×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Si Tu M'aimes
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tứ Quý Phát Tài (四季发财; Accompaniment Version)
flac
Hiệu Trưởng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Quý Phát Tài (四季发财).
Hà Thước Tư (Thần Hermes; 荷米斯)
flac
Chu Bút Sướng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiên Bạch Nhãn (翻白眼).
Chân Ái Bất Tử (不死的真愛)
flac
Thành Long, Trần Thục Hoa.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Please Tell Her (Si Tu T'appelles Melancolie)
flac
Paul Mauriat.
1975.
Instrumental
English.
Album: From Souvenirs To Souvenirs.
Tương Tư Không Nguôi (相思难断)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断).
Tứ Thời Lưu Chuyển (四时流转)
flac
Tiêu Ức Tình Alex.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Thời Lưu Chuyển (四时流转).
Bất Phụ Tương Tư (不负相思)
flac
Duyệt Khai Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Phụ Tương Tư (不负相思) (Single).
Tư Ngữ Vạn Thiên (思语万千)
flac
Lý Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Bờ Sông Tương Tư (相思河畔)
flac
Trần Bách Cường.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Cứ Thích Em (偏偏喜歡你).
Tương Tư Vô Tích (相思无迹)
flac
Lưu Phượng Dao.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Tương Tư Thiếu Hữu (相思少有)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Lạc Bút Tương Tư (落笔相思)
flac
Quan Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Bút Tương Tư (落笔相思) (EP).
Tương Tư Vô Tích (相思无迹)
flac
Thiệu Khả Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Một Trường Tương Tư (一寸相思长)
flac
Bạch Dịch Tường.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nha Hoàn Này Ta Không Dùng Được OST (这丫环我用不起 电视剧影视原声带).
Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖)
flac
Hải Điểu Phi Ngư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) (EP).
Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合).
Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间)
flac
Tiểu Vũ Điểm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间) (EP).
Yêu Nhưng Tư Nghị (爱可思议)
flac
Thích Nghiễn Địch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间)
flac
Tiểu Vũ Điểm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间) (EP).
Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝) (EP).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Thải Tiên Ký Ngô Tư (彩笺寄吾思)
flac
Mukyo Mộc Tây.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thải Tiên Ký Ngô Tư (彩笺寄吾思) (Single).
Á Tư Cách Đặc (亚斯格特)
flac
Nguyệt Trần.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Á Tư Cách Đặc (亚斯格特) (Single).
Nhị Thập Tứ Kiều (二十四桥)
flac
Kỳ Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhị Thập Tứ Kiều (二十四桥) (Single).
Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思)
flac
Loan Âm Hạc Tín.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思) (Single).
Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思) (Single).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (EP).
Bình Sinh Tương Tư (平生相思)
flac
Trương Di Nặc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Sinh Tương Tư (平生相思) (EP).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Tương Tư Phong Vũ Trung (Xiāng Sī Fēng Yǔ Zhōng; 相思风雨中)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Sauras-Tu M'aimer (Deuxième Générique Fin)
flac
Yoann Freget.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: La Belle Et La Bête (Bande Originale Du Film).
Si
flac
Gigliola Cinquetti.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Very Best Of Eurovision Song Contest: A 60th Anniversary - CD1.
Si
flac
Cassette Đỏ.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Maos Cassette Đỏ.
Album: Si (Single).
Tư Niệm Thành Sương (思念成霜)
flac
A Du Du.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhất Bác, Trương Trì.
Album: Tư Niệm Thành Sương (思念成霜).
Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思)
flac
G2er.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思).
Tứ Hải Bát Hoang (四海八荒)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Acacia Citation (Tương Tư Dẫn; 相思引)
flac
Đổng Trinh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Tương Tư Trong Gió Mưa (相思风雨中)
flac
Lưu Nghệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 5 (那个季节里的歌五).
Trang Đài Thu Tư (妆台秋思)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Si Tu Veux Que Je Ne T'Aime Plus
flac
Garou.
2014.
France
Pop - Rock.
Album: Le Meilleur.
Hai Vùng Tương Tư (两地相思)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1975.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Tương Tư Vô Ích (相思无用)
flac
Trịnh Trung Cơ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD1).
Hồ Tư Loạn Tưởng (Cranky; 胡思乱想)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
Persian Cat (Mèo Ba Tư; 波斯猫)
flac
S.H.E.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forever.
Tứ Quý Trúc Lạc (四季竹樂)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Tứ Quý Phát Tài (四季发财)
flac
Hiệu Trưởng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Quý Phát Tài (四季发财).
Meme Si Tu Revenais Love In Every Room
flac
Paul Mauriat.
1965.
Instrumental
Other.
Album: Le Grand Orchestre De Paul Mauriat Vol. 2.
Điển Ngục Tư (Prison Division; 典獄司)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Tương Tư Cục (Love In Chessboard; 相思局)
flac
Duy Bui.
Instrumental
English.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐)
flac
Hoắc Tôn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Writer: Thôi Thứ;Lý Thần Thần;Hy Nặc.
Album: Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐) (Single).
«
6
7
8
9
10
»