Search and download songs: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Đương Chỉ Tiêm Hoa Quá Lưu Niên (当指尖划过流年) flac
Quan Kiếm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đương Chỉ Tiêm Hoa Quá Lưu Niên (当指尖划过流年) (Single).
Chiếu Sáng Lên Đêm Tối Thái Đương (照亮黑夜的太阳) flac
Uông Tô Lang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Đuổi Theo Mặt Trời Ba Đường Phố (追了太阳三条街) (Live) flac
Thái Kim Chi Chi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP4 (2020中国好声音 第4期).
愛の太陽(Instrumental) flac
山田稔明. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Rasmus Faber.
愛の太陽 flac
山田稔明. 2016. Japan Pop - Rock.
Mặt Trời (太阳) flac
Vương Cự Tinh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời (太阳) (Single).
Mặt Trời (太阳) flac
Step.Jad Y Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mặt Trời (太阳) (Single).
Mặt Trời (太阳) flac
Vương Cự Tinh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Mặt Trời (太阳) (Single).
Taiyou (太阳) flac
U-ka Saegusa In Db. Japan Pop - Rock.
Mặt Trời (太阳) flac
1 Quả Bóng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời (太阳).
Mặt Trời (太阳) flac
Step.Jad Y Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời (太阳) (Single).
Mặt Trời (太阳) flac
Cổ Quân Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời (太阳) ("爱情发生在三天后"No Regrets In Life OST ) (Single).
Bạch Dương (白羊) (Dương Dương Bản / 羊羊版) flac
Dương Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bạch Dương (白羊) (Single).
Hong Tai Yang flac
Richard Clayderman. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Ban Công (阳台) flac
HUSH. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Trịnh Hưng. Album: Ban Công (阳台).
Bạch Dương (白羊) (Dương Dương Bản / 羊羊版) flac
Dương Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Dương (白羊) (Single).
Liuyang River (浏阳河) flac
Lâm Anh Bình. 2005. Instrumental Chinese. Album: Art Of Guzheng: Jasmine Flower (Vol.2).
Where To Go (Xin Hỏi Đường Tại Nơi Nào; 敢问路在何方) flac
Various Artists. 1986. Chinese Pop - Rock. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Where To Go (Xin Hỏi Đường Tại Nơi Nào; 敢问路在何方) flac
Tưởng Thái Vy. Chinese Pop - Rock.
Kiên Nhẫn Và Kiên Trì (忍耐与坚毅) flac
Various Artists. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Where To Go (Xin Hỏi Đường Tại Nơi Nào; 敢问路在何方) flac
Various Artists. Chinese Pop - Rock.
Dường Như Chúng Ta Đã Từng Gặp Nhau (我们好像在哪见过) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Tằng Hữu Liễu (曾有柳) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tằng Hữu Liễu (曾有柳) ("宫墙柳"Cung Tường Liễu OST) (Single).
Dường Như Anh Đã Gặp Qua Em (我好像在哪见过你) flac
Tiết Chi Khiêm. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Dường Như Anh Đã Thấy Em Ở Đó (我好像在哪见过你).
Cung Tường Liễu (宫墙柳) flac
Lý Xuân Ái. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Đàm Toàn;Vu Chính;Lôi Lập. Album: Cung Tường Liễu (宫墙柳).
Bá Kiều Liễu (灞桥柳) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Tơ Liễu Dao (柳絮谣) flac
Luân Tang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tơ Liễu Dao (柳絮谣) (Single).
Tằng Hữu Liễu (曾有柳) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tằng Hữu Liễu (曾有柳) ("宫墙柳"Cung Tường Liễu OST) (Single).
Liễu Đình Ký (柳亭记) flac
Diệp Lạc Lạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Liễu Đình Ký (柳亭记) (Single).
Tơ Liễu Dao (柳絮谣) flac
Luân Tang. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tơ Liễu Dao (柳絮谣) (Single).
Liễu Đình Ký (柳亭记) flac
Diệp Lạc Lạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Liễu Đình Ký (柳亭记) (Single).
Liễu Thanh Nương (Liǔ Qīng Niáng; 柳青娘) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Nước Mắt Liễu Phong (柳风泪) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Hành (同行) (EP).
Liễu Tiêu Thanh (柳梢青) (Remix) flac
Dương Họa Họa. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Họa · Thoại (画·话).
Sơ Kiến Tuyết (初见雪) flac
Lăng Mỹ Sỹ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Sơ Kiến Tuyết (初见雪) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Quân Bất Kiến (君不见) flac
Ngải Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Quân Bất Kiến (君不见) (Single).
Tồn Tại (存在) flac
Đặng Tử Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 2).
Tồn Tại (存在) flac
Lôi Đình. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Tai Hoạ (灾) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Tử;Trần Vĩ Luân. Album: Tôi Đã Sẵn Sàng Đốt Lên Ngọn Pháo Hoa Trong Tim (我乐意沉默释放内心焰火) (EP).
Tái Mộng (载梦) flac
Bạch Đáp Đáp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tái Mộng (载梦) (Single).
Tiểu Dương (小羊) flac
Lâm Hân Đồng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: MOOOOODY ME.
Dưỡng Khí (氧气) flac
A Ương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Dưỡng Khí (氧气) (Single).
Chiêu Dương (昭阳) flac
Tam Vô Marblue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chiêu Dương (昭阳) (Single).
Tai Hoạ (灾) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Tử;Trần Vĩ Luân. Album: Tai Hoạ (灾).
Tồn Tại (存在) flac
5566. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Love Miracle.
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Tồn Tại (存在) flac
Trần Tư Vũ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Giọng Nữ Hay 2015 (年度最佳发烧女声).
Tồn Tại (存在) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Dưỡng Khí (氧气) flac
Vưu Trưởng Tĩnh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dưỡng Khí (氧气) (Single).