×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shui Guan's Friendship
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
480
Thuỷ Vân (水云间)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Sleeping Beauty (睡美人)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Mizuiro no Fantasy (水色のFantasy)
flac
Murakawa Rie.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yokoseki Kouta.
Album: Tiny Tiny / Mizuiro no Fantasy (Frame Arms Girl Opening Theme).
Hana Mizuki (花水木)
flac
RAM WIRE.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ryll from RAM WIRE.
Album: RAM WIRE BEST.
Mizuoto to Curtain [水音とカーテン]
flac
Hatsune Miku.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mizuoto to Curtain [水音とカーテン].
Bữa Tiệc Pyjama (睡衣Party)
flac
Gia Gia.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Anh Hát Khúc Đơn Côi (為你的寂寞唱歌).
Si Shui Liu Nian (似水流年)
flac
Xiao Xiao.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Shui Shi Yong Gan (誰是勇敢)
flac
Beyond.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 真的見証 1989.
Indifferent Water (忘情水)
flac
Lưu Đức Hoa.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Andy Lau.
Canh Cá (水煮鱼)
flac
Vương Dung.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phù Dung Tỷ Phu (芙蓉姐夫).
Ngủ Quên (睡过头)
flac
Ôn Lam.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Yêu Thương Chính Mình (爱上自己).
Water Flower (水中花)
flac
Fu Na.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Impression - The Ink Danqing.
月の石と、地球の水
flac
S.E.N.S.
2008.
Instrumental
Japanese.
Album: 20 Years Collection: Sound.Earth.Nature.Spirit - vol Earth.
Splashing Water (Hanemizu; 跳ね水)
flac
Shinji Orito.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Original Soundtrack (CD1).
Fool In Tank (水槽のフール)
flac
Cö shu Nie.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Fool In Tank (水槽のフール) (Single).
Hydrophobic Sailor (Thuỷ Thủ Sợ Nước; 水手怕水)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Xuất Thuỷ Liên (Chū Shuǐ Lián; 出水莲)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Nước Sông Dài (江水要比河水长)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quê Hương Tình Nồng (原乡情浓).
Hán Yā Xì Shuǐ (寒鸦戏水)
flac
Lan Weiwei.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Ladypipa (Tỳ Bà Huyễn Tượng; 琵琶幻象).
Nước Đá Đang Ngủ (冰是睡着的水)
flac
Lãnh Mạc.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Vào Trong Tim (想入菲菲).
Shui Lan Se Yan Lei (水蓝色眼泪)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Zai Shui Yi Fang (在水一方)
flac
Liu Gang.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Cong Cong Shui Sheng (淙淙水声 (水ゆらら))
flac
Mitsuhiro.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Yan Shen Zhi Dao - Jian - Happiness.
Bích Thượng Quan / 壁上观
flac
Cúc Tịnh Y / 鞠婧祎.
Chinese.
Dần quen (慢慢習慣)
flac
Lưu Đức Hoa.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Vận Nhân;Di Cần.
Album: 電影《拆彈專家》主題曲.
Quán Hồng Trà (红茶馆)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Quan Thế Âm (观世音)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa - Andy Lau Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD1.
Thiết Quan Âm (Tie Guan Yin)
flac
Zhang Fuquan.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Fuquan.
Album: Tea Music 04: Oolong Tea (乌龙八仙; Ô Long Bát Tiên).
Quen Độc Thân (习惯单身)
flac
Hoan Tử (欢子).
Chinese
Pop - Rock.
Want You To Manage (要你管)
flac
Olivia Ong.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Romance.
Em Mặc Kệ (我不管)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ai Muốn Buông Tay Tuyển Chọn 17 Bài (谁愿放手精选17首).
Bạch Kê Quán (Bai Ji Guan)
flac
Zhang Fuquan.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Fuquan.
Album: Tea Music 04: Oolong Tea (乌龙八仙; Ô Long Bát Tiên).
Tuyết Ở Dương Quan (阳关雪)
flac
15 Tháng Giêng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Small Coke (小可乐).
Thói Quen (习惯这样)
flac
Đới Bội Ni.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Penny (好佩妮).
Tắt Ánh Sáng (关一盏灯)
flac
Vũ Tuyền.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己).
关于你的故事
flac
Diệp Huyền Thanh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: 关于你的故事.
Liên Quan Đến Em (有关你)
flac
A Vân Ca.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liên Quan Đến Em (有关你) ("你好, 火焰蓝"Xin Chào, Ngọn Lửa Xanh OST) (Single).
Quan Sơn Tửu (关山酒)
flac
Nhược Ly.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Sơn Tửu (关山酒).
Tiêu Quan Ngoại (萧关外)
flac
Biên Tĩnh Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Quan Ngoại (萧关外) (Single).
Habitual Love (惯性喜欢)
flac
Vương Bác Văn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chapter 3 Vòng Bán Kết (半决赛) (Single).
Quan Thương Hải (观沧海)
flac
Lý Hân Dung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hân Dung Hát Những Bài Thơ Ở Trường Trung Học Cơ Sở (昕融唱诗词 初中篇) (一) (EP).
Về Anh (关于你的)
flac
Ngận Mỹ Vị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Về Anh (关于你的) (Single).
Đóng Cửa Sổ Lại (关窗)
flac
Cao Thần Vy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quãng Đời Còn Lại (余生) (EP.
Sleeping Beauty (睡公主)
flac
G.E.M..
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of 2008-2012 (Second Version) (CD1).
她在睡梦中
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
Mountains And Rivers (山水)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 1).
Suichuu No Warutsu (水中のワルツ)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Doraemon Sound Track History 2.
water lily ~Suiren~ (睡蓮)
flac
TOKYO GIRLS' STYLE.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: water lily ~Suiren~ (睡蓮) - EP.
Mizuiro no Fantasy (水色のFantasy)
flac
Murakawa Rie.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yokoseki Kouta;Lời;Tadano Natsumi.
Album: Tiny Tiny / Mizuiro no Fantasy (Frame Arms Girl Opening Theme).
Vùng Sông Nước (水乡)
flac
Mao Bất Dịch.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Vương (小王).
«
5
6
7
8
9
»