×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Sao Sen
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
46
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林)
flac
Tô Đan.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Episode 4 (中国好歌曲 第4期).
Norwegian Forest (Rừng Nauy; 挪威森林)
flac
Ngũ Bách.
Chinese
Pop - Rock.
Khu Rừng Đang Ngủ (沈睡的森林)
flac
Vương Tâm Lăng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: CYNDILOVES2SING Yêu。Trái Tim (CYNDILOVES2SING 愛。心凌).
Sen Động Dưới Thuyền Cá (莲动下渔舟)
flac
Dao Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sen Động Dưới Thuyền Cá (莲动下渔舟).
Ngó Sen Bên Trong Hoa (藕花深处)
flac
Hiếu Thục.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngó Sen Bên Trong Hoa (藕花深处) (Single).
Sâm Chi Luyến Ca (森之恋歌)
flac
Hòa Bình Tinh Anh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sâm Chi Luyến Ca (森之恋歌) (Single).
Phao Phao Rừng Rậm (泡泡森林)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
DUYÊN DÁNG ĐÓA SEN HỒNG | THƠ NGUYỄN THỊ THU LÝ |
flac
Thái Phú.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hương Sen Đồng Tháp (Dong Thap Lotus Seed Pod)
flac
Việt Hồng.
2007.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Tiếng Đàn Tranh (The Sound Of Tranh).
Cắt Củ Sen (刀切莲藕丝不断)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Tetsugaku no Mori (哲学の森) (Off-vocal ver.)
flac
AKB48 " new" Team Surprise.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tetsugaku no Mori.
Rừng Na Uy (挪威的森林)
flac
Tuyết Nhị.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rừng Na Uy (挪威的森林).
Khu Rừng Vết Sẹo Tình Yêu (爱痕森林)
flac
Kỳ Tử Đàn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Hòn Đảo Rừng Rậm (岛屿森林)
flac
Triệu Nãi Cát.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hòn Đảo Rừng Rậm (岛屿森林) (Single).
Mê Vụ Chi Sâm (迷雾之森)
flac
Dương Lâm Crazed.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Mê Vụ Chi Sâm (迷雾之森) (Single).
Sâm Chi Luyến Ca (森之恋歌)
flac
Hòa Bình Tinh Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sâm Chi Luyến Ca (森之恋歌) (Single).
Nonstop: Sến Cực Mạnh; 2015 Vua Nhạc Sàn 2
flac
Lương Gia Huy.
Vietnamese
Dance - Remix.
Liên Khúc Sến Nhảy Cha Cha Cha 1
flac
Khưu Huy Vũ.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liên Khúc Sến Nhảy Cha Cha Cha.
Rừng Na Uy (挪威的森林)
flac
Bành Tiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Chạy Đua Cùng Ốc Sến (与蜗牛赛跑)
flac
Trần Tùng Linh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Cùng Tuổi (同齡女子).
The Forest Of The Gods (Kami no Mori; 神の森)
flac
Yoshikazu Mera.
1997.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: Princess Mononoke (OST).
Khu Rừng Kỳ Ảo (奇幻森林)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Luân Tang.
Album: Khu Rừng Kỳ Ảo (奇幻森林).
Kitsunebi No Hashiru Mori (狐火の走る森)
flac
Yoshimori Makoto.
2009.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yoshimori Makoto.
Album: Zoku Natsume Yuujinchou (Season 2) Music Collection.
Mê Vụ Chi Sâm (迷雾之森)
flac
Dương Lâm Crazed.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mê Vụ Chi Sâm (迷雾之森) (Single).
Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士)
flac
Ngạo Thất Gia.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) (Single).
Nonstop: Sến Cực Mạnh; 2015 Vua Nhạc Sàn 1
flac
Lương Gia Huy.
Vietnamese
Dance - Remix.
Thái Liên Khúc (Khúc Hái Sen; 采莲曲)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Bạch.
Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Bảy Đoá Hoa Sen (七朵莲花)
flac
Hoắc Tôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vừa Đúng (恰好) (EP).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林)
flac
Tô Đan.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Say Sưa Vũ Điệu Samba (忘情森巴舞)
flac
Thảo Mãnh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来).
Hoa Sen Mới Nở (出水芙蓉)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Sâm Lâm Cuồng Tưởng Khúc (森林狂想曲)
flac
V.A.
Instrumental
Chinese.
Deep Forest (Shinsō Shinrin; 深層森林)
flac
Maiko Iuchi.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Rewrite Original Soundtrack (CD1).
Koi wa Sensou - Koi wa Sen, Ransou mix
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ryo.
Album: Koi wa Sensou.
Rừng Rậm Thời Gian (时光森林)
flac
Diệp Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rừng Rậm Thời Gian (时光森林) (Single).
Băng Qua Rừng Rậm (越过森林)
flac
Lương Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) (Single).
Rừng Na Uy (挪威的森林)
flac
Lý Mộng Dao.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xé Tình (撕爱) (EP).
Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
Chinese
Pop - Rock.
Liên Khúc: Sến Nhảy Cha Cha Cha 2
flac
Khưu Huy Vũ.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liên Khúc Sến Nhảy Cha Cha Cha 2.
Lại Thấy Hoa Sen Mùa Thu (又见秋莲)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Say Sưa Vũ Điệu Samba (忘情森巴舞)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Lần 3 Kỳ 6 (我是歌手第三季 第6期).
Động Vật Rừng Rậm (动物森林)
flac
Phạm Vỹ Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色)
flac
Trịnh Nguyên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Kurikaesareru Jiku No Waltz Ha Sen No Yume Wo Katari
flac
fox capture plan.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: UИTITLƎD.
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望)
flac
Kim Mân Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Hot-Bulb Engine Ship (Pompom-sen; ポンポン船)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: Ponyo On The Cliff By The Sea.
Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林)
flac
Thố Tử Nha.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林).
Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森) (Single).
«
4
5
6
7
8
»