×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shun Ryou Shu
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
15
Then I See You Again (瞬息间是重逢)
flac
Kinsen.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Fantasy About The Hours (来自时光的幻想) (EP).
Khoảnh Khắc Đẹp Nhất (最美的瞬间) (Nữ Bản / 女版)
flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảnh Khắc Đẹp Nhất (最美的瞬间) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Khoảnh Khắc Từ Ngữ Không Đạt Ý (词不达意的瞬间)
flac
Mộc Tử Khiết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảnh Khắc Từ Ngữ Không Đạt Ý (词不达意的瞬间) (Single).
Lang Học Bài (读书郎)
flac
Liên Hoài Vĩ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lang Học Bài (读书郎) ("漂亮书生"Thư Sinh Xinh Đẹp OST) (Single).
Duyên Tự Thư (缘字书)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Chẩm Thượng Thư (枕上书)
flac
Đổng Trinh.
Chinese
Pop - Rock.
Rộng Lượng (宽恕无罪)
flac
Hồ Dương Lâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Cũ Của Đôi Ta (我們的故事).
Thẻ Làm Dấu Sách (书签)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
The Unrecognized (无数个我)
flac
Ngải Di Lương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Unrecognized (无数个我).
Love Document (爱情证书)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD2).
Thư Tình Bạc Bẽo (薄情书)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Da De Dum (I Lost Love).
Hoa Thiên Thụ (花千树)
flac
Dung Tổ Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mattew Tisher;Andrew Ang.
Album: Joey & Joey.
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Hoa Thiên Thụ (花千树)
flac
Dung Tổ Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mattew Tisher;Andrew Ang.
Album: Joey & Joey.
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Various Artirts.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD1).
Thôi Miên Thuật (催眠术)
flac
Lay.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
Sense Of Belonging (歸屬感)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Cây Dâu Tằm (马桑树)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Bài Hát Trộm Tình (輸情歌)
flac
Lý Khắc Cần.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Hall.
Himawari No Yakusoku (ひまわりの約束)
flac
Motohiro Hata.
Japan
Pop - Rock.
Dưới Cây Dung (榕树下)
flac
Đức Minh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Long Nữ.
Cẩm Thư Lai (锦书来)
flac
Hoắc Tôn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Cây Đa Kỷ Niệm (榕樹下)
flac
Tuấn Đạt.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Nhật Ngân.
Album: Tình Ta Như Trăng Sáng.
Dữ Thê Thư (与妻书)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dữ Thê Thư (与妻书).
Yojijukugo Girls (四字熟語ガールズ)
flac
NMB48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Yokubomono (欲望者) Type-B.
Thư Trung Hữu (书中有)
flac
Diệp Lý.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Trung Hữu (书中有) (Single).
Sách Mất Ngủ (失眠書)
flac
Bành Tịch Ngạn.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Romansu No Yakusoku (ロマンスの約束)
flac
Ikura.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Romansu No Yakusoku (ロマンスの約束) (Single).
Thư Tình Nhỏ (小情书)
flac
Phạm Thế Kỹ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truy Cầu (追球 电视剧原声概念大碟) (OST).
Sense Of Belonging (归属感)
flac
Night Keepers.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nightland (永夜岛).
Cây Ô Liu (橄榄树) (Live)
flac
Thường Thạch Lỗi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP3 (中国梦之声·我们的歌第二季 第3期).
Nghệ Thuật Khóc (哭的艺术)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghệ Thuật Khóc (哭的艺术) (Single).
Hoshi no Yakusoku (星の約束)
flac
Poppin' Party.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Poppin'Dream!「ぽっぴん’どりーむ!」.
Thư Trung Hữu (书中有)
flac
Diệp Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thư Trung Hữu (书中有) (Single).
Cây Táo Đỏ (红枣树)
flac
Nhâm Diệu Âm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cây Táo Đỏ (红枣树) (EP).
Lộc Thục Dao (鹿蜀谣)
flac
Ngư Thất Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lộc Thục Dao (鹿蜀谣) (Single).
Thục Huyền Ca (蜀弦歌)
flac
Tiêu Mỹ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thục Huyền Ca (蜀弦歌) (Single).
Cây Và Gió (树和风)
flac
Hứa Mộng Thần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Và Gió (树和风) (Single).
Bình Thư Nhân (评书人)
flac
Thái Phi Phàm (Felicia).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Thư Nhân (评书人) (Single).
Lời Thú Tội (坦白书)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cây Đàn Guitar Trong Tay Là Khẩu Súng Hàn Gắn Thế Giới (手里的吉他是治愈世界的枪) (EP).
Cẩm Thư Lai (锦书来)
flac
Hoắc Tôn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Dữ Thê Thư (与妻书)
flac
Yêu Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Y Mỹ Lyla.
Album: Dữ Thê Thư (与妻书).
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Chưa Trưởng Thành (不够成熟)
flac
By2.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 16 Tuổi Vị Thành Niên (NC16; 16未成年).
Dư Quân Thư (予君书)
flac
A YueYue.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dư Quân Thư (予君书) (Single).
Mr. Magic (魔术先生)
flac
Châu Kiệt Luân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Capricorn.
Kẻ Đọc Sách (读书郎)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Sekai no Yakusoku (世界の約束)
flac
Baisho Chieko.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanikawa Shuntaro.
Album: Studio Ghibli Songs New Edition Dics 2.
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Various Artists.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Thuật Thôi Miên (催眠术)
flac
S.H.E.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Youth Society (青春株式会社).
«
5
6
7
8
9
»