Search and download songs: Shen Hou (身后)
Search songs, artists or lyrics

花魁神楽 (VIP) flac
Ujico*. 2017. Japan Dance - Remix. Writer: Ujico. Album: WonderWorld.
Nói Gì (说什么) flac
Ngai Ngai Phá. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nói Gì (说什么) (Single).
Sau Khi Yêu (爱过以后) flac
Lãnh Mạc. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Asatte, Jamaica (明後日、ジャマイカ) flac
Kojima Haruna. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Kuchibiru Furezu... (唇 触れず・・・) (7th Single).
Lần Cuối Cùng (最后一次) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Whispers (寂寞私语).
Duyên Kiếp Sau (劫后情) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Sở Lưu Hương (楚留香).
Em Đi Rồi (你走后) flac
Dương Khôn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Bazooka Hou Hassha! (バズーカ砲発射!) flac
SKE48. 2011. Instrumental Japanese. Album: Okey Dokey (オキドキ).
最后的祝福 (Instrumental) flac
Sad Tears. 2014. English Pop - Rock. Album: 忆祭.
Play - Tình Cờ Gặp (邂逅) flac
Đào Triết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Thầm Yêu (暗恋).
Final Victory (最後勝利) flac
Dung Tổ Nhi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nin9 2 5ive.
Please (最後的請求) flac
Lion. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: LION.
Graduation (最后一堂课) flac
Châu Hưng Triết (Eric Chou). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Graduation (最后一堂课) ("妈,别闹了!"Mẹ, Đừng Làm Vậy! - Mom, Don't Do That! OST).
Sau Khi Anh Đi (我走后) flac
Lư Lư Mau Im Lặng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Anh Đi (我走后) (Single).
The Astrologist Awaiting 候汝久时 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 2: Blazing Stars.
Sau Khi Anh Đi (我走后) flac
Mục Triết Hy. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Anh Đi (我走后) (Single).
Hai Năm Sau (两年后) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Người Sau Cùng (最后的人) flac
Dương Tiểu Tráng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Người Sau Cùng (最后的人) (Single).
Tiểu Thời Hậu (小时候) flac
Mãn Văn Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
WAKUWAKU no Gogo (WAKUWAKUの午後) flac
Fuminori Matsumoto. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Loca-Love Original Soundtrack (ろけらぶオリジナルサウンドトラック).
Tình Cờ Gặp Gỡ (邂逅) flac
Triệu Tần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cờ Gặp Gỡ (邂逅) (Single).
Không Ân Hận (不后悔) flac
Trương Thiều Hàm. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Toàn Diện Thất Thủ (全面沦陷) (EP).
Sau Đó Nha (后来呀) flac
Nono Trần Đồng Ngôn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ba Chúng Ta (我们仨) (EP).
WAKUWAKU no Gogo (WAKUWAKUの午後) flac
Fuminori Matsumoto. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Loca-Love Original Soundtrack.
Namida wa ato Mawashi (涙は後回し) flac
AKB48 (Team 4). 2015. Japan Pop - Rock. Album: Koko ga Rhodes da, Koko de tobe! (ここがロドスだ、ここで跳べ!) (AKB48 6th Album)).
Sau Ly Biệt (从别后) flac
Various Artists. Chinese Pop - Rock.
Em Của Lúc Đó (那时候) flac
Hoắc Kiến Hoa. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bắt Đầu (开始).
Yêu Đến Cùng (爱到最后) flac
Kì Long. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Hãy Đợi Anh (为我守候) flac
Ôn Triệu Luân. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Địa Tình Duyên (天地情缘).
Oto no Naru Hou e (オトノナルホウヘ→) flac
Goose house. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Goose house. Album: Goose house Phrase #10 Milk.
Gặp May (得天独厚) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Happy Girl.
Sau Khi Anh Đi (我走後) flac
Tỉnh Lung. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Anh Đi (我走後) (Single).
Oto No Naru Hou E (オトノナルホウヘ→) flac
Goose House. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Goose House. Album: Goose House Phrase #08 Oto No Naru Ho E→ (Single).
Quý Hậu Phong (季候风) flac
Daridan. 2012. Instrumental Chinese. Album: Listen To Beautiful Music II.
Không Hối Hận (不后悔) flac
Châu Truyền Hùng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Peu De Mémoire (微凉的记忆).
Sau Khi Yêu (爱过以后) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Nhưng Đến Cuối Cùng / 可最後 flac
Nhậm Nhiên. Other country Pop - Rock.
Tán Hoa Lưu Nguyệt (候鸟) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tán Hoa Lưu Nguyệt (候鸟) (Single).
Câu Cuối Cùng (最后一句) flac
Darling. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Cuối Cùng (最后一句) (Single).
Trang Cuối Cùng (最后一页) flac
Trương Tiêu Giới. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trang Cuối Cùng (最后一页) (Single).
Trang Cuối Cùng (最后一页) flac
Trương Tiêu Giới. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trang Cuối Cùng (最后一页) (Single).
Natsu no Gogo (夏の午后) flac
Kenjiro Sakiya. 1988. Japan Pop - Rock. Album: Realism.
Võ Hầu Từ (武侯祠) flac
Diêm Đông Vĩ. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Diêm Đông Vĩ. Album: Thiên Triều Nguyên Tố Project(天朝元素project).
Trường Tương Hầu (长相候) flac
Long Già Na. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Tương Hầu (长相候) (Single).
Natsu no Gogo (夏の午后) flac
Kenjiro Sakiya. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Realism (2018 Remaster).
Nữ Hoàng Ngủ (睡皇后) flac
Đặng Tử Kỳ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Đặng Tử Kỳ;Lupo Groinig. Album: Nữ Hoàng Ngủ (睡皇后) EP.
Người Kế Nhiệm (后继者) flac
Nhậm Nhiên. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Người Kế Nhiệm (后继者).
Sau Khu Vui Chơi (后乐园) flac
Trần Tuệ Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: REFLECTION.
Lần Cuối Cùng (最后一次) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).