×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shui Guan's Friendship
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
480
Nhược Thuỷ (弱水)
flac
Nhậm Hiền Tề.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Kê Chi Bạch Xà Truyền Thuyết OST (天乩之白蛇传说 电视原声带).
Ochanomizu (御茶ノ水)
flac
Aoki Ken.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aoki Ken.
Không Ngủ (不睡)
flac
Trương Huệ Muội.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AMIT 2 (阿密特2).
Suinan (水難)
flac
Akizuki Susumu.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akizuki Susumu.
Album: Sleep zzz... & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol. 1.
Nhược Thủy (若水)
flac
Jian A Kiện.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Jian A Kiện.
Album: Nhược Thủy (若水).
Nước Hoa (香水)
flac
Tưởng Tưởng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Hoa (香水) (Single).
誰說 (Who Said)
flac
Hey Girl.
Chinese
Pop - Rock.
Vũ Thủy (雨水)
flac
A Tư Ba Điền ASPT.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Vũ Thủy (雨水) (Single).
Thủy Nam (水男)
flac
G2er.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Nam (水男) (Single).
The Deluge 洪水
flac
Bloody Tyrant.
2020.
English
Pop - Rock.
Album: Myths Of The Islands.
Ôn Thủy (温水)
flac
Đoạn Dặc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ôn Thủy (温水) (Single).
Từ Khoá (關鍵詞)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: From Me To Myself.
Không Sao (没关系)
flac
Trương Vũ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD1).
Apathy (漠不關心)
flac
Joanna Wang.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: The Adventures Of Bernie The Schoolboy.
咖啡馆奇遇
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Habitual Lover (习惯性)
flac
Vương Lạp Nhân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Lạp Nhân (王笠人).
Quan Tâm (关心) (DJR7)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quan Tâm (关心) (EP).
Về Em (关于你)
flac
AEolus A Nhất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Về Em (关于你) (Single).
Tắt Máy Lại Tắt Máy (关机又关机)
flac
YangYang.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tắt Máy Lại Tắt Máy (关机又关机) (Single).
Thói Quen Của Nhau (习惯彼此习惯)
flac
Cstudio.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thói Quen Của Nhau (习惯彼此习惯) (Single).
Thói Quen Của Nhau (习惯彼此习惯)
flac
Cstudio.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thói Quen Của Nhau (习惯彼此习惯) (Single).
Suiheisen (水平線)
flac
back number.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Suiheisen (水平線) (Single).
Kousui (香水)
flac
Eito.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kousui (香水) (Single).
Vũ Thủy (雨水)
flac
Lý Giai Tư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Thủy (雨水) (Single).
Nigemizu (逃げ水) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanimura Yohei;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-A).
Mizuiro Illumination (水色イルミネーション)
flac
Amamiya Sora.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kuroyanagi Kouhei (TRYTONELABO).
Album: Kono Subarashii Sekai ni Syukufuku wo! Character Song Album: Utau Warera ni Rinji Houshuu wo!.
Thuỷ Tiên (水仙)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Địa Cầu (新地球).
Narcissus (ナルキッソス) (水仙)
flac
Ikuro Fujiwara.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Beautiful Holiday (素敵な休日).
Lưu Thuỷ (流水)
flac
Không Linh.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Dục Thuỷ (慾水)
flac
Tề Dự.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Tá Mé 'Mo Shuí
flac
Altan.
1996.
Japan
Pop - Rock.
Album: Blackwater.
Thuỷ Tiên (水仙)
flac
Vương Tâm Lăng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Cyndi.
Nigemizu (逃げ水) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanimura Yohei;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-B).
Ta Mé 'Mo Shuí
flac
2002.
2014.
Instrumental
English.
Album: Trail of Dreams.
Suisou (水槽)
flac
Megurine Luka.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: KuroUsa-P.
Album: Kimi no Iru Keshiki (君のいる景色) (DISC 1).
Bọt Nước (水花)
flac
Kim Mân Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bọt Nước (水花) (Single).
Thủy Sinh (水生)
flac
Lộc Tiên Sâm Nhạc Đội.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Quách Bội Bội.
Album: Thủy Sinh (水生).
Suisou (水槽)
flac
Megumi Nakajima.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Green Diary.
Thủy Mặc (水墨)
flac
Hồ Hạ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thủy Mặc (水墨) (Single).
Bọt Nước (水花)
flac
Kim Mân Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bọt Nước (水花) (Single).
Buồn Ngủ (嗜睡)
flac
Ứng Gia Lị.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buồn Ngủ (嗜睡) (Single).
Buồn Ngủ (嗜睡)
flac
Ứng Gia Lị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Buồn Ngủ (嗜睡) (Single).
Relationship (线形关系)
flac
邹施如.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No Mention (不提).
习惯你的好
flac
Vương Lý Văn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghe Thấy, Trông Thấy (听见,看见).
関係≧方程式
flac
Study.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Can now, Can now.
Từ Khoá (关键词)
flac
Trương Gia Vượng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từ Khoá (关键词) (Single).
Thói Quen (习惯了)
flac
Dương Tiểu Tráng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thói Quen (习惯了) (Single).
Mối Quan Hệ (关系)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Quan Hệ (关系) (Single).
水调节奏第四期 流水调
flac
DJ小G.
Chinese.
Nước Sông Dài (江水要比河水长)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD21).
«
4
5
6
7
8
»