Search and download songs: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tương Kiến Phi Hoan (相见非欢) flac
Diệp Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Kiến Phi Hoan (相见非欢) (Single).
Tương Kiến Phi Hoan (相见非欢) flac
Diệp Lý. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tương Kiến Phi Hoan (相见非欢) (Single).
Sát Kiên Nhi Quá (擦肩而过) flac
Hồ Duyệt. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sát Kiên Nhi Quá (擦肩而过) (Single).
Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头) flac
Thạch Đầu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头).
Vô Điều Kiện Vì Anh (无条件为你) flac
Lương Tịnh Như. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Giang Hồ Bất Tương Kiến (江湖不相见) flac
Tưởng Thân. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nhất Dạ Tân Nương (一夜新娘 影视音乐专辑) (OST).
Ôn Nhu Kiên Định (温柔的坚定) flac
Trần Phỉ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) (Single).
Phù Sinh Kiến Vũ (浮生见雨) flac
Vk. 2019. Instrumental Chinese. Album: Phù Sinh Kiến Vũ (浮生见雨) Single.
Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘) flac
Quan Kiếm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘) (Single).
Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山) flac
Hảo Đích Ni. 2022. Instrumental Chinese. Album: Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山) (Single).
Bất Kiến Trường An (不见长安) flac
Hà Đồ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Khởi Thiên Lan (风起天阑).
Sức Khoẻ Tráng Kiện (身体健康) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock.
Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤) flac
Ngân Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤) (Single).
Ngã Lai Kiến Quân (我来见君) flac
Nha Thanh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Lai Kiến Quân (我来见君).
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) flac
Assen Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Kiến Tự Như Diện (见字如面) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiến Tự Như Diện (见字如面) (Single).
Hữu Niệm Vô Kiến (有念无见) flac
Giản Hoằng Diệc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Lai (剑来 广播剧同名原声专辑) (OST).
Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤) flac
Ngân Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤) (Single).
Kiến Tự Như Diện (见字如面) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kiến Tự Như Diện (见字如面) (Single).
Just Go (别再停留) flac
Gia Dật JAYI. 2022. Instrumental Chinese. Album: Just Go (别再停留) (EP).
Lý Do Để Kiên Cường (坚强的理由) flac
Thái Duy Trạch. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Ngộ Kiến Kì Bào (遇见旗袍) flac
Lý Ngọc Cương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ngộ Kiến Kì Bào (遇见旗袍).
Phù Sinh Kiến Vũ (浮生见雨) flac
Vk. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Phù Sinh Kiến Vũ (浮生见雨) Single.
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) flac
Assen Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版) flac
Tiểu A Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版) (Single).
Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) flac
Lý Tông Nam. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) (Single).
Kiến Tự Y Bệnh (见字医病) flac
Ngô Hạo Khang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiến Tự Y Bệnh (见字医病) (Single).
Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) flac
Là Tịch Muội Nha. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) (EP).
Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) flac
Lý Tông Nam. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) (Single).
Nhất Kiến Chung Tình (一见钟情) flac
Lam Tâm Mi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Nhất Kiến Chung Tình (一见钟情) flac
Lam Tâm Mi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD4).
Vô Điều Kiện Vì Anh (无条件为你) flac
Lương Tịnh Như. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Sao Sáng Lấp Lánh (闪亮的星).
Lý Do Kiên Cường (堅強的理由) flac
Mạc Văn Uý. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Người Đàn Ông Đài Loan (新台灣男人).
First Sight (Sơ Kiến Đông Cung; 初见) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Writer: Various Artists.
Nhất Kiến Chung Tình (一见钟情) flac
Tằng Tuyết Nhã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Kiến Chung Tình (一见钟情).
Sở Kiến Như Thanh Sơn (所见如青山) flac
Tạp Tu Rui. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sở Kiến Như Thanh Sơn (所见如青山).
Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) flac
Lưu Lạc Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) (Single).
Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) (Single).
Lý Do Kiên Cường (坚强的理由) flac
Kình Lãng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) flac
Là Tịch Muội Nha. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) (EP).
Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版) flac
Tiểu A Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版) (Single).
Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) flac
Lưu Lạc Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) (Single).
Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘) flac
Quan Kiếm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘) (Single).
Bukiyou Taiyou (不器用太陽) flac
SKE48. 2014. Instrumental Japanese. Album: Bukiyou Taiyou (不器用太陽) (SKE48 15th Single).
Seifuku to Taiyou (制服と太陽) flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) Regular Edition.
奥義~飛天御剣流~ flac
Naoki Sato. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Naoki Sato. Album: Rurouni Kenshin: The Legend Ends Original Soundtrack.
Zero-Sum Taiyou (ゼロサム太陽) flac
AKB48. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: 24th Single - Ue kara Mariko (上からマリコ).
Zero-Sum Taiyou (ゼロサム太陽) flac
AKB48. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Akimoto Yasushi. Album: 24th Single - Ue kara Mariko (上からマリコ).