Search and download songs: Shen Hou (身后)
Search songs, artists or lyrics

Migratory Bird (Chim Di Trú; 候鸟) flac
S.H.E. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Forever.
Thời Thơ Ấu (小时候) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Sau Khi Yêu (爱过以后) flac
Lãnh Mạc. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Vào Trong Tim (想入菲菲).
Không Hối Hận (不后悔) flac
Trương Học Hữu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Platinum Collection (CD 2).
Tonakai No Hou Ga Zutto Ii flac
Shinichiro Hara. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Ana To Yuki No Joou OST.
Có Đôi Lúc (有时候) flac
Trương Lương Dĩnh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thay Đổi (改变).
Asatte, Jamaica (明後日、ジャマイカ) flac
Kojima Haruna. 2011. Instrumental Japanese. Album: Kuchibiru Furezu... (唇 触れず・・・) (7th Single).
After Leaving (离开以后) flac
Hoàng Minh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Next To You.
Hikari no Sasu Hou e (Live) flac
Mr.Children. 1999. Japan Pop - Rock. Album: 1/42 [Disc 2].
After The Confession (告白の後) flac
Taro Iwashiro. 2003. Instrumental Korean. Album: Memories Of Murder OST.
Sau Ngày Mai (明天过后) flac
Trương Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe! Bài Hát Của Chúng Ta (听!我们的歌).
Nhưng Đến Cuối Cùng / 可最後 flac
Nhiên. 2017. Other country Pop - Rock.
Tôi Sau Này (后来我) flac
Gia Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Sau Này (后来我) (Single).
Người Cuối Cùng (最后的人) flac
Đại Thần Tuệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Radio Của Đại Thần Tuệ (大神慧的新电台) (EP).
Trang Cuối Cùng (最后一页) flac
Tô Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trang Cuối Cùng (最后一页) (Single).
Tình Cờ Gặp Gỡ (邂逅) flac
Triệu Tần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Cờ Gặp Gỡ (邂逅) (Single).
Melody Đoạn Cuối (最后一段Melody) flac
Am73. 2022. Instrumental Chinese. Album: Melody Đoạn Cuối (最后一段Melody) (Single).
Đêm Cuối Cùng (最后一夜) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Anh (想念你).
Last Night (最后的夜) flac
Điền Chấn. 2004. Chinese Pop - Rock.
Sau Ngày Mai (明天以后) flac
Lâm Phong. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Your Love.
Mười Năm Sau (十年後) flac
Lưu Nhược Anh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Mong Anh Bình Yên (我要你好好的).
Lần Cuối Cùng (最后一次) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Chuyện Sau Hôn Nhân (婚後事) flac
Lý Khắc Cần. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Concert Hall.
Sau Ly Biệt (从别后) flac
流浪的蛙蛙. 2017. Chinese Pop - Rock.
Sau Khi Anh Đi (我走后) flac
Mục Triết Hy. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Anh Đi (我走后) (Single).
Là Thời Điểm (是时候) flac
Điền Diệc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Đầu Đã Nhiều Năm Như Thế (初恋了那么多年 影视原声带) (OST).
Trang Cuối Cùng (最后一页) flac
Tô Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trang Cuối Cùng (最后一页) (Single).
Sau Khi Chia Tay (分开后) flac
Do Bác Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Chia Tay (分开后) (Single).
Sau Khi Chia Tay (分手后) flac
Đại Vũ Điểm Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Chia Tay (分手后) (EP).
Mỹ Hầu Vương (美猴王) flac
Khải Nhạc Kailer. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Mỹ Hầu Vương (美猴王) (Single).
Sau Đại Dịch (疫情过后) flac
Hứa Lệ Tịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 2022 Của Tôi (我的2022).
Sau Sẽ Có 7 (后会有7) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Sẽ Có 7 (后会有7) (Single).
Melody Đoạn Cuối (最后一段Melody) flac
Am73. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Melody Đoạn Cuối (最后一段Melody) (Single).
Sau Sẽ Có 7 (后会有7) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Sẽ Có 7 (后会有7) (Single).
Sau Khi Chia Tay (分手后) flac
Đại Vũ Điểm Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Chia Tay (分手后) (EP).
Kể Từ Đó (从那之后) flac
pro. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kể Từ Đó (从那之后) (Single).
Đôi Khi (有的时候) flac
Vương Đại Mao. 2018. Instrumental Chinese. Album: Đôi Khi (有的时候) (EP).
Sau Khi Chia Tay (分开后) flac
Do Bác Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Chia Tay (分开后) (Single).
Sau Này Mơ Giấc Mộng Của Mai Sau (以后做以后的梦) flac
Miên Tử. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Này Mơ Giấc Mộng Của Mai Sau (以后做以后的梦) (Single).
Hậu Tri Hậu Giác Thanh Xuân (后知后觉的青春) flac
Trần Ý Hàm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bản Sắc Gia Nhân (嘉人本色 电视原声带) (OST).
Hậu Tri Hậu Giác Thanh Xuân (后知后觉的青春) flac
Trần Ý Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bản Sắc Gia Nhân (嘉人本色 电视原声带) (OST).
Sau Khi Trời Sáng (天亮以后) (Tian Liang Yi Hou) flac
Hồ Ca (胡 歌) (Hu Ge). 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên/ 天外飛仙.
Sau Này Mơ Giấc Mộng Của Mai Sau (以后做以后的梦) flac
Miên Tử. 2020. Instrumental Chinese. Album: Sau Này Mơ Giấc Mộng Của Mai Sau (以后做以后的梦) (Single).
Ảo Ảnh (海市蜃楼) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ảo Ảnh (海市蜃楼) (EP).
Nơi Thuộc Về (容身之所) flac
Song Sênh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nơi Thuộc Về (容身之所) (Single).
Nơi Thuộc Về (容身之所) flac
Song Sênh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nơi Thuộc Về (容身之所) (Single).
Hít Thật Sâu (深呼吸) flac
Trịnh Hồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi OST (奈何BOSS要娶我 影视).
Shinkai Shoujo (深海少女) flac
Hatsune Miku. Japan Pop - Rock.
The Myth (神话;特别版) flac
Du Yan. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Water Like Woman (女人如水).