Search and download songs: Syndir Guðs (Opinberun Frelsarans)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 492

Khách Quê (故乡的客人) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khách Quê (故乡的客人) (Single).
Vô Định Cốt (无定骨) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Định Cốt (无定骨) (Single).
Như Cố / 如故 (《周生如故》影视剧主题曲) flac
Trương Bích Thần / 張碧晨. Chinese.
Có Một Người Con Gái (You Yi Ge Gu Niang; 有一个姑娘) flac
Triệu Vy. Chinese Pop - Rock.
Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Không San Cô Hạc (Kōng Shān Gū Hè; 空山孤鹤) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Cốc Thuỷ Hoài Hương (Gǔ Shuǐ Huái Xiāng; 谷水怀香) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Đêm Cô Đơn Tôi Không Cô Đơn (孤单的夜里我不孤单) flac
Trần Hiểu Đông. Chinese Pop - Rock.
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Trà Hoa Lạc Cốc (Chahua Le Gu; 茶花乐谷) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Nham Cốt Hoa Hương (Yan Gu Hua Xiang; 岩骨花香) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Quỳnh Hoa Như Cố (Qiong Hua Ru Gu; 琼华如故) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Người Cô Đơn Như Tôi (孤单的人孤单的我) flac
Lê Minh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Sự Kinh Điển (真经典).
Bắc Bán Cầu Cô Đơn (Gu Dan Bei Ban Qiu; 孤单北半球) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Thiên Chỉ Hạc (Cổ Tranh) (Qian Zhĭ Háo (Gŭ Zheng); 千纸鹤 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) flac
Alan. 2009. Instrumental Japanese. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Acoustic Version) flac
Alan. 2009. Instrumental Japanese. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Cô Đơn Tụng Ca (孤独颂歌) flac
Độc Dược. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Tụng Ca (孤独颂歌) (Single).
Cô Đơn Tụng Ca (孤独颂歌) flac
Trần Văn Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Đơn Tụng Ca (孤独颂歌) (EP).
Rơi Xuống Hòn Đảo Cô Độc (坠落孤岛) flac
Tỉnh Lung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rơi Xuống Hòn Đảo Cô Độc (坠落孤岛) (Single).
Cố Nhân Không Về (故人不归) flac
Vương Nhược Hy. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Nhân Không Về (故人不归).
Vị Vương Cô Độc (孤独的王) flac
Hải Lai A Mộc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vị Vương Cô Độc (孤独的王) (Single).
孤芳自赏 (DJ培仔 2020 House Remix) flac
杨小壮. 2020. Chinese Dance - Remix.
Chuyện Kể Đầu Giường (床边故事) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Ái Tình Cố Sự (爱情故事) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Những Bản Hoà Tấu Hay Nhất.
Tịch Dương Tiêu Cổ (夕阳箫鼓) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 4 - Ancient Tunes.
Cô Đơn Do Trời Định (孤独的天份) flac
Alan. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Hứa Triết Bội. Album: Love Song.
Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲) flac
Lưu Hoan. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Câu Chuyện Ở Thành Phố Nhỏ (小城故事) flac
Đặng Lệ Quân. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Đặng Lệ Quân Khó Quên (难忘的Teresa Teng).
Đau Lòng Khi Cô Đơn (孤单的心痛) flac
Châu Huệ Mẫn. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD2).
Câu Chuyện Tình Yêu (愛情故事) flac
Phương Lý Duy. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD3.
Cổ Lão Đích Cố Sự (的故事) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Cố Hương Đích Nữ Hài (故乡的女孩) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Xuân Phong Nhất Cố (春风一顾) flac
Hà Đồ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Tẫn Thiên Hạ (倾尽天下).
Sea, My Nativeland (大海啊!故鄉) flac
Various Artists. 1994. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
Cô Gái Thôn Bích Lan (碧兰村姑娘) flac
Cao Thắng Mỹ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Ngon Và Cafe (美酒加咖啡).
The Story Of Spring (春天的故事) flac
Rong Zheng. 2005. Instrumental Chinese. Album: Chinese Bamboo Flute.
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情故事) flac
Phương Quý Duy. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Ái Tình Cố Sự (爱情故事) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Never Ending Story (不会结束的故事) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Kodoku na Aozora (孤独な青空) / Senbatsu flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) -Special Edition-.
Câu Chuyện Của Thời Gian (光阴的故事) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD1).
Cinderella (Cô Bé Lọ Lem; 灰姑娘) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Time Of Story (光阴的故事) flac
Tôn Lộ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Bình Diêu Cổ Vận (平遥古韵) flac
Lý Chí Huy. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Cô Chu Thi Độ (孤舟诗渡) flac
Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 2).
Cô Gái Núi Ali (A Li Shan De Gu Niang) flac
Trác Y Đình. Chinese Pop - Rock.