×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shuang Suang Yan
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
18
Nunchucks (雙截棍)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2010 The Era Concert.
Song Thành (双城)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Song Sinh (双生)
flac
Lưu Nhất Huyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Sinh (双生) (Single).
Vân Sương (云霜)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Sương (云霜) (Single).
Song Sinh (双生)
flac
Lưu Nhất Huyên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Song Sinh (双生) (Single).
Sương Giáng (霜降)
flac
Hoàng Văn Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sương Giáng (霜降) (Single).
Futaba (双葉)
flac
Aimyon.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Falling into your eyes Record (瞳へ落ちるよレコード) (EP).
Soukai Rock (爽快ロック)
flac
Silent Siren.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Koi Yuki (恋い雪).
Nunchucks (雙截棍)
flac
Châu Kiệt Luân.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Initial J.
Futaboshi (双星)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Nunchucks (雙截棍)
flac
Châu Kiệt Luân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Era 2010 World Tour Concert (CD1).
Song Kiêu (雙驕)
flac
Kim Chí Văn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Đại Song Kiêu (绝代双骄 电视剧原声) (OST).
Shuang Ma Hui
flac
Hou Li Jun.
2000.
Instrumental
English.
Album: In the Mood for Love (OST).
Thành Sương (成霜)
flac
A YueYue.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thu Lộc • Đường Yến (千秋禄•唐宴).
霜刃(Instrumental)
flac
Meee.
2018.
Instrumental
Japanese.
Writer: V.A.
Album: Axelerator.
Thành Đôi (成双)
flac
Ngạo Thất Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Đôi (成双).
Sương Giáng (霜降)
flac
Hoàng Văn Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sương Giáng (霜降) (Single).
Hai Mặt (双面)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Yên Trai Bút Lục OST (南烟斋笔录 电视剧原声带) (EP).
Khó Chịu (不爽)
flac
Lư Lư Mau Im Lặng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giới Đoạn Kỳ (戒断期) (Single).
Vân Sương (云霜)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vân Sương (云霜) (Single).
Khó Chịu (不爽)
flac
Lư Lư Mau Im Lặng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Giới Đoạn Kỳ (戒断期) (Single).
Souyoku no Hikari (双翼のヒカリ)
flac
Linked Horizon.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Revo (Linked Horizon).
Album: Shingeki no Kiseki (Attack on Titan Theme Songs).
Nunchucks (雙截棍) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2007 World Tour Concert.
Duet Dance (双人舞)
flac
Coco Lee.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nở Rộ (Bloom; 盛开).
Twin Stars (Sōsei; 双星)
flac
Magome Togoshi.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Original Soundtrack (CD1).
Souyoku no Hikari (双翼のヒカリ)
flac
Linked Horizon.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shingeki no Kiseki.
Khói (烟烟)
flac
Nhâm Nhã Tịnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Double Dance (双人舞)
flac
Vương Tâm Lăng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fly! Cyndi.
Pháo Đôi (双响炮)
flac
Lưu Nhân Ngữ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: LRY18 (EP).
Pháo Đôi (双响炮)
flac
Lưu Nhân Ngữ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: LRY18 (EP).
Một Đôi (一双人)
flac
Lâm Khải Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Thời Minh Nguyệt OST (秦时明月 电视原声带).
Two Parrots (雙鸚鵛)
flac
Beijing Lotus Buddhist Orchestra.
1995.
Instrumental
Chinese.
Writer: Ouyang Qian;Yang Xiu-Lan.
Album: Music Gallery: Flying Devata - Dunhuang (Phi Thiên - Đôn Hoàng; 飛天-敦煌).
Song Tử (双子座)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chòm Sao Song Tử (双子座) (Single).
Song Tử (双子座)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chòm Sao Song Tử (双子座) (Single).
Yan Chao (ยันเช้า)
flac
F.HERO.
2019.
Other country
Rap - HipHop.
Album: Into The New Era.
Nun-Chuks (Shuang Jie Gun; 雙截棍)
flac
Châu Kiệt Luân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy (范特西).
Lovebirds (比翼双飞)
flac
Tiểu Trùng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thần Điêu Đại Hiệp OST.
寝顔
flac
MoppySound.
Japan.
横顔
flac
Ken Hirai.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai 10th Anniversary Complete Single Collection '95-'05 歌バカ.
诀焰
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Ghét (厌)
flac
Miên Tử.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Anh Nhìn Vào Em (当你看着我) (EP).
Yêm (淹)
flac
Cửu Di Thái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêm (淹) (Single).
Một Đôi Cánh (一双翅膀)
flac
Cúc Tịnh Y.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Hãy Ban Cho Tôi Một Đôi Cánh OST (请赐我一双翅膀) (EP).
Niệm Sương Hoa (念霜华)
flac
Trạch Điển.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Niệm Sương Hoa (念霜华).
Chòm Sao Song Tử (双子座)
flac
Mạch Tiểu Đâu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chòm Sao Song Tử (双子座).
Trăng Như Sương (月如霜)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Như Sương (月如霜) (EP).
Đơn Và Đôi (单和双)
flac
Trần ah..
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đơn Và Đôi (单和双).
Face (顔々)
flac
Taro Iwashiro.
2003.
Instrumental
Korean.
Album: Memories Of Murder OST.
Muối (盐)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Diễn (演)
flac
Trương Học Hữu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Đi Hóng Gió Cùng Người (想和你去吹吹風).
«
1
2
3
4
5
»