Search and download songs: Shōbu (勝負)
Search songs, artists or lyrics

Fukyouwaon (不協和音) flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) Regular Edition.
不要對他說 flac
张信哲 (Trương Tín Thiết). 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: 王中言. Album: 宽容 (Khoan Dung).
4 Ji 44 Bu (4時44分) flac
GUMI. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: 164. Album: THEORY.
Không Thay Đổi (不變) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Không Thay Đổi (不變) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Buttaoreru Made (ぶっ倒れるまで) flac
AKB48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Jabaja (ジャーバージャ) Type-C.
Fuan no Mukou (不安のむこう) flac
Shiraishi Megumi. Instrumental Japanese. Album: Owari no Seraph Original Soundtrack (Disc 2).
Utsukushiki Kyoufu (美しき恐怖) flac
Hashimoto Yukari. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Hashimoto Yukari. Album: Sankarea Original sound track.
Still Blade ( 不動の剣) flac
Yutaka Yamada. 2020. Instrumental Japanese. Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Không Tiêu Tan (不散) flac
Trần Lập Nông. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: The Heliocentrism (日心說).
Không Thay Đổi (不改) flac
Niko. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thay Đổi (不改) (Single).
Con Chim Sáo Bù Đăng flac
Nguyễn Cường. 2022. Vietnamese Pop - Rock.
Không Sợ (不害怕) flac
Trương Thiều Hàm. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Toàn Diện Thất Thủ (全面沦陷) (EP).
Not Enough (還不夠) flac
Tôn Thịnh Hi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khu Vực Ma Ám (出没地带).
Không Cam Lòng (不甘) flac
Tiểu Nhạc Ca (Vương Duy Nhạc). 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Cam Lòng (不甘) (Single).
Future (不问将来) flac
SNH48. 2020. Instrumental Chinese. Album: F.L.Y (EP).
Bất An (不安) (Live) flac
Trần Hồng Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe Âm Nhạc Của Tôi Không Tập 1 (我的音乐你听吗 第1期).
Không Thay Đổi (不改) flac
Niko. 2021. Instrumental Chinese. Album: Không Thay Đổi (不改) (Single).
Không Thể (不可能) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kỳ Ngộ Ký (琦遇记) (EP).
Không Còn Nữa (不再) flac
Lưu Mân Hiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Còn Nữa (不再) (Single).
Không Thể Không Yêu Không Muốn Anh (不能不愛不想你) flac
Quảng Mỹ Vân. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Vết Son Môi (唇印).
Ke Bu Ke Yi Ai Wo (可不可以) flac
Lưu Đức Hoa. 2003. Chinese Pop - Rock.
Không Khóc Không Khóc (不哭不哭) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Cannot Speak (Kai Bu Liao Kou; 开不了口) flac
Wang Zhe. 2006. Instrumental Chinese.
Không Gặp Không Về (不见不散) flac
Tôn Nam. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Chọn Lọc Của Tôn Nam (楠得精选).
Can't Find It (Zhao Bu Dao; 找不到) flac
Dương Thừa Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Meeting Love (遇上愛).
Quá Yêu Cầu (不要不要的) flac
Hoàng Lệ Linh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: A-Lin (A-Lin 同名专辑).
Không Phải Không Hài Lòng (不是不滿足) flac
Hoàng Lệ Linh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Everlasting... Best And More.
Phu Đắc Phủ Ái (不得不爱) flac
Huyền Tử. 2008. Chinese Pop - Rock.
Nửa Bước Cũng Không Rời (寸步不离) flac
A Lỗi. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nửa Bước Cũng Không Rời (寸步不离).
Không Còn Ở Đây Nữa (不再不在) flac
Bàn Hổ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Còn Ở Đây Nữa (不再不在) (Single).
Gou Bu Zhao De Ni (够不着的你) flac
An Tâm Á. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Có Thể Yêu Được (爱得起).
Không Yêu Không Chữa Lành (不爱不愈) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Yêu Không Chữa Lành (不爱不愈) (Single).
Bộ Bộ Sinh Liên Hoa (步步生莲花) flac
Ô Lan Thác Á. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bộ Bộ Sinh Liên Hoa (步步生莲花) (Single).
Man Bu Ren Sheng Lu 漫步人生路 flac
Teresa Teng. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Man Bu Ren Sheng Lu 漫步人生路.
Bất Thống Bất Dương (不痛不痒) flac
LBI Lợi Bỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bất Thống Bất Dương (不痛不痒) (Single).
Không Ao Ước (不羡) flac
SING Nữ Đoàn. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Miêu Bách Dương;Hà Lượng;Triệu Bằng. Album: Không Ao Ước (不羡).
Không Ao Ước (不羡) flac
SING Nữ Đoàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Miêu Bách Dương;Hà Lượng;Triệu Bằng. Album: Ma Đạo Tổ Sư OST (魔道祖师动画原声带).
Capuchino (卡布奇諾) flac
6 Thi Nhân. 2018. Instrumental Chinese. Writer: 6 Thi Nhân. Album: Capuchino (卡布奇諾).
Fukyouwaon (不協和音) flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Fukyouwaon (不協和音) (Regular Edition).
Fuminsho (不眠症) / Senbatsu flac
Nogizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Special Edition).
Fuminsho (不眠症) / Senbatsu flac
Nogizaka. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Type-A).
Hay Là (倒不如) flac
Đinh Đang. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Có Được (好难得).
Fuminsho (不眠症) / Senbatsu flac
Nogizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (Special Edition).
Suki Dakara GA BU RI flac
Fm.θ. 2005. Japan Pop - Rock. Writer: Yuriko Mori, Masatomo Oota.
Fuminsho (不眠症) / Senbatsu flac
Nogizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Type-C).
不爱耍无赖 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Fukakoryoku (不可幸力) flac
Vaundy. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Strobo.
自分の不甲斐なさ flac
Takatsugu Wakabayashi. 2016. Instrumental Japanese. Album: Ange Vierge Original Soundtrack Vol.1.