Search and download songs: Storming Fang
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 11

Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) flac
Tiểu Vân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (EP).
First Visit To K&A ( K&A 初訪問) flac
RADWIMPS. 2019. Instrumental Japanese. Album: Weathering With You (天気の子).
Samayoi Yoi Ondo (彷徨い酔い温度) flac
Zuttomayo. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Zuttomayo nankade iinoni. Album: Ima wa Ima de Chikai wa Emi de (今は今で誓いは笑みで).
Phương Xa Của Thời Gian (时间的远方) flac
Trương Kiệt. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Hi;Đổng Đông Đông. Album: Phương Xa Của Thời Gian (时间的远方).
Cô Phương Bất Tự Thưởng (孤芳不自赏) flac
Hoắc Tôn. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Triệu Kiến Linh;Đàm Toàn;Khả Khả;Hoắc Tôn. Album: Cô Phương Bất Tự Thưởng OST (孤芳不自赏 电视剧原声带).
Suki to Suki no Houteishiki (好きと好きの方程式) flac
HoneyWorks. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: HoneyWorks. Album: Nando Datte, Suki. ~Kokuhaku Jikkou Iinkai~ (何度だって、好き。~告白実行委員会~).
In A Water Side (在水一方) flac
Tong Li. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Phương Hoa Tuyệt Đại (芳华绝代) flac
Mai Diễm Phương. Chinese Pop - Rock.
Nơi Không Đến Được (到不了的地方) flac
Tiêu Kính Đằng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: The Song.
Đứa Con Phương Xa (远方的孩子) flac
Hàn Hồng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mình (一个人) - Ep.
Sương Mù Khoảng Cách (飘渺的远方) flac
Various Artists. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Yark Fung Pleng Ruk (อยากฟังเพลงรัก) flac
Bua Chompoo. 2013. Other country Pop - Rock. Album: Forever Love Hits CD2.
Đông Phương Chi Châu (东方之珠) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Radius Of A Few Miles (方坅几里) flac
Tiết Chi Khiêm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ngoài Ý Muốn (意外).
Ở Bên Dòng Nước (在水一方) flac
Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Siêu Sao Hoàng Kim (黄金巨星).
Cỏ Non Vô Tình (芳草无情) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Fragrance Full Of The Road (芳香盈路) flac
Kevin Kern. 2011. Instrumental Chinese. Album: Best Background Music CD1.
Nơi Gần Nhất (最近的地方) flac
Trương Kiệt. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: The First (第一张).
Không Thể Buông Tay (放不开手) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Nói Và Trái Tim Không Đồng Nhất (心口不一).
Defense Alone (Giữ Gìn Cô Đơn; 防守孤单) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Đốt Cháy (燃烧).
Ở Bên Dòng Nước (在水一方) flac
Đặng Lệ Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Nghìn Lẻ Một Đêm (天方夜谭) flac
Dung Tổ Nhi. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Little Little.
Ngũ Ca Chăn Dê (五哥放羊) flac
Vương Hạo. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 7 (那个季节里的歌七).
Chăn Trâu Tuổi Hoàng Hôn (黄昏放牛) flac
Sumpa. 2004. Instrumental Chinese. Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Thư Giản Một Chút (放轻一点) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đã Đến (爱情来了).
Tại Thuỷ Nhất Phương (在水一方) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Khoe Sắc Lần Nữa (再次怒放) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt Thanh Xuân Tươi Đẹp (怒放之青春再见).
Phương Hướng Của Trái Tim (心的方向) flac
Châu Hoa Kiện. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Phương Hướng Của Trái Tim (心的方向).
Cách Pha Chế Phiền Não (烦恼配方) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Nói Và Trái Tim Không Đồng Nhất (心口不一).
Phương Hướng Của Trái Tim (心的方向 (Live) flac
Châu Hoa Kiện. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hôm Nay Hát Gì World Tour Trạm Đài Bắc (今天唱什麼世界巡迴演唱會Live台北場) (CD1).
Visit My Love (拜访我的爱) flac
Romeo. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài OST.
Bên Dòng Nước 3 (在水一方) flac
Lucia Kim Chi. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc Phim. Album: Bên Dòng Nước (Tape).
Bên Dòng Nước 2 (伊人在水一方) flac
Tuấn Đạt. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bên Dòng Nước (Tape).
Tadashii Mahou no Tsukaikata (正しい魔法の使い方) flac
Watanabe Mayu. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Best Regards! (Type A).
Nhất Phương Thiên Nhai (一方天涯) flac
Babystop_Sơn Trúc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Phương Thiên Nhai (一方天涯).
Think About It (放鬆三分鐘) flac
Henry Chúc. English Pop - Rock. Album: Second Chinese Edition.
Love Comes (猝不及防的愛情) flac
Vương Lạp Nhân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Lạp Nhân (王笠人).
Vượt Ra Ngoài Thế Giới (彼方世界) flac
R1SE. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta, Bình Minh Sao Trời (我们, 破晓星辰) (EP).
Chia Tay Buông Tay (分手放手) flac
Châu Dư Thiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chia Tay Buông Tay (分手放手) ("永遠的第一名"Mãi Mãi Là Số 1 OST) (Single).
Houkago Stride (After School Stride) (放課後ストライド) flac
Kano. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Last Note.
Tameiki no Yukue (Whereabouts of Sigh / 溜息の行方) flac
Hatsune Miku. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: 40mP. Album: Short Story (ショートストーリー).
Tầm Nhĩ Phương Hoa (寻你芳华) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tầm Nhĩ Phương Hoa (寻你芳华).
Khách Trọ Trong Trái Tim (心房客) flac
Thôi Tử Cách. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Bình Thản Chịu Đựng Gian Khổ (安之若素).
Long Tỉnh Đông Phương (龙醒东方) (DJ版) flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo). 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Long Tỉnh Đông Phương (龙醒东方) (Single).
Chấp Nhận Yêu Cầu (访问请求) flac
Cửu Di Thái. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chấp Nhận Yêu Cầu (访问请求) (Single).
Phóng Nga Cô Nương (放鹅姑娘) flac
Châu Tiểu biu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phóng Nga Cô Nương (放鹅姑娘).
Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) flac
Ngôn Song. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) (Single).
Liền Phải Làm Càn (就要放肆) flac
A Nhũng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Liền Phải Làm Càn (就要放肆) (Single).
Lái Xe Về Phía Bắc (开车去北方) flac
Dương Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lái Xe Về Phía Bắc (开车去北方) ("你的距离"Khoảng Cách Của Em OST) (Single).