×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shuang Suang Yan
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
18
Jiang Nan Yan Yu
flac
A Han 阿涵.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jiang Nan Yan Yu 江南煙雨.
陽炎 [ KAGERO ]
flac
Sakanaction.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: 834.194.
Syuuen (終焉)
flac
Superfly.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Force (Standard Edition).
Gigen (Joke; 戯言)
flac
Kōsaki Satoru.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
Khanh Nhan (卿颜)
flac
Diệp Lý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khanh Nhan (卿颜) (Single).
Tâm Nhãn (心眼)
flac
Bạch Lộc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nhãn (心眼) ("心眼"Tâm Nhãn OST) (Single).
Đáng Ghét (讨厌)
flac
Hạ Uyển An.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáng Ghét (讨厌) (Single).
Cách Diêm (隔檐)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách Diêm (隔檐) (Single).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Điền Viên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Cấm Ngôn (禁言)
flac
Zkaaai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cấm Ngôn (禁言) (Single).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cổ Máy Thời Gian (时光机) (EP).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Hi Lâm Na Y · Cao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Rải Muối (撒盐)
flac
Hậu Huyền.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Rải Muối (撒盐) (Single).
Khói Lửa (烽烟)
flac
Trương Hàn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Yên Tận Xứ (烽烟尽处 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Điền Viên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Biểu Diễn (表演)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Nhân Loại! Bạn Trai Bị Rò Điện (新人类!男友会漏电 影视原声带) (OST ).
Ngọn Lửa (焰)
flac
Techaos Thái Ngao Tư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngọn Lửa (焰) (Single).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Hi Lâm Na Y · Cao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Narrow Escape (延命)
flac
Yutaka Yamada.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Nam Yên (南烟)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Yên (南烟) (Single).
Yếm Ly (厌离)
flac
Diệp Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yếm Ly (厌离) (Single).
Tailcoat (燕尾服)
flac
Hoàng Húc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tailcoat (燕尾服) (Single).
Diễm Hoa (焰花)
flac
Trần Hồng Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Trong Mắt (眼里)
flac
Nhất Minh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Mắt (眼里) (Single).
Sinh Ghét (生厌)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Sinh Ghét (生厌) (Single).
Bữa Tiệc (盛宴)
flac
Lý Mộng Dao.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bữa Tiệc (盛宴) (Single).
Pháo Hoa (焰火)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Pháo Hoa (焰火) ("点燃我, 温暖你" Thắp Sáng Tôi, Sưởi Ấm Em OST) [Single].
Diễn Viên (演員)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gentleman (Quý Ông; 绅士).
Hồng Nhan (紅顏)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Diễn Viên (演员)
flac
Tiếu Tiếu.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiết Chi Khiêm (.
Hoạ Nhan (画颜)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Độc Thân (单曲).
Lời Hứa (诺言)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Yokogao (横顔)
flac
Noriko Sakai.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: 大好き~My Moments Best~.
Egao (笑顔)
flac
back number.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: blues.
Diễn Viên (演员)
flac
Điền Phức Chân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Son Phấn (胭脂)
flac
Lưu Đào.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Đẹp Nhất (最好的时光).
Tiên Đoán (预言)
flac
Trương Trí Thành.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Chớp Mắt (轉眼)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: A Tín.
Album: History Of Tomorrow.
Ngũ Ngôn (五言)
flac
Chen Li.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Qua Đêm (敷衍)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Party Mix (Disc A).
Giọt Lệ (眼淚)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Egao (笑顔)
flac
Takahashi Minami.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Qua Loa (敷衍)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồ Chơi (玩具).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Taiwan Edition).
Sương Khói (烟)
flac
Quan Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loneliness (为梦而狂).
Qua Loa (敷衍)
flac
Vương Phi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Techno Faye (Disc A).
Yogen (予言)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Doraemon Sound Track History 2.
Ferfunctory (敷衍)
flac
Vương Bác Văn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1461.
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Sale Product (菲卖品) (Chinese Edition).
«
6
7
8
9
10
»