Search and download songs: Shui Lan Se Yan Lei (水蓝色眼泪)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 255

Đừng Nói Nước Mắt Của Anh Là Vô Nghĩa Đối Với Em (别说我的眼泪你无所谓) flac
Đông Lai Đông Vãng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
Giây Phút Êm Đềm (别说你的眼泪我无所谓) (JIang.X Remix) flac
Lưu Phương. 2016. Chinese Dance - Remix.
Nước Mắt Bi Thương Chảy Ngược Thành Sông (悲伤的眼泪逆流成河) flac
Tôn Lộ. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Nước Mắt Của Em Chiến Lợi Phẩm Của Anh (我的眼泪你的战利品) flac
Vu Đông Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Của Em Chiến Lợi Phẩm Của Anh (我的眼泪你的战利品) (EP).
Trong Mắt Có Nước Mắt, Trong Lòng Có Anh (眼中有泪心中有你) (DJ Dương Sơn Vĩ Vĩ Bản / DJ阳山伟伟版) flac
DJ Dương Sơn Vĩ Vĩ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Trong Mắt Có Nước Mắt, Trong Lòng Có Anh (眼中有泪心中有你) (EP).
Thành Tâm Trao Anh, Nước Mắt Cho Em (真心给了你 眼泪留给我) flac
Từ Tịnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thành Tâm Trao Anh, Nước Mắt Cho Em (真心给了你 眼泪留给我) (EP).
Thành Tâm Trao Anh, Nước Mắt Cho Em (真心给了你 眼泪留给我) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Từ Tịnh. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Thành Tâm Trao Anh, Nước Mắt Cho Em (真心给了你 眼泪留给我) (EP).
Màu Sắc Không Giống Nhau (不一样的颜色) flac
Lý Tử Đình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Màu Sắc Không Giống Nhau (不一样的颜色) ("喜欢你我说了算"Like You, I Have The Last Say OST) (Single).
Yêu Anh Mười Hai Loại Nhan Sắc (爱上你的十二种颜色) flac
Hạ Uyển An. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Anh Mười Hai Loại Nhan Sắc (爱上你的十二种颜色) (Single).
Color Of Love (Màu Sắc Của Tình Yêu; 愛情的顏色) flac
Dương Thừa Lâm. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: My Intuition (曖昧).
Màu Sắc Khác Nhau Của Bi Thương (不同颜色的悲伤) flac
Hồi Tiểu Tiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Màu Sắc Khác Nhau Của Bi Thương (不同颜色的悲伤) (Single).
Màu Sắc Không Giống Nhau (不一样的颜色) flac
Lý Tử Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Màu Sắc Không Giống Nhau (不一样的颜色) ("喜欢你我说了算"Like You, I Have The Last Say OST) (Single).
Yêu Anh Mười Hai Loại Nhan Sắc (爱上你的十二种颜色) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Anh Mười Hai Loại Nhan Sắc (爱上你的十二种颜色) (Single).
Alice Has Blue Eyes (蓝眼睛的爱丽丝) flac
Chen Xiao Ping. 2005. English Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep.
Lần Đầu Tiên Gặp Anh (第一眼遇见你) flac
Từ Mộng Khiết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lần Đầu Tiên Gặp Anh (第一眼遇见你) ("思无邪"Tư Vô Tà OST) (Single).
Lần Đầu Tiên Gặp Anh (第一眼遇见你) flac
Từ Mộng Khiết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên Gặp Anh (第一眼遇见你) ("思无邪"Tư Vô Tà OST) (Single).
Tràn Ngập Trong Làn Khói 2022 (在烟雾里弥漫2022) flac
Mộc Tần. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tràn Ngập Trong Làn Khói 2022 (在烟雾里弥漫2022) (Single).
Alice Has Blue Eyes (蓝眼睛的爱丽丝) flac
Chen Xiao Ping. 2006. Instrumental Chinese. Album: An All Night Don't Sleep Vol.1.
Se flac
Irene Grandi. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Un Vento Senza Nome.
Se flac
Matia Bazar. 2007. Other country Pop - Rock. Album: The Platinum Collection.
Se flac
Conexao Tupi. 2018. Instrumental Other. Album: Good Mood Lounge (Chillout Your Mind).
Sẽ flac
Sevenk. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Sevenk.
Namida (涙;泪) flac
Alan. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Megumi no Ame (恵みの雨;眷顾的甘霖) (Single).
Mỗi Lần Hôn Anh Em Sẽ Khóc (每次吻你我就哭) flac
Quảng Mỹ Vân. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Vĩnh Viễn Sẽ Không Hiểu (你永远不会懂).
Thảo Nguyên Mông Cổ Màu Lam (蓝色的蒙古草原) flac
Giáng Ương Trác Mã. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Ức Phiêu Bạc (飘荡的回忆).
Under A Violet Moon (在紫罗兰色的月光下) flac
Chen Xiao Ping. 2008. English Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep.
Cao Nguyên Mông Cổ Màu Xanh (蓝色的蒙古高原) flac
Jamyang Dolma. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Anh Sẽ Hỏi Em Lần Cuối (我再问你最后一次) flac
Mã Kiện Đào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Sẽ Hỏi Em Lần Cuối (我再问你最后一次) (Single).
Anh Sẽ Hỏi Em Lần Cuối (我再问你最后一次) flac
Mã Kiện Đào. 2022. Instrumental Chinese. Album: Anh Sẽ Hỏi Em Lần Cuối (我再问你最后一次) (Single).
Tạp Dề Kẻ Sọc Màu Xanh Da Trời (天蓝色格子围裙) flac
Hoa Chúc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
In The Same Blue Planet (同在蓝色星球上) flac
Dung Tổ Nhi. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD1).
Giấc Mơ Biển Xanh (如海般蓝色的梦) flac
Lộ Tân Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Biển Xanh (如海般蓝色的梦) (Single).
Lan flac
TonyTK. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: TonyTK.
Lẫn flac
Gizmo. 2016. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Gizmo.
蘭 flac
Feryquitous. 2015. Instrumental Japanese. Album: AD: Piano VIVACE.
LAN flac
Trương Nhan Tề. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: SHIFT (EP).
Năm Ấy Pháo Hoa Lộng Lẫy, Sao Em Không Gặp Được Anh (那年烟花绚烂时, 为何没有遇见你) flac
Diệp Lý. 2021. Instrumental Chinese. Album: Năm Ấy Pháo Hoa Lộng Lẫy, Sao Em Không Gặp Được Anh (那年烟花绚烂时, 为何没有遇见你) (Single).
Năm Ấy Pháo Hoa Lộng Lẫy, Sao Em Không Gặp Được Anh (那年烟花绚烂时, 为何没有遇见你) flac
Diệp Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Ấy Pháo Hoa Lộng Lẫy, Sao Em Không Gặp Được Anh (那年烟花绚烂时, 为何没有遇见你) (Single).
Lei Pikake flac
Jeff Peterson. 2000. Instrumental English. Album: Maui Morning.
雷光 flac
Naoki Sato. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Naoki Sato. Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Tsubomi (蕾) flac
Tiara. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Sweet Flavor (Cover Song Collection).
アスファルトの涙 flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Regular].
Isa Lei flac
Ry Cooder. 1993. English Pop - Rock. Album: A Meeting By The River.
Tsubomi (蕾) flac
Hayley Westenra. 2012. English Pop - Rock. Writer: Hayley Westenra. Album: The Best Of Hayley Sings Japanese Songs.
Lei Verrà flac
Massimo Faraò Trio. 2012. Instrumental Other. Album: 120 Great Italian Jazz Lounge Standards.
Tsubomi (蕾) flac
GReeeeN. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Tsubomi (蕾) (Single).
Lei Nani flac
Jeff Peterson. 2000. Instrumental English. Album: Maui Morning.
Mệt Không (累不累) flac
Uông Tô Lang. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Yên Tĩnh (好安静) (EP).
Namida (涙) flac
Alan. 2008. Instrumental Japanese. Album: Megumi no Ame (恵みの雨;眷顾的甘霖) (Single).