Search and download songs: Shui Lan Se Yan Lei (水蓝色眼泪)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 254

Shui Lan Se Yan Lei (水蓝色眼泪) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Tears Of The Blue Water (水蓝色眼泪) flac
Trương Huệ Muội. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Sisters (姊妹).
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) flac
TC. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) flac
TC. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Nhớ Một Lần Nước Mắt Rơi Một Lần (想一回眼泪掉一回) flac
Hiến Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Một Lần Nước Mắt Rơi Một Lần (想一回眼泪掉一回) (Single).
Nhớ Một Lần Nước Mắt Rơi Một Lần (想一回眼泪掉一回) flac
Hiến Minh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhớ Một Lần Nước Mắt Rơi Một Lần (想一回眼泪掉一回) (Single).
Đôi Mắt Màu Lam (蓝色眼睛) flac
Mi Tiên Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Mắt Màu Lam (蓝色眼睛) (Single).
Nước Mắt Sẽ Không Nói Dối (眼泪不会说谎) flac
Lý Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Sẽ Không Nói Dối (眼泪不会说谎) (Single).
Nước Mắt Sẽ Không Nói Dối (眼泪不会说谎) flac
Lý Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Sẽ Không Nói Dối (眼泪不会说谎) (Single).
Nước Mắt (眼泪) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Nước Mắt (眼泪) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cổ Máy Thời Gian (时光机) (EP).
Nước Mắt (眼泪) flac
Phạm Hiểu Huyên. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD3).
Nước Mắt (眼泪) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Nước Mắt (眼泪) flac
Uông Tô Lang. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Khứ Và Hiện Tại (过去现在时).
Nước Mắt (眼泪) flac
Bành Tiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Nước Mắt (眼泪) flac
Trác Y Đình. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Giọt Lệ (眼淚) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Nước Mắt (眼泪) flac
Uông Tô Lang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Quá Khứ Và Hiện Tại (过去现在时).
Nước Mắt (眼泪) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Nước Mắt (眼泪) flac
Hồ Ngạn Bân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
Nước Mắt (眼泪) flac
Hồ Ngạn Bân. 2018. Instrumental Chinese. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
Người Tình Màu Xanh Nước Biển (水蓝色情人) flac
Dương Vũ Đằng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tình Màu Xanh Nước Biển (水蓝色情人) (Single).
Namidairo (涙色) flac
Kana Nishino. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Namidairo (涙色).
Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎) flac
Trác Y Đình. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎) flac
Trác Y Đình. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Nước Mắt (Tears; 眼泪) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sensual Allure.
Phấn Lệ (胭脂泪) flac
A Tiễu. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 第四张 / The Fourth / Thứ Tư.
古老的眼泪 flac
黄安 - Lý Cần. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Various Artist. Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Tears Vs Tears (流淚眼望流淚眼) flac
Dung Tổ Nhi. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Ten Most Wanted.
Màu Mắt (眼色) flac
Hồ Ngạn Bân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Hựu Gia. Album: Tôi Là Ca Sĩ Lần 3 Kỳ 6 (我是歌手第三季 第6期).
Love Tears (相愛的淚水) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Absolute Lover DSD (China Version).
Lan Se De Ai flac
Richard Clayderman. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Màu Xanh (蓝色) flac
Diêu Lục Nhất. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Màu Xanh (蓝色).
Lần Này Sẽ Khác flac
Gemini Band. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Lần Này Sẽ Khác (Single).
Yên Chi Lệ (胭脂泪) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Chi Lệ (胭脂泪).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Sẽ Yêu Lần Cuối flac
Mya Huỳnh. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Dũng. Album: Anh Về Đi.
Màu Lam (蓝色) flac
Trịnh Nhuận Trạch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Màu Lam (蓝色) (Single).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
My Tears (我的眼泪) flac
Trương Thiều Hàm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Thiều Hàm.
Lần Này Sẽ Khác flac
Gemini Band. 2021. Instrumental Vietnamese. Album: Lần Này Sẽ Khác (Single).
Màu Lam (蓝色) flac
Trịnh Nhuận Trạch. 2022. Instrumental Chinese. Album: Màu Lam (蓝色) (Single).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Yên Chi Lệ (胭脂泪) flac
Lưu Y Thuần. Chinese Pop - Rock.
Viêm Thuỷ Ngọc (炎水玉) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Yên Thủy Hàn (烟水寒) flac
Trần Hiểu Trúc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Thủy Hàn (烟水寒).