×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tên Của Tôi (我的名字)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
37
Niềm Kiêu Hãnh Của Tôi (我的骄傲)
flac
Trương Sùng Cơ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Đôi Cánh Của Tôi (My Wings; 我的翅膀)
flac
Coco Lee.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Lần Nhớ Đến Anh (Each Time I Think Of You; 每一次想你).
Thế Giới Của Tôi (我的世界)
flac
Trần Tư Đồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Của Tôi (我的世界).
Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Đáp Án Của Tôi (我的答案)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我)
flac
Hồ 66.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Tôi Của Thuở Ban Đầu (原来的我)
flac
Trương Vỹ Gia.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Mùa Hè Của Tôi (我的夏天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Của Tôi (我的夏天) (Single).
Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲)
flac
An Tĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲) (Single).
Mùa Hè Của Tôi (我的夏天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hè Của Tôi (我的夏天) (Single).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主)
flac
Lý Tuấn Nghị.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khôi;Vi Kỳ.
Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Em Là Gì Của Tôi (你是我的谁)
flac
Lý Đông Học.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng OST (抓住彩虹的男人 电视剧原声带).
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Tôi Của Hôm Nay (今天的我)
flac
Hana Cúc Tử Kiều.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quên Đi Bản Thân Em (忘记我自己).
Bắc Kinh Của Tôi (我的北京)
flac
Tào Phương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 3170.
Hãy Là Bạn Của Tôi (做我的知己)
flac
Tiết Khải Kỳ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giữa Bạn Và Tôi (你我之间).
Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘)
flac
HITA.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) (Single).
Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我)
flac
Hải Luân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Tuổi Trẻ Của Tôi (我的年轻)
flac
BigYear Đại Niên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuổi Trẻ Của Tôi (我的年轻) (Single).
Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙) (Single).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Thế Giới Của Tôi (我的世界)
flac
DIGI GHETTO.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: DIGI GHETTO.
Trời Của Tôi Bài Ca Của Tôi; Thời Gian Nhân Vật Địa Điểm; Mười Ngàn Năm (我的天我的歌; 时间人物地点; 一万年)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Chí An.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Tiếp Tục Tuổi 15 Của Tôi (Gửi Tuổi 15 Của Tôi; 继续给十五岁的自己)
flac
Vương Tuấn Khải.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Tôi (刻在我心底的名字)
flac
Mao Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Tôi (刻在我心底的名字) (Single).
Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Tôi (刻在我心底的名字)
flac
Vương Kỳ Vĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Tôi (刻在我心底的名字) (Single).
Liên Khúc: Con Đường Mang Tên Em; Ai Cho Tôi Tình Yêu
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trúc Phương.
Album: Chỉ Hai Đứa Mình.
Tên Tôi Tiểu Mạch (Mai Zheng Wei; 我叫小麦)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Đừng Nhắc Tên Tôi Nữa (不要再提我的名字)
flac
Ngũ Tư Khải.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你).
Tôi Theo Đuổi Giấc Mơ Của Tôi (我和我追逐的梦)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD3).
Tôi Là Người Yêu Của Chính Tôi (我是我的情人)
flac
A Tiễu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Lang Thang (陪我去流浪) (EP).
Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主) (Single).
Liên Khúc: Thành Phố Trẻ; Tên Tôi Việt Nam (Lê Trình Remix)
flac
Hoàng Tôn.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Trần Tiến;Hoàng Tôn;Phúc Bồ.
Bài Không Tên Cuối Cùng; Một Lần Nào Cho Tôi Gặp Lại Em
flac
Anh Sơn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Vũ Thành An.
Album: Tình Khúc Vũ Thành An.
Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Của Tôi, Tôi Làm Chủ (我的青春我做主) (Single).
Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国) (Single).
Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Tổ Quốc Của Tôi (我和我的祖国) (Single).
Tôi Yêu Bạn Theo Cách Của Tôi (我用自己的方式愛你)
flac
Trần Minh Trân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) (Single).
Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) (Single).
Em Quyết Định Tên Của Bài Hát Này (这首歌的名字你来定)
flac
Đinh Vu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Quyết Định Tên Của Bài Hát Này (这首歌的名字你来定) (Single).
Tên Của Anh Tựa Như Một Cây Châm (你的名字就像一根针)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tên Của Anh Tựa Như Một Cây Châm (你的名字就像一根针) (Single).
Một Ca Khúc Không Tên Của Em (沒名字的歌無名字的你)
flac
Lê Minh.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Sự Kinh Điển (真经典).
Phải chăng trái tim của em cũng có tên anh (你的心是否也有我的名)
flac
Lục Triết.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phải chăng trái tim của em cũng có tên anh (你的心是否也有我的名).
Em Quyết Định Tên Của Bài Hát Này (这首歌的名字你来定)
flac
Đinh Vu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Quyết Định Tên Của Bài Hát Này (这首歌的名字你来定) (Single).
Tên Của Anh Tựa Như Một Cây Châm (你的名字就像一根针)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tên Của Anh Tựa Như Một Cây Châm (你的名字就像一根针) (Single).
Cua
flac
HIEUTHUHAI.
2020.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Cua (Single).
Dành Cho Tất Cả Những Người Biết Tên Tôi (给所有知道我名字的人)
flac
Thang Tinh Cẩm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»