×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Seu Gu Laap Hai Dtua Ayng
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
297
Cố Hương Tình (故乡情)
flac
Duan Yin Ying.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Shepherd Girl (牧羊姑娘)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Dream Of Jiangnan.
Cô Gái Tốt (好姑娘)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
Kodoku Guitar (孤独ギター) / Team N
flac
NMB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Igai no Dare ka (僕以外の誰か) [Type-A+Type-B+Type-C+Type-D].
Playing Tricks (故弄玄虚)
flac
Dung Tổ Nhi.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: All Summer Holiday.
Phân Cốt Nhục (分骨肉)
flac
Trần Lực.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Lập Bình.
Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
Somersby (似是故人来)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Beauty's Song 2 (琴牵美人吟2).
Chá Cô Phi (Sáo; 鷓鴣飛)
flac
Lục Xuân Linh.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Nhớ Cố Hương (故乡的云)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nắm Tay Đi Đến Cánh Cổng Tình Yêu (情关牵手).
Small Town Girl (小镇姑娘)
flac
Đào Triết.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm OK.
Tiếng Sóng Vỗ (搏浪鼓) (Kala)
flac
Triệu Vy.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallow.
Ki-ma-gu-re☆Cafe au lait!
flac
Miyamoto Frederica (CV.Takano Asami).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: BNSI(Yoshi).
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA MASTER 033 Miyamoto Frederica.
Thuỷ Cô Nương (水姑娘)
flac
Bành Lượng.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type B].
Burning Orphanage (炎の孤児院)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type D].
Đường Cổ Lạp (唐古拉)
flac
Cung Nguyệt.
Chinese
Pop - Rock.
Bổn Cô Nương (本姑娘)
flac
Đoạn Áo Quyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sư Gia Xin Tự Trọng OST (师爷请自重OST).
Kodoku na Runner (孤独なランナー)
flac
SDN48.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: GAGAGA [Type A].
伤心的故事太多
flac
Tô Hữu Bằng (苏有朋).
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kho Báu Ba Lô (珍惜的背包).
運命~迷界の鼓動~
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Cố Viên Lý (故园里)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Viên Lý (故园里).
Yuuki no Kodou (勇気の鼓動)
flac
Minori Chihara.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Daisuke Kikuta.
Album: Paradise Lost.
Cô Tinh Tế (孤星祭)
flac
Giang Bình Quả.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Giang Bình Quả.
Album: Cô Tinh Tế (孤星祭).
Cô Độc Học (孤独学)
flac
Trần Học Đông.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Độc Học (孤独学) (Single).
Tương Tư Cốt (相思骨)
flac
Dao Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Cốt (相思骨).
Cánh Buồm Cô Đơn (孤帆)
flac
Diêu Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘)
flac
Bối Bối Soái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘) (Single).
Chá Cô Thiên (鹧鸪天)
flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Thích Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chá Cô Thiên · Sa Trường (鹧鸪天·沙场).
Cố Mộng (Withered Dream; 故夢)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Writer: Various Artists.
Thung lũng sắc đẹp - 美人谷
flac
Alan Dawa.
Chinese
Pop - Rock.
Fortress of Ancient Dragons (古龍の砦)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack - Disc 1.
Khó Khăn Như Cũ (难如故)
flac
Thái Dực Thăng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khó Khăn Như Cũ (难如故) (Single).
Hận Thấu Xương (恨之入骨)
flac
Lưu Tăng Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hận Thấu Xương (恨之入骨) (Single).
Lão Cổ Đổng (老古董) (Live)
flac
Cừu Đức.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Tập 5 (为歌而赞 第5期).
Lão Cốt Đầu (老骨头)
flac
Chu Hiểu Âu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lão Cốt Đầu (老骨头) (Single).
Canh Cổ Thâm (更鼓深)
flac
Y Tiếu.
202.
Instrumental
Chinese.
Album: Canh Cổ Thâm (更鼓深) (EP).
Truyện Cổ Tích (童话故事)
flac
Lạc Tử Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Truyện Cổ Tích (童话故事) (Single).
Kodoku Kyoudai (孤独兄弟)
flac
Hashimoto Nanami.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kidzuitara Kataomoi (気づいたら片思い).
Ngàn Đời (Thiên Cổ; 千古)
flac
Hứa Tung.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Tung.
Album: Ngàn Đời (Thiên Cổ; 千古) Single.
Giấc Mơ Trước Đây (故梦)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Bao Giờ Bên Em (Em Vĩnh Viễn Ở Bên Cạnh Anh; 你身边永是我).
Cuộc Sống Mới (Chủ Đề Gu)
flac
Đức Trí.
2007.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Đức Trí.
Album: Áo Lụa Hà Đông OST (The White Silk Dress).
Kodoku wa Kizutsukanai (孤独は傷つかない)
flac
Takahashi Minami.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kodoku wa Kizutsukanai (孤独は傷つかない).
Nhớ Cố Hương (故乡的云)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diva Tune.
Ngứa - Bài Cốt (痒 - 排骨)
flac
Bài Cốt.
Vietnamese
Pop - Rock.
Shepherd Girl (牧羊姑娘)
flac
Tan Yan Jian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Fever God Flute.
Cổ Phong Thao (古风操)
flac
Không Linh.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Tiếng Sóng Vỗ (搏浪鼓)
flac
Triệu Vy.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallow.
Kodoku Kyoudai (孤独兄弟)
flac
Hashimoto Nanami.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Kidzuitara Kataomoi (気づいたら片思い).
Love Story (爱情故事)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD1.
«
6
7
8
9
10
»