Search and download songs: Syndir Guðs
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 497

Cốc Vũ Thiên (谷雨天) flac
Hà Đường Nguyệt Sắc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cốc Vũ Thiên (谷雨天) (Single).
Chiếc Ô Cô Độc (孤伞) flac
Sasablue. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chiếc Ô Cô Độc (孤伞) (Single).
Xương Sắt (铮铮铁骨) flac
Various Artists. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Vô Định Cốt (无定骨) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Định Cốt (无定骨) (Single).
Cố Phạm (故犯) (DJ版) flac
Giang Thần. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Cố Phạm (故犯) (EP).
Hiệp Cốt Hương (侠骨香) flac
Tam Kỳ Đạo. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hiệp Cốt Hương (侠骨香) (Single).
Khách Quê (故乡的客人) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khách Quê (故乡的客人) (Single).
Vô Định Cốt (无定骨) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Định Cốt (无定骨) (Single).
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Trà Hoa Lạc Cốc (Chahua Le Gu; 茶花乐谷) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Nham Cốt Hoa Hương (Yan Gu Hua Xiang; 岩骨花香) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Quỳnh Hoa Như Cố (Qiong Hua Ru Gu; 琼华如故) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Đêm Cô Đơn Tôi Không Cô Đơn (孤单的夜里我不孤单) flac
Trần Hiểu Đông. Chinese Pop - Rock.
Người Cô Đơn Như Tôi (孤单的人孤单的我) flac
Lê Minh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Sự Kinh Điển (真经典).
Bắc Bán Cầu Cô Đơn (Gu Dan Bei Ban Qiu; 孤单北半球) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Thiên Chỉ Hạc (Cổ Tranh) (Qian Zhĭ Háo (Gŭ Zheng); 千纸鹤 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) flac
Alan. 2009. Instrumental Japanese. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Acoustic Version) flac
Alan. 2009. Instrumental Japanese. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
S.O.S.O.S. flac
Oli Silk. 2008. English Pop - Rock. Writer: Oli Silk;Oscar Seaton;Joe Beckett;Gary Honor;Matt Park. Album: The Limit's The Sky.
Chuyện Tình Y Lan (依兰爱情故事) flac
Thôi Tử Cách. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Tình Y Lan (依兰爱情故事) ("依兰爱情故事"Chuyện Tình Y Lan OST) (Single).
Đau Thấu Tận Xương (入了骨的痛) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đau Thấu Tận Xương (入了骨的痛).
Một Yêu Như Xưa (一爱如故) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Cố Lý Phùng Xuân (故里逢春) flac
A YueYue. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Lý Phùng Xuân (故里逢春) / Cover Ác Ác (原唱:喔喔).
Cô Phương Tự Thưởng (孤芳自赏) flac
Dương Tiểu Tráng. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Dương Tiểu Tráng. Album: Cô Phương Tự Thưởng (孤芳自赏).
Cô Gái Của Bạn (你的姑娘) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2019. Instrumental Chinese. Writer: Lão Phàn Cách Vách. Album: Tôi Từng (我曾).
Cô Nương Bên Cầu (桥边姑娘) flac
Hải Luân. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cô Nương Bên Cầu (桥边姑娘) (Single).
Không Màng Tất Cả (不顾一切) flac
Trương Tử Hào. 2019. Instrumental Chinese. Album: Không Màng Tất Cả (不顾一切) (Single).
Thiếu niên Như Cũ (少年如故) flac
R1SE. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu niên Như Cũ (少年如故) Single.
Cố Mộng (故夢; Withered Dream) (Tiêu Trúc) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Writer: Various Artists.
Hương Mai Như Xưa (梅香如故) flac
Châu Thâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lữ Cảnh Á;Trần Thi Mục. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Độc Cô Thiên Hạ (独孤天下) flac
Lý Ngọc Cương. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Doanh;La Côn;Kim Nhược Thần. Album: Độc Cô Thiên Hạ (独孤天下) (Single).
Thiên Cổ Hồng Nhan (千古红颜) flac
Thu Tâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Cổ Hồng Nhan (千古红颜) (Single).
Cô Thân Tịch Liêu (孤身寂寥) flac
Phan Tiểu Chu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Cổ Lâu Đại Nhai (鼓楼大街) flac
Hoàng Kim Hiệp. 2017. Chinese Dance - Remix.
Hoàn Toàn Cô Đơn (孤獨的總和) flac
Ngô Vấn Phương. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Ngô Vấn Phương. Album: Bên Nhau Trọn Đời (何以笙箫默) OST.
Câu Chuyện Tháng 9 (九月的故事) flac
Đồng Lệ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: You Come Again VI (君再来Ⅵ).
Yêu Đừng Nhìn Lại (爱无反顾) flac
Tiêu Kính Đằng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Kim Nữ Tặc (千金女贼) OST.
Cứ Ngỡ Người Xưa Đến (似是故人来) flac
Mai Diễm Phương. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Các Nữ Ngôi Sao (宝丽金最受欢迎女巨星金曲精选).
A Li Shan De Gu Niang (Cô Gái Núi Ali) flac
Trác Y Đình. Chinese Pop - Rock.
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘) flac
Đặng Lệ Quân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Bóng Hình Cô Đơn (孤单背影) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
A Girl Who Tends Sheep (牧羊姑娘) flac
Tan Yan Jian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
Shibuyagawa (渋谷川) / Imaizumi Yui, Kobayashi Yui flac
Keyakizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Silent Majority (サイレントマジョリティー).
Ngỡ Người Xưa Đến (似是故人来) flac
Hiểu Huy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs V (不老情歌 V).
Câu Chuyện Của Vai Diễn (故事的角色) flac
Vương Kiệt. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Khó Lòng Cô Đơn (难得孤寂) flac
Hoàng Lệ Linh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Bell Drum Coffee Shop (铃鼓咖啡店) flac
Đặng Lệ Hân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD1).
Chuyện Xưa Của Chúng Mình (我们的故事) flac
Vệ Lan. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Imagine.