Search and download songs: Shuang Suang Yan
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 19

贋作 Phantom flac
Ayana Hira. 2020. Japan Pop - Rock. Writer: Atsushi Kitajoh, Gota Masuoka, Ayana Hira, Hiromu Akaba, MASA. Album: PERSONA 5 SCRAMBLE The Phantom Strikers Original Soundtrack.
Pháo Hoa (烟火) flac
Chân Danh Hữu Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa (烟火) (Single).
Hồ Ngôn (狐言) flac
Duy Kim. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồ Ngôn (狐言) (Single).
Tailcoat (燕尾服) flac
Hoàng Húc. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tailcoat (燕尾服) (Single).
Như Diễm (如焰) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thời Bất Ngữ (时不语) (EP).
Màn Khói (煙幕) flac
Trần Hân Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Am I Who I Am (EP).
Nhập Nghiên (入砚) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhập Nghiên (入砚) (Single).
Song Thế Luyến Nhân (双世恋人) flac
Hạ Kính Hiên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thế Luyến Nhân (双世恋人).
Thiên Hạ Vô Song (天下无双) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Điêu Đại Hiệp OST.
Thiên Hạ Vô Song (天下无双) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Gió Mưa Đi Cùng Tôi (风霜伴我行) flac
Đặng Lệ Quân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Không Đội Trời Chung (势不两立).
Chuyện Ở Song Thành (双城故事) flac
Mạc Văn Uý. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Hai Chân Cách Đất (双脚离地) flac
Tiêu Toàn. 2017. Chinese Rap - HipHop. Writer: Tiêu Toàn;Party Man;Phó Uy. Album: Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) (Regular).
Vương Giả Vô Song (无双的王者) flac
Vương Giả Vinh Diệu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Giả Vô Song (无双的王者) (Single).
Ánh Trăng Thành Đôi (月影成双) flac
Đô Trí Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nở Trăng Vừa Tròn (花好月又圆 影视原声带) (OST).
Thế Giới Song Hành (双行世界) flac
Tiêu Thất Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Giới Song Hành (双行世界) (Single).
Nhất Niệm Thành Sương ( 一念成霜) flac
Thương Diệc Châu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khanh Khanh Ngã Tâm (卿卿我心 影视原声带) (OST).
Tuyệt Xuyến Song Kiều (绝涮双娇) flac
Hanser. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Xuyến Song Kiều (绝涮双娇) (Single).
Song Tiêu Tự Do (双标自由) flac
A Khuất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Song Tiêu Tự Do (双标自由) (Single).
Pháo Hoa / 焰火 flac
Châu Thâm / 周深. Chinese.
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Thệ Ngôn (逝言) flac
Nhậm Gia Luân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Chôn Vùi (湮灭) flac
Hồ 66. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chôn Vùi (湮灭).
Tố Nhan (素颜) flac
Hoắc Tôn. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoắc Tôn;Điền Mịch;Cam Thế Giai. Album: Tố Nhan (Đại Đường Vinh Diệu OST) (大唐荣耀 电视剧原声带).
Matsuri (响宴) flac
Kitaro. 1990. Instrumental Other. Writer: Kitaro. Album: Kojiki (古事记).
Cai Thuốc (戒烟) flac
Lý Vinh Hạo. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: En (嗯).
Futakotome (二言目) flac
Satoru Kosaki. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Kesenai Honoo (消せない炎) flac
SKE48 (Team S). 2014. Japan Pop - Rock. Album: 12gatsu No Kangaroo (12月のカンガルー).
Tin Đồn (流言) flac
Châu Tuệ Mẫn. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD3).
Hoạ Nhan (画颜) flac
Mộng Nhiên. Chinese Pop - Rock. Album: Hoạ Nhan (画颜).
Pháo Hoa (烟火) flac
Trần Tường. Chinese Pop - Rock.
Overflows~言葉にできなくて~ flac
Naoto Inti Raymi. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Naoto Inti Raymi. Album: Sixth Sense.
Nhạn Thư (雁书) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Nước Mắt (眼泪) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Kagerou (陽炎) flac
Ikimono Gakari. 2014. Japan Pop - Rock. Album: FUN! FUN! FANRARE!.
Nghiêm Trọng (严重) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD1).
Pledge (誓言) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: Best Background Music CD1.
Tsumetai Honou (冷たい炎) flac
Atsuko Maeda. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Selfish.
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Far Fog (远烟) flac
Ngô Lỵ. 2007. Instrumental Chinese. Album: Butterfly & Blue (蝴蝶与蓝).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Party Mix (Disc B).
Happy Face (欢颜) flac
Tề Dự. 2006. Instrumental Chinese. Album: Olive Trees (橄榄树).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Tsumetai Honoo (冷たい炎) flac
Maeda Atsuko. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Selfish (Type-A).
Thệ Ngôn (逝言) flac
Nhậm Gia Luân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Tố Nhan (素颜) flac
Hoắc Tôn. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Vinh Diệu OST (大唐荣耀 电视剧原声带).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Ganbare!! (顔笑れ!!) flac
Sakura Gakuin. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Sakura Gakuin 2013 Nendo ~Kizuna~ (さくら学院 2013年度 ~絆~).
Tsumetai Honoo (冷たい炎) flac
Maeda Atsuko. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Selfish (Type-C).