Search and download songs: Señorita
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 315
- Artists 13

Sen Động Dưới Thuyền Cá (莲动下渔舟) flac
Dao Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sen Động Dưới Thuyền Cá (莲动下渔舟).
Ngó Sen Bên Trong Hoa (藕花深处) flac
Hiếu Thục. Instrumental Chinese. Album: Ngó Sen Bên Trong Hoa (藕花深处) (Single).
Sâm Chi Luyến Ca (森之恋歌) flac
Hòa Bình Tinh Anh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sâm Chi Luyến Ca (森之恋歌) (Single).
Phao Phao Rừng Rậm (泡泡森林) flac
Hoa Chúc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
DUYÊN DÁNG ĐÓA SEN HỒNG | THƠ NGUYỄN THỊ THU LÝ | flac
Thái Phú. Vietnamese Pop - Rock.
Tình Cảm Là Hoa Sen Tự Tay Mình Trồng Xuống flac
Lee Phú Quý. English.
Nonstop: Sến Cực Mạnh; 2015 Vua Nhạc Sàn 2 flac
Lương Gia Huy. Vietnamese Dance - Remix.
Liên Khúc Sến Nhảy Cha Cha Cha 1 flac
Khưu Huy Vũ. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Album: Liên Khúc Sến Nhảy Cha Cha Cha.
Rừng Na Uy (挪威的森林) flac
Bành Tiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Chạy Đua Cùng Ốc Sến (与蜗牛赛跑) flac
Trần Tùng Linh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Cùng Tuổi (同齡女子).
The Forest Of The Gods (Kami no Mori; 神の森) flac
Yoshikazu Mera. 1997. Instrumental Japanese. Writer: Joe Hisaishi. Album: Princess Mononoke (OST).
Khu Rừng Kỳ Ảo (奇幻森林) flac
Luân Tang. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Luân Tang. Album: Khu Rừng Kỳ Ảo (奇幻森林).
Kitsunebi No Hashiru Mori (狐火の走る森) flac
Yoshimori Makoto. 2009. Instrumental Japanese. Writer: Yoshimori Makoto. Album: Zoku Natsume Yuujinchou (Season 2) Music Collection.
Mê Vụ Chi Sâm (迷雾之森) flac
Dương Lâm Crazed. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mê Vụ Chi Sâm (迷雾之森) (Single).
Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) flac
Ngạo Thất Gia. 2020. Instrumental Chinese. Album: Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) (Single).
Nonstop: Sến Cực Mạnh; 2015 Vua Nhạc Sàn 1 flac
Lương Gia Huy. Vietnamese Dance - Remix.
Thái Liên Khúc (Khúc Hái Sen; 采莲曲) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Bạch. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Bảy Đoá Hoa Sen (七朵莲花) flac
Hoắc Tôn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Vừa Đúng (恰好) (EP).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林) flac
Tô Đan. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Say Sưa Vũ Điệu Samba (忘情森巴舞) flac
Thảo Mãnh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来).
Hoa Sen Mới Nở (出水芙蓉) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Sâm Lâm Cuồng Tưởng Khúc (森林狂想曲) flac
V.A. Instrumental Chinese.
Deep Forest (Shinsō Shinrin; 深層森林) flac
Maiko Iuchi. 2011. Instrumental Japanese. Album: Rewrite Original Soundtrack (CD1).
Koi wa Sensou - Koi wa Sen, Ransou mix flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Writer: Ryo. Album: Koi wa Sensou.
Rừng Rậm Thời Gian (时光森林) flac
Diệp Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rừng Rậm Thời Gian (时光森林) (Single).
Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) flac
Lương Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) (Single).
Rừng Na Uy (挪威的森林) flac
Lý Mộng Dao. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Xé Tình (撕爱) (EP).
Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. Chinese Pop - Rock.
Liên Khúc: Sến Nhảy Cha Cha Cha 2 flac
Khưu Huy Vũ. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Album: Liên Khúc Sến Nhảy Cha Cha Cha 2.
Lại Thấy Hoa Sen Mùa Thu (又见秋莲) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Say Sưa Vũ Điệu Samba (忘情森巴舞) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Lần 3 Kỳ 6 (我是歌手第三季 第6期).
Động Vật Rừng Rậm (动物森林) flac
Phạm Vỹ Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色) flac
Trịnh Nguyên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望) flac
Ấn Tử Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Kurikaesareru Jiku No Waltz Ha Sen No Yume Wo Katari flac
fox capture plan. 2017. Instrumental Japanese. Album: UИTITLƎD.
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望) flac
Kim Mân Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Hot-Bulb Engine Ship (Pompom-sen; ポンポン船) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Japanese. Writer: Joe Hisaishi. Album: Ponyo On The Cliff By The Sea.
Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林) flac
Thố Tử Nha. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林).
Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森) (Single).
Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) flac
Ngạo Thất Gia. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) (Single).
Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) flac
Lương Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) (Single).
Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战) flac
Lâm Thiên Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战) (Single).
Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森) (Single).
Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战) flac
Lâm Thiên Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战) (Single).
Kiếp Sau Nguyện Làm Một Đoá Sen (来生愿做一朵莲) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếp Sau Nguyện Làm Một Đoá Sen (来生愿做一朵莲) (Single).
Liên Khúc Sến Nhảy: Chiều Cuối Tuần; Ai Cho Tôi Tình Yêu; Người Tình Không Đến flac
Khưu Huy Vũ. 2021. Vietnamese Dance - Remix. Album: Liên Khúc Sến Nhảy: Chiều Cuối Tuần; Ai Cho Tôi Tình Yêu; Người Tình Không Đến (Single).
Sen'nen no Dokusouka (d.g.mix) (千年の独奏歌(d.g.mix)) flac
KAITO. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: yanagi-P. Album: THE VOCALOID produced by Yamaha.
Thành Thị Sâm Lâm Đích Khốn Thú (城市森林的困兽) flac
Đại Độ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thành Thị Sâm Lâm Đích Khốn Thú (城市森林的困兽) (EP).