Search and download songs: Si Tu Pars
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Tiếu Kiểm (Tát Khắc Tư) (Xiào Liăn (Sà Kè Si); 笑脸 (萨克斯)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Y Kháo (Tát Khắc Tư) (Yi Kào (Sà Kè Si) ; 依靠 (萨克斯)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Tương Tư Thành Họa (相思成灾) flac
Trịnh Diệc Thần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Thành Họa (相思成灾) (Single).
Tương Tư Như Ý (相思如意) flac
Thố Tử Nha. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月) OST.
Thường Ngày Chi Tử (素日之死) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Du (洄游).
Ai Tư Bi Tuyệt (哀思悲绝) flac
Phan Tiểu Chu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Vương Chi U Tư (王之幽思) flac
Phan Tiểu Chu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Tư Tình Nhi Nữ (儿女私情) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Happy Girl.
Thành Cát Tư Hãn (成吉思汗) flac
Lâm Tử Tường. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Lâm Tử Tường: Lựa Chọn Chân Tình (林子祥:真情精选).
The Seasons (Tứ Quý Luân Hồi; 四季轮回) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Persian Cat (Mèo Ba Tư; 波斯貓) flac
S.H.E. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Forever 1.
Đậu Đỏ Tương Tư (红豆相思) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Một Góc Tương Tư (小窗相思) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Quên (忘不了).
Tứ Quý Phát Tài (四季发财; Accompaniment Version) flac
Hiệu Trưởng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Quý Phát Tài (四季发财).
Hà Thước Tư (Thần Hermes; 荷米斯) flac
Chu Bút Sướng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Phiên Bạch Nhãn (翻白眼).
Chân Ái Bất Tử (不死的真愛) flac
Thành Long, Trần Thục Hoa. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Please Tell Her (Si Tu T'appelles Melancolie) flac
Paul Mauriat. 1975. Instrumental English. Album: From Souvenirs To Souvenirs.
Tương Tư Không Nguôi (相思难断) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断).
Tứ Thời Lưu Chuyển (四时流转) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Thời Lưu Chuyển (四时流转).
Bất Phụ Tương Tư (不负相思) flac
Duyệt Khai Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Phụ Tương Tư (不负相思) (Single).
Tư Ngữ Vạn Thiên (思语万千) flac
Lý Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Bờ Sông Tương Tư (相思河畔) flac
Trần Bách Cường. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Cứ Thích Em (偏偏喜歡你).
Tương Tư Vô Tích (相思无迹) flac
Lưu Phượng Dao. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Tương Tư Thiếu Hữu (相思少有) flac
Hồ Ngạn Bân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Lạc Bút Tương Tư (落笔相思) flac
Quan Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Bút Tương Tư (落笔相思) (EP).
Tương Tư Vô Tích (相思无迹) flac
Thiệu Khả Nhiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Một Trường Tương Tư (一寸相思长) flac
Bạch Dịch Tường. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nha Hoàn Này Ta Không Dùng Được OST (这丫环我用不起 电视剧影视原声带).
Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) flac
Hải Điểu Phi Ngư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) (EP).
Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合).
Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间) flac
Tiểu Vũ Điểm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间) (EP).
Yêu Nhưng Tư Nghị (爱可思议) flac
Thích Nghiễn Địch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间) flac
Tiểu Vũ Điểm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间) (EP).
Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝) flac
Đại Thần Tuệ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝) (EP).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) flac
Lý Mộng Dao. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Thải Tiên Ký Ngô Tư (彩笺寄吾思) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thải Tiên Ký Ngô Tư (彩笺寄吾思) (Single).
Á Tư Cách Đặc (亚斯格特) flac
Nguyệt Trần. 2020. Instrumental Chinese. Album: Á Tư Cách Đặc (亚斯格特) (Single).
Nhị Thập Tứ Kiều (二十四桥) flac
Kỳ Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nhị Thập Tứ Kiều (二十四桥) (Single).
Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思) flac
Loan Âm Hạc Tín. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思) (Single).
Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思) flac
Phi Hành Công Tác Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思) (Single).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (EP).
Bình Sinh Tương Tư (平生相思) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bình Sinh Tương Tư (平生相思) (EP).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) flac
Lý Mộng Dao. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) flac
G2er. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) (Single).
Một Khúc Tương Tư (一曲相思) (DJ版) flac
Bán Dương. 2018. Instrumental Chinese. Album: Một Khúc Tương Tư (一曲相思).
Tương Tư Trong Mưa (相思風雨中) flac
Thang Bảo Như. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD3.
Trang Đài Thu Tư (妆台秋思) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Persian Cat (Mèo Ba Tư; 波斯猫) flac
S.H.E. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Magical Journey (奇幻旅程).
Tâm Tư Điện Thoại (电话情思) flac
Trác Y Đình. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).