Search and download songs: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tai Yang Jing Shen (太阳精神) flac
Đàm Vịnh Lân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Tạm Biệt (再见) flac
Vương Tuấn Khải. Chinese Pop - Rock.
Mưa Nắng (太阳雨) flac
Lâm Du Thực (Anoryz). 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta (满满喜欢你 电视剧原声带) (OST).
Solar Wind (太陽風) flac
Utane Uta. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Found.
Fire Sun (火太阳) flac
Lê Minh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Mặt Trời (太阳) (Live) flac
Hà Khiết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP2 (天赐的声音第二季 第2期).
Mặt Trời (太阳) (Live) flac
Diêu Hiểu Đường. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 11 (2021中国好声音 第11期).
Mưa Nắng (太阳雨) flac
Lâm Du Thực (Anoryz). 2019. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta (满满喜欢你 电视剧原声带) (OST).
Kokoroni Taiyo (心に太陽) flac
NGT48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Sekainohitoe (世界の人へ) (Special Edition) (EP).
Mưa Nắng (太阳雨) flac
Đô Trí Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代 电视剧影视原声带 ) (OST).
Trùng Dương (Chong Yang; 重阳) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Tài Liệu Không Có Tiêu Đề flac
Khói. 2020. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Khói. Album: Tài Liệu Không Có Tiêu Đề (Single).
Dường Như Có Hàng Ngàn Lời Nói Ở Bên Tai (似有万语千言在耳边) flac
Lam Tâm Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dường Như Có Hàng Ngàn Lời Nói Ở Bên Tai (似有万语千言在耳边).
Đường Chúng Ta Đi (Cản Vấn Lộ Tại Hà Phương; 敢问路在何方) (Sáo) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Writer: Diêm Túc;Hứa Cảnh Thanh.
Game Over Shanghai (Liu Yang River) flac
Zoé. 2013. France Pop - Rock. Album: Programaton.
Tại Mộng, Tại Tỉnh (在梦, 在醒) (Live) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Tập 6 (为歌而赞 第6期).
Tạm Biệt, Đừng Gặp Lại (再见别再见) flac
A Hạ. Chinese Pop - Rock.
Tạm Biệt Hẹn Gặp Lại (再见再见) flac
Lý Dịch Phong. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cây Dành Dành Nở Hoa (栀子花开) OST.
存在 (Live) - Tồn Tại flac
Tát Đỉnh Đỉnh. Chinese Pop - Rock.
So Long,Goodbye (什么再见能再见) flac
Điền Diệc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: A Thirsty Me (你渴吗).
Say Goodbye (说再见) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Where's My Love.
Gặp Lại Sau (再见) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
我爱你,再见 flac
Phác Thụ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Con Đường Bình Dị.
Tạm Biệt (再见) (Live) flac
Phẩm Quan. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP12 (闪光的乐队 第12期).
Tạm Biệt, Tạm Biệt (再見再見) flac
Trần Bách Cường. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Có Em Rồi (有了你).
Trà Ngữ Liễu Ngạn (茶语柳岸) flac
K.D. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Ngữ Liễu Ngạn (茶语柳岸) (Single).
Liễu Diệp Thính Đào (柳叶听涛) flac
Hương Hương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thoải Mái (梦释然) (EP).
Chinozo (再见宣言) flac
DAWN. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Chinozo (再见宣言) (Single).
Tần Hòa Yên Liễu (秦淮烟柳) flac
Ba La Tái Đông. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tần Hòa Yên Liễu (秦淮烟柳).
Trà Ngữ Liễu Ngạn (茶语柳岸) flac
K.D. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Ngữ Liễu Ngạn (茶语柳岸) (Single).
Tạm Biệt (再见) (Live) flac
Phẩm Quan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP12 (闪光的乐队 第12期).
Gặp Lại (再遇见) flac
Tân Thanh Chủ Nghĩa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Lại (再遇见) (Single).
Giống Như Mặt Trời (太阳一样) flac
Dương Khôn. 2010. Instrumental Chinese. Album: Disco.
Chiết Liễu Tống Biệt (折柳送别) flac
Hách Kỳ Lực. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chiết Liễu Tống Biệt (折柳送别) (Single).
Just Go (别再停留) flac
Gia Dật JAYI. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Just Go (别再停留) (EP).
Kiên Cường Trong Lòng (壮志在我胸) flac
Thành Long. Chinese Pop - Rock.
Chiết Liễu Tống Biệt (折柳送别) flac
Hách Kỳ Lực. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chiết Liễu Tống Biệt (折柳送别) (Single).
Lý Do Để Kiên Cường (坚强的理由) flac
Thái Duy Trạch. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Ngộ Kiến Kì Bào (遇见旗袍) flac
Lý Ngọc Cương. 2018. Instrumental Chinese. Album: Ngộ Kiến Kì Bào (遇见旗袍).
Đào Hoa Bất Kiến (桃花不见) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Hựu Kiến Tuyết Hoa (又見雪花) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Kông Chi Luyến (香港之恋).
Giang Hồ Bất Tương Kiến (江湖不相见) flac
Tưởng Thân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Dạ Tân Nương (一夜新娘 影视音乐专辑) (OST).
Kiến Vi Tri Trứ (见微知著) flac
Phan Tiểu Chu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山) flac
Hảo Đích Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山) (Single).
Kiến Tự Y Bệnh (见字医病) flac
Ngô Hạo Khang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kiến Tự Y Bệnh (见字医病) (Single).
Sam Thôn Biến Liễu Dạng (山村变了样) flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Tsuki To Taiyou (月と太陽) flac
Shela. 2010. Japan Pop - Rock. Album: One Piece Memorial Best (CD2).
Bukiyou Taiyou (不器用太陽) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kakumei no Oka (革命の丘) <Disc2>.
Hệ Mặt Trời (太陽系) flac
Lâm Ức Liên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.