×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tâm Thượng Nguyệt (心上月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
365
The March Of Floral Spring (Yên Hoa Tam Nguyệt; 烟花三月)
flac
Wu Qian.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: The March Of Floral Spring (烟花三月 Yên Hoa Tam Nguyệt).
Tam Nguyệt Lý Đích Tiểu Vũ (三月里的小雨)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Bán Cá Nguyệt Lượng Ba Thượng Lai (半个月亮爬上来)
flac
Zhang Yi.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String.
Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (DJ Tán Nhân / DJ散人)
flac
Thời Nhị.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (Single).
Liên Khúc: Trong Tầm Mắt Đời; Thương Hận
flac
Chế Linh.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tú Nhi.
Album: Nối Lại Tình Xưa.
Tình Mãi Mong Chờ (Thương Tâm Thái Bình Dương)
flac
Hoàng Dũng.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Thành Phố Thương Tâm (伤心城市)
flac
Lôi Đình.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Tâm Thượng Mi Gian (心上眉间)
flac
Bút Mặc Quang Niên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Thượng Mi Gian (心上眉间).
Quán Bar Thương Tâm (伤心的酒吧)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quán Bar Thương Tâm (伤心的酒吧) (EP).
Tầm Thường Nhân Gia (寻常人家)
flac
Dịch Thạc Thành.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tầm Thường Nhân Gia (寻常人家) (Single).
Mùa Hè Không Tầm Thường (不寻常夏日)
flac
Mua Ớt Cũng Dùng Phiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Không Tầm Thường (不寻常夏日) (Single).
Bất Quá Tầm Thường (不过寻常)
flac
Hạ Tiểu Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Quá Tầm Thường (不过寻常) (Single).
Tâm Thượng Hoa Khai (心上花开)
flac
Ô Lan Thác Á.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Thượng Hoa Khai (心上花开) (Single).
Mùa Hè Không Tầm Thường (不寻常夏日)
flac
Mua Ớt Cũng Dùng Phiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hè Không Tầm Thường (不寻常夏日) (Single).
Quán Bar Thương Tâm (伤心的酒吧)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Quán Bar Thương Tâm (伤心的酒吧) (EP).
Liên Khúc: Trong Tầm Mắt Đời; Thương Hận
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tú Nhi.
Thương Tâm Thái Bình Dương (爱像太平洋)
flac
Nhậm Hiền Tề.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).
Thương Tâm Thái Bình Dương (伤心太平洋)
flac
Nhậm Hiền Tề.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Tâm Thượng Nhất Kén (心上的茧)
flac
Vương Khải.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạ Ngoại Âm (画外音).
Theo Dấu Yêu Thương (ตามรักคืนใจ)
flac
Jib Piyatida.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Theo Dấu Yêu Thương OST (เพลงประกอบละคร ตามรักคืนใจ) Single.
Tâm Thượng Giang Nam (心上江南)
flac
Thẩm Vụ Liễm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Thượng Giang Nam (心上江南).
Tâm Thượng Hoa Khai (心上花开)
flac
Ô Lan Thác Á.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Thượng Hoa Khai (心上花开) (Single).
Cô Ấy Không Tầm Thường (不寻常的她)
flac
Nghiêm Hạ Nghi.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Ấy Không Tầm Thường (不寻常的她) (Single).
Tình Yêu Không Tầm Thường (不平凡的爱)
flac
S.K.Y Trịnh Nhân Dư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Bất Quá Tầm Thường (不过寻常)
flac
Hạ Tiểu Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Quá Tầm Thường (不过寻常) (Single).
Thương Tâm Thái Bình Dương (傷心太平洋)
flac
Nhậm Hiền Tề.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhậm Hiền Tề.
Album: Tân Người Đàn Ông Đài Loan (新台灣男人).
Quá Khứ Thường Quan Tâm (往事常牵掛)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD16).
Tạm Biệt Đau Thương (告别忧伤)
flac
Lâm Chí Huyền.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng Một Người (一个人的样子).
Tầm Thường Nhân Gia (寻常人家)
flac
Lý Khải Hinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Trại Tiểu Manh Chủ OST (山寨小萌主OST).
Thưởng Khai Tâm Phi (敞开心扉)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Tình Yêu Không Tầm Thường (不平凡的爱)
flac
S.K.Y Trịnh Nhân Dư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Tam Nguyệt Lý Đích Tiểu Vũ (Cổ Tranh) (San Yuè Lĭ De Xiăo Yŭ (Gŭ Zheng); 三月里的小雨(古筝))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (Tát Khắc Tư) (Yuè Liàng Dài Biăo Wǒ De Xin (Sà Kè Si); 月亮代表我的心(萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Làm Bạn Không Tầm Thường (相伴不平凡)
flac
Trương Đại Đại.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Làm Bạn Không Tầm Thường (相伴不平凡) (Single).
Tạm Biệt Yêu Thương (再见亲爱的)
flac
Thôi Tử Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Người Lạc Quan (恋爱达人秀).
Tầm Thường Nhân Gia (寻常人家)
flac
Dịch Thạc Thành.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tầm Thường Nhân Gia (寻常人家) (Single).
Một Kẻ Tầm Thường (一介布衣)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Kẻ Tầm Thường (一介布衣) (Single).
Làm Bạn Không Tầm Thường (相伴不平凡)
flac
Trương Đại Đại.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Bạn Không Tầm Thường (相伴不平凡) (Single).
Tầm Thường Nhân Gian Khách (寻常人间客)
flac
Phượng Cầu Hoàng Nguyên Sang Âm Nhạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tầm Thường Nhân Gian Khách (寻常人间客).
Cô Ấy Không Tầm Thường (不寻常的她)
flac
Nghiêm Hạ Nghi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Ấy Không Tầm Thường (不寻常的她) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解)
flac
HITA.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解)
flac
HITA.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Kẹt Nguyệt
flac
Đông Nhi.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lục Huy.
Album: Ten On Ten.
Nguyệt Ca
flac
Vô Thường.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Guitar Vô Thường – Tình Khúc Trịnh Công Sơn – Một Cõi Đi Về.
Nguyệt Ca
flac
Gia Huy.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Anh Vẫn Biết.
Phong Nguyệt
flac
Nữ Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;YANG Lời;Văn Nhã.
Album: Phong Nguyệt.
Nguyệt Ca
flac
Thái Hiền.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Saigon, Paris, Hollywood.
Nguyệt Ca
flac
Huy Tâm.
1990.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: 10 Tình Khúc Trịnh Công Sơn - Huy Tâm 4.
Nguyệt Ghẹo
flac
Hạnh Nguyên.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Anh Dũng;Thơ;Sóng Việt Đàm Giang.
Album: Khúc Tình Ca Của Biển.
Nguyệt Ca
flac
Ý Lan.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Vẫn Có Anh Bên Đời.
«
1
2
3
4
5
»