I Know It's Love (我就知道那是愛)
flac
Lương Tịnh Như.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: What Love Songs Didn't Tell You (情歌没有告诉你).
Goshouwa Kudasai Ware no Na wo ! (ご唱和ください 我の名を!)
flac
Masaaki Endoh.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ultraman Z.
Tell Laura I Love Her (告诉罗娜我爱她)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Chúng Ta Cũng Sẽ Ổn Thôi (我们也会那么好吗)
flac
Mạc Phi Định Luật More Feel.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Cũng Sẽ Ổn Thôi (我们也会那么好吗) (Single).
Em Không Hạnh Phúc Như Anh Nghĩ (我没你想的那么快乐)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Không Hạnh Phúc Như Anh Nghĩ (我没你想的那么快乐) (Single).
Người Sống Trong Trái Tim Tôi (住在我心里的那个人)
flac
Hàn Tiểu Khiếm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Sống Trong Trái Tim Tôi (住在我心里的那个人) (EP).
Tôi Không Mạnh Mẽ Như Em Nghĩ (我没你想的那么坚强)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Chippoke na Ai no Uta (ちっぽけな愛のうた) (Kanojo wa Uso wo Aishisugiteru ED)
flac
Ohara Sakurako.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: HAPPY.
Người Tôi Yêu Đang Ở Bên Kia (我爱的人在那方)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Cô Gái Ấy Nói Với Tôi (那女孩对我说) (Live)
flac
Tiêu Kính Đằng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP2 (歌手·当打之年 第2期).
雪の果てに君の名を (Yuki no Hate ni Kimi no Na wo)
flac
nonoc.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Re:ゼロから始める異世界生活』2nd season ED「Memento」.
Chúng Ta Đã Trở Thành Những Người Đó (我们成了那些人)
flac
La Chính.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đếm Ngược Thời Gian Để Gặp Em (时间倒数遇见你 影视剧原声带) (OST).
Vậy Thì Em Sẽ Hãy Cho Anh Biết (那你告诉我)
flac
Nhị Vạn.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hiệp Thứ Hai (第二回合) (EP).
Em Đã Lấy Cả Đời Yêu Anh (我拿一生爱过你)
flac
AZ Trân Trân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Đã Lấy Cả Đời Yêu Anh (我拿一生爱过你) (EP).
Hồi Ức Về Chúng Ta Khi Đó (回忆那时的我们)
flac
Lâm Tiểu Âm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồi Ức Về Chúng Ta Khi Đó (回忆那时的我们) (Single).
Cô Gái Ấy Nói Với Tôi (那女孩對我說)
flac
Uu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Ấy Nói Với Tôi (那女孩對我說) (Single).
Chúng Ta Đã Trở Thành Những Người Đó (我们成了那些人)
flac
La Chính.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Đếm Ngược Thời Gian Để Gặp Em (时间倒数遇见你 影视剧原声带) (OST).
Em Đâu có Như Vậy Đâu (我才没有那样呢)
flac
Tăng Bái Từ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Lộ.
Album: Hơn Cả Em Yêu Anh (我爱你 以上).
Konna Seiretsu wo Dare ga Saseru no ka? (こんな整列を誰がさせるのか?)
flac
Hiragana Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Một Người Nhớ Một Người Nào Đó (我一個人想著那個人)
flac
Lý Dực Quân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Listen (苓聽).
Tìm Đâu Ra Người Như Anh (我这样的人哪里找)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Một Chút (去走走).
Quãng Thời Gian Anh Dành Cho Em (你陪着我的那些时光)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Cô Gái Ấy Nói Với Tôi (那女孩对我说) (Live)
flac
Lý Vũ Xuân.
Chinese
Pop - Rock.
Thiếp Là Một Tình Lang (我呐个情郎) / DJPad Tử Bản (DJPad仔版)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếp Là Một Tình Lang (我呐个情郎).
雪の果てに君の名を (Yuki no Hate ni Kimi no Na wo) [Instrumental]
flac
nonoc.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Re:ゼロから始める異世界生活』2nd season ED「Memento」.
Hồi Ức Về Chúng Ta Khi Đó (回忆那时的我们)
flac
Lâm Tiểu Âm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Ức Về Chúng Ta Khi Đó (回忆那时的我们) (Single).
Em Không Hạnh Phúc Như Anh Nghĩ (我没你想的那么快乐)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Không Hạnh Phúc Như Anh Nghĩ (我没你想的那么快乐) (Single).
Người Sống Trong Trái Tim Tôi (住在我心里的那个人)
flac
Hàn Tiểu Khiếm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Sống Trong Trái Tim Tôi (住在我心里的那个人) (EP).
Em Đã Lấy Cả Đời Yêu Anh (我拿一生爱过你) (DJ9锐版)
flac
AZ Trân Trân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Đã Lấy Cả Đời Yêu Anh (我拿一生爱过你) (EP).
Năm Ấy Bên Em (那年与我) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版)
flac
Cao Khiêu Muội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Năm Ấy Bên Em (那年与我) (EP).
Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你)
flac
Dương Lan Nhất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你) (Single).
The A Team
flac
Ed Sheeran.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: + (Deluxe Edition).
Clap / Team A
flac
AKB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: 0 to 1 no Aida 【MILLION SINGLES - Disc 2】.
Buddy / Team H
flac
HKT48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shekarashika! (Type A+B+C).
Oretoku (オレトク) / Team E
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Igai ni Mango (意外にマンゴー).
RUN (ft. Team Robot)
flac
G-Eazy.
2011.
English
Rap - HipHop.
Album: The Endless Summer.
Oretoku (オレトク) / Team E
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Igai ni Mango (意外にマンゴー) (Type-C).
The A Team
flac
Ed Sheeran.
2012.
English
Pop - Rock.
Album: Kuschelrock 26 CD1.
Other's Team
flac
Lorde.
2013.
English
Pop - Rock.
Album: Other's Team (Single).
Team Phero (Remix)
flac
Hoàng Fox.
2016.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Hoàng Fox.
Swim Team Philosopher
flac
Youth Pictures Of Florence Henderson.
2012.
English
Pop - Rock.
Album: Small Changes We Hardly Notice - EP.
All-American Beer Team
flac
Crossroad Station.
2016.
English
Pop - Rock.
Writer: Crossroad Station.
Album: Our Neck Of The Woods.
Twerk Team (Explicit)
flac
High 'N' Rich.
2019.
English
Dance - Remix.
Na Na Na (Radio Edit)
flac
Ella Lopont.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Album: Na Na Na (Single).
Na Na Na (Extended Mix)
flac
Rana.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Album: Na Na Na (Single).
Muốn (FOE Team)
flac
Bueno.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Yanbi;Bueno;T-Akayz.
Album: Muốn (Single).
Let's Go Team
flac
The Team.
English
Rap - HipHop.
The A Team
flac
Kurt Schneider.
2012.
English
Pop - Rock.
Album: On The Mic (EP).
The A Team
flac
The Piano Bar.
2014.
Instrumental
English.
Album: Ultimate Piano Hits.
«
3
4
5
6
7
»