Search and download songs: Syndir Guðs (Opinberun Frelsarans)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 489

Đánh Cược (孤注) flac
Vương Nguyên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Đánh Cược (孤注).
Cố Mộng (故梦) flac
Chanh Dực. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu. Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Cố Ý (故意) flac
Hà Khiết. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Đàm Toàn;Lưu Sướng;Nai Kong. Album: Trạch Thiên Ký OST (择天记 电视剧原声带).
Shibuyagawa (渋谷川) flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) Type-B DISC2.
Tangula (唐古拉) flac
Cung Nguyệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Cố Thành (故城) flac
Ngân Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Hủ Thảo Vi Huỳnh (Cỏ Mục Hoá Thành Đom Đóm; 腐草为萤).
Cố Thành (故城) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Hoài Cổ (怀古) flac
Không Linh. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Solitary Eagle (孤鹰) flac
Zhang Yong Zhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Stroll With The Moon.
大きな古時計 flac
Ken Hirai. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Ken Hirai 10th Anniversary Complete Single Collection '95-'05 歌バカ.
Odaiko (大太鼓) flac
Kodō. 2004. Japan Pop - Rock. Album: One Earth Tour Special.
Solitude (Kodoku; 孤独) flac
Hideki Taniuchi. 2006. Instrumental Japanese. Album: Death Note Original Soundtrack.
大きな古時計 flac
Ken Hirai. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Cô Nhạn (孤雁) flac
Trần Bách Cường. 1982. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Sự (傾訴).
Saisho no Gu flac
Ai Higuchi. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Hibi Rinrin.
Cô Tửu (孤酒) flac
Lý Tư Quang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Cố Thành (故城) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Thành (故城) (Single).
Cố Mộng (故梦) flac
Chanh Dực. Chinese Pop - Rock.
Xem Nhẹ (低估) flac
Khúc Tiêu Băng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xem Nhẹ (低估) (Single).
Như Cũ (如故) flac
Hồ Tĩnh Thành. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Cô Tô (姑苏) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Tô (姑苏) (Single).
Cô Thành (孤城) flac
Đại Thần Tuệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Radio Của Đại Thần Tuệ (大神慧的新电台) (EP).
Cố Nhân (故人) flac
Nam Linh Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Nhân (故人) (Single).
Hiệp Cốt (侠骨) flac
Thượng Thần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiệp Cốt (侠骨) (Single).
Xem Nhẹ (低估) flac
Kiều Giai Húc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xem Nhẹ (低估) (Single).
Cố Sự (故事) flac
Trương Kính Hiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: The Brightest Darkness (EP).
Cốc Vũ (谷雨) flac
Lý Hân Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hân Dung Hát 24 Tiết Khí (昕融唱二十四节气) (EP).
Cố Chấp (固执) flac
Triệu Đích Đích. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (固执) (Single).
Cố Mộng (故梦) flac
Assen Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Mộng (故梦) (Single).
Cố Hương (故乡) flac
Đổng Chân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cố Hương (故乡) (Single).
Cốt Đinh (骨钉) flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cốt Đinh (骨钉) (Single).
Như Xưa (如故) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Cố Mộng (故梦) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Mộng (故梦).
Cô Thành (孤城) flac
Trần Trác Tuyền. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Độc Cô (独孤) flac
Kim Sa. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Kiều;Lý Toàn;Hoàng Vũ Hoằng;Kim Đại Châu. Album: Độc Cô Thiên Hạ OST (独孤天下 电视原声带).
Kiên Quyết (傲骨) flac
Đàm Vịnh Lân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The 40th Anniversary: Ngân Hà Tuế Nguyệt (銀河歲月).
Kanpeki Gu-No Ne flac
Watarirouka Hashiri Tai. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Kanpeki Gu-no ne (Fairy Tail Ending 1).
Ngoan Cố (頑固) flac
Ngũ Nguyệt Thiên. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: History Of Tomorrow.
Cinderella (灰姑娘) flac
Chen Yue. 2001. Instrumental Chinese.
Mongolian (蒙古人) flac
Fu Na. 2013. Instrumental Chinese. Album: Impression - The Ink Danqing.
Cố Mộng (故梦) flac
Luân Tang. Chinese Pop - Rock.
Alba Gu Brath flac
Pimeä Metsä. 2016. English Pop - Rock. Album: No Blood, No Glory.
Cố Thành (故城) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Thành (故城) (Single).
Cô Tửu (孤酒) flac
Lý Tư Quang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Vô Tội (无辜) flac
Dương Phức Y. 2020. Instrumental Chinese. Writer: Hầu Giang Hạo. Album: Vô Tội (无辜) (Single).
Fēng Zhī Gǔ flac
Hayao Miyazaki. 2012. Instrumental Chinese. Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Xương Sường (肋骨) flac
Châu Bút Sướng. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Unlock.
Cốt Đinh (骨钉) flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cốt Đinh (骨钉) (Single).
Cốc Vũ (谷雨) flac
Lý Hân Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hân Dung Hát Hai Mươi Bốn Tiết Khí (昕融唱二十四节气) (EP).