×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shui Lan Se Yan Lei (水蓝色眼泪)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
253
Shui Lan Se Yan Lei (水蓝色眼泪)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Tears Of The Blue Water (水蓝色眼泪)
flac
Trương Huệ Muội.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sisters (姊妹).
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪)
flac
TC.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love About The Woman's Heart 2.
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪)
flac
TC.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Nhớ Một Lần Nước Mắt Rơi Một Lần (想一回眼泪掉一回)
flac
Hiến Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Một Lần Nước Mắt Rơi Một Lần (想一回眼泪掉一回) (Single).
Nhớ Một Lần Nước Mắt Rơi Một Lần (想一回眼泪掉一回)
flac
Hiến Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhớ Một Lần Nước Mắt Rơi Một Lần (想一回眼泪掉一回) (Single).
Đôi Mắt Màu Lam (蓝色眼睛)
flac
Mi Tiên Sinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Mắt Màu Lam (蓝色眼睛) (Single).
Nước Mắt Sẽ Không Nói Dối (眼泪不会说谎)
flac
Lý Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Sẽ Không Nói Dối (眼泪不会说谎) (Single).
Nước Mắt Sẽ Không Nói Dối (眼泪不会说谎)
flac
Lý Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nước Mắt Sẽ Không Nói Dối (眼泪不会说谎) (Single).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cổ Máy Thời Gian (时光机) (EP).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Phạm Hiểu Huyên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD3).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Uông Tô Lang.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Khứ Và Hiện Tại (过去现在时).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Bành Tiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Giọt Lệ (眼淚)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Uông Tô Lang.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Quá Khứ Và Hiện Tại (过去现在时).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Nước Mắt (眼泪)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
Người Tình Màu Xanh Nước Biển (水蓝色情人)
flac
Dương Vũ Đằng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Màu Xanh Nước Biển (水蓝色情人) (Single).
Namidairo (涙色)
flac
Kana Nishino.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Namidairo (涙色).
Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎)
flac
Trác Y Đình.
Chinese
Pop - Rock.
Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎)
flac
Trác Y Đình.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Nước Mắt (Tears; 眼泪)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sensual Allure.
Phấn Lệ (胭脂泪)
flac
A Tiễu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 第四张 / The Fourth / Thứ Tư.
古老的眼泪
flac
黄安 - Lý Cần.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Various Artist.
Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Tears Vs Tears (流淚眼望流淚眼)
flac
Dung Tổ Nhi.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ten Most Wanted.
Màu Mắt (眼色)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Hựu Gia.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Lần 3 Kỳ 6 (我是歌手第三季 第6期).
Love Tears (相愛的淚水)
flac
Tôn Lộ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute Lover DSD (China Version).
Lan Se De Ai
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Màu Xanh (蓝色)
flac
Diêu Lục Nhất.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Màu Xanh (蓝色).
Lần Này Sẽ Khác
flac
Gemini Band.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lần Này Sẽ Khác (Single).
Yên Chi Lệ (胭脂泪)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Chi Lệ (胭脂泪).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Sẽ Yêu Lần Cuối
flac
Mya Huỳnh.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bảo Dũng.
Album: Anh Về Đi.
Màu Lam (蓝色)
flac
Trịnh Nhuận Trạch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Màu Lam (蓝色) (Single).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
My Tears (我的眼泪)
flac
Trương Thiều Hàm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Thiều Hàm.
Lần Này Sẽ Khác
flac
Gemini Band.
2021.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Lần Này Sẽ Khác (Single).
Màu Lam (蓝色)
flac
Trịnh Nhuận Trạch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Màu Lam (蓝色) (Single).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Yên Chi Lệ (胭脂泪)
flac
Lưu Y Thuần.
Chinese
Pop - Rock.
Viêm Thuỷ Ngọc (炎水玉)
flac
Mạch Chấn Hồng.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Yên Thủy Hàn (烟水寒)
flac
Trần Hiểu Trúc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Thủy Hàn (烟水寒).
Sắc Màu (Color; 颜色)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đủ Mọi Sằc Màu (五颜六色Di Da Di).
«
1
2
3
4
5
»