×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Sisters (Jie Mei; 姐妹)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
47
Tiết Điểm (节点)
flac
Tôn Nghệ Trình.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiết Điểm (节点) ("忘记你, 记得爱情" Dù Quên Em Vẫn Nhớ Rõ Tình Yêu OST) (Single).
Kesshou (結晶)
flac
NMB48.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Oh My God! (オーマイガー!).
Tiếp Cận (接近)
flac
Trương Học Hữu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Wonderful Music Journey (CD2).
Kết Thúc (结束)
flac
Vương Kiệt.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hello World (Bắt Đầu Từ Hôm Nay; 从今开始).
Relief (解脱)
flac
Trương Huệ Muội.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sisters (姊妹).
Nunchucks (雙截棍)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2010 The Era Concert.
Kesshou (結晶)
flac
NMB48.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Excuse (借口)
flac
Wang Zhe.
2006.
Instrumental
Chinese.
青の世界
flac
Eir Aoi.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: D'Azur.
Ketsuro (結露)
flac
Rina Katahira.
Japan
Pop - Rock.
Kết Thúc (结束)
flac
Phan Việt Vân.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rikaisha (理解者) (Special Edition).
Excuse Me (借過)
flac
Dung Tổ Nhi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nin9 2 5ive.
Lịch Kiếp (历劫)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Kết Cục (結局)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Động Tâm (心动).
節約家
flac
Tricot.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kabuku EP.
静寂の世界
flac
Imaizumi Shunsuke (CV: Kosuke Toriumi).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: YOWAMUSHI PEDAL CHARACTER SONG ALBUM (Disc 1).
Kết Oán (Jie Yuan)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Mượn (借) (Live)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).
快接電話
flac
Joyce Chu (四叶草).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 四叶草.
Album: 我來自四叶草.
Hết Cách (无解)
flac
Ngụy Tuần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Quấy Rầy Tôi Học Tập OST (别想打扰我学习 影视原声带) (EP).
Thời Kết (时结)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Kết (时结) (Single).
Mượn Gió (借风)
flac
Thỏ Khỏa Tiên Đản Quyển.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mượn Gió (借风) (Single).
Vượt Giới (越界)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vượt Giới (越界) (Single).
Nhập Kiếp (入劫)
flac
Lạc Thiên Y.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhập Kiếp (入劫).
Ketsuro (結露)
flac
Katahira Rina.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ai no Sei (愛のせい).
Kyoukaisen (境界線)
flac
amazarashi.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nana Gousen lost Boys (七号線ロストボーイズ) (EP).
Thuốc Giải (解药)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuốc Giải (解药) ("小大夫"Bác Sĩ Nhỏ OST) (Single).
短兵相接
flac
Bao.Uner.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bao.Uner.
Album: Arknights Original Soundtrack 01.
春节(Spring Festival)
flac
JuggShots.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: JuggShots.
Album: 春节(Spring Festival).
春节(Classical Mix)
flac
JuggShots.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: JuggShots.
Album: 春节(Spring Festival).
Thứ Tha (谅解)
flac
Hàn Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thứ Tha (谅解) (Single).
Giải Nhiệt (解暑)
flac
Địch Tiêu Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Nhiệt (解暑) (Single).
Để Ý (介意)
flac
Chu Duệ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta (满满喜欢你 电视剧原声带) (OST).
Kesshou (結証)
flac
Ryokuoushoku Shakai.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Actor.
Vấn Kiếp (问劫)
flac
Từ Giai Oánh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vấn Kiếp (问劫) ("天地劫"Thiên Địa Kiếp OST) (Single).
裏切りの街角
flac
Kai Band.
Vietnamese
Pop - Rock.
Giải Sầu (解忧)
flac
Chấp Tố Hề.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giải Sầu (解忧) (Single).
界賊の唄
flac
増子 敦貴.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: 機界戦隊ゼンカイジャー ミニアルバム1.
Conclusion (結論) - Instrumental
flac
Harumaki Gohan.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Futarino (ふたりの).
Thuốc Giải (解药)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thuốc Giải (解药) ("小大夫"Bác Sĩ Nhỏ OST) (Single).
Yết Đoản (揭短)
flac
Dư Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yết Đoản (揭短) (Single).
Yết Đoản (揭短)
flac
Dư Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yết Đoản (揭短) (Single).
Kết Toán (结算)
flac
Hàn An Húc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kết Toán (结算) (Single).
Kết Duyên (结缘)
flac
Xuyên Thanh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kết Duyên (结缘) (Single).
Kyoudai (兄妹)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Eromanga-sensei Original Soundtrack Vol.1.
Xuân Mai (春梅)
flac
Viên Vịnh Lâm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Mai (春梅) OST.
Mập Mờ (暧昧)
flac
Lưu Nghệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 5 (那个季节里的歌五).
Mơ Hồ (曖昧)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Không Đủ (没有)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết (风花雪).
«
6
7
8
9
10
»