Search and download songs: Seu Gu Laap Hai Dtua Ayng
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 297

Cô Chú (孤注) flac
Đàm Duy Duy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Chú (孤注) ("且试天下"Who Rules The World OST) (Single).
Anh Không Là Gu flac
CM1X. 2021. Instrumental Vietnamese. Album: Anh Không Là Gu (Single).
孤独 / Kodoku (Solitude) flac
Okazawa Toshio. 2005. Instrumental Japanese. Writer: Shirakawa Atsushi. Album: The Place Promised in Our Early Days.
那个姑娘 flac
truong trach hy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: nguoi con gai ay.
Xem Nhẹ (低估) flac
Khúc Tiêu Băng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xem Nhẹ (低估) (Single).
Error (故障了) flac
Ngụy Gia Oánh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Light In The Night Sky (夜空裡的光).
Kanpeki Gu~no ne flac
Watarirouka Hashiritai. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Rouka wa Hashiruna !
Đỉnh Oa Oa (顶呱呱) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đỉnh Oa Oa (顶呱呱) (Single).
Hải Phong (海丰) flac
Nhiệt Đới Thành Thị. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hải Phong (海丰) (Single).
Hải Hồn (海魂 ) flac
Y Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Như Hải (如海) flac
Đa Dư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Như Hải (如海) (Single).
Quang Hải (光海) flac
Hải Lai A Mộc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quang Hải (光海) (EP).
Tẫn Hải (烬海) flac
Kỳ Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tẫn Hải (烬海) ("烈火浇愁"Liệt Hỏa Kiêu Sầu OST) (Single).
Không Phải Gu flac
HIEUTHUHAI. Vietnamese Rap - HipHop.
Cô Thành (孤城) flac
Lạc Tiên Sinh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cô Thành (孤城) (Single).
Cô Mộng (孤梦) flac
Trương Triết Hạn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Cố Chấp (固执) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Cô Độc (孤獨) flac
Flumpool. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim 2014.
Emergency Exit (비상구) flac
Shinhwa. 1998. Korean Pop - Rock. Album: Resolver.
Drowned Valley (溺れ谷) flac
Yasunori Mitsuda. 1999. Instrumental Japanese. Writer: Yasunori Mitsuda. Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
Kodoku Guitar (孤独ギター) flac
NMB48. 2016. Instrumental Japanese. Album: Boku Igai no Dare ka (僕以外の誰か) [Type-A+Type-B+Type-C+Type-D].
Cô Đơn (孤独) flac
Đặng Tử Kỳ. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Cô Đơn (孤独) (Single).
Hành Cô (行孤) flac
Tạp Tu Rui. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hành Cô (行孤).
Cốc Vũ (谷雨) flac
Triệu Phương Tịnh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cốc Vũ (谷雨) (Single).
Dripping Sanity (禁錮) flac
Vincent Yang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Biến Cố (變故) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Cô Sa (孤沙) flac
Tàn Tuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Sa (孤沙) (Single).
Chuyện Xưa (故事) flac
Lý Nhật Chiêm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Mongol 蒙古人 flac
Xie Dongxiao Guqin 謝東笑. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lisao 离骚 (2022 Version).
Muôn Đời (万古) flac
Hứa Tung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hô Hấp Chi Dã (呼吸之野).
Cô Sa (孤沙) flac
Tàn Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Sa (孤沙) (Single).
Cố Thành (故城) flac
Chước Yêu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cố Thành (故城) (Single).
魚の小骨 flac
KOHTA YAMAMOTO. 2019. Instrumental Japanese. Writer: KOHTA YAMAMOTO. Album: Sign -Houigakusha Yuzuki Takashi no Jiken- Original Soundtrack -Complete Edition-.
Cố Nhân (故人) flac
Nam Linh Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cố Nhân (故人) (Single).
Cố Chấp (固执) flac
Ngô Tân Hân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (固执) (Single).
Bất Chấp (不顾) flac
Mê Thỏ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bất Chấp (不顾) (Single).
Cô Thành / 孤城 flac
Lạc Tiên Sinh / 洛先生. Chinese.
Cô Chú (孤注) flac
Đàm Duy Duy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Chú (孤注) ("且试天下"Who Rules The World OST) (Single).
Như Xưa (如故) flac
Trương Bích Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Gu (Cukak Remix) flac
Freaky. 2021. Vietnamese Dance - Remix. Album: Gu (Cukak Remix) (Single).
Cô Mộng (孤梦) flac
Trương Triết Hạn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Cổ Họa (古画) flac
Cúc Tịnh Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Như Ý Phương Phi (如意芳霏 影视原声专辑) (OST).
Đánh Cược (孤注) flac
Vương Nguyên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Đánh Cược (孤注).
Cố Mộng (故梦) flac
Chanh Dực. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu. Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Cố Ý (故意) flac
Hà Khiết. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Đàm Toàn;Lưu Sướng;Nai Kong. Album: Trạch Thiên Ký OST (择天记 电视剧原声带).
Shibuyagawa (渋谷川) flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) Type-B DISC2.
Tangula (唐古拉) flac
Cung Nguyệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Cố Thành (故城) flac
Ngân Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Hủ Thảo Vi Huỳnh (Cỏ Mục Hoá Thành Đom Đóm; 腐草为萤).
Cố Thành (故城) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).