×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tên Của Tôi (我的名字)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
37
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Huỳnh Thật.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Tôi Của Ngày Xưa (从前的我)
flac
Trần Khiết Nghi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Du Ký: Đại Thánh Trở Về (Monkey King: Hero is Back) OST.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Lỗi Của Tôi (My Fault; 我的錯)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Lửa (燃点).
Athena Của Tôi (我的雅典娜)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Đôi Cánh Của Tôi (My Wings; 我的翅膀)
flac
Coco Lee.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of My Love.
Bầu Trời Của Tôi (我的天空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến NZBZ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim Gốc Dành Cho Thanh Thiếu Niên.
Tội Lỗi Của Vết Sẹo Tình Yêu (伤爱罪)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Thần Tượng Của Tôi (我的偶像)
flac
Tô Vĩnh Khang.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân Bang (男人帮).
Sân khấu Của Tôi (我的舞台)
flac
La La.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sân khấu Của Tôi (我的舞台) EP.
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人)
flac
Tôn Trạch Nguyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Anh Là Của Tôi (你是我的 Superman) (Live)
flac
CoCo Lý Mân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP6 (中国梦之声·我们的歌第二季 第6期).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人)
flac
Tôn Trạch Nguyên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Single).
Đồng Đội Của Tôi (我的战友)
flac
Various Artists.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Dã Tiểu Mã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主)
flac
Lý Tuấn Nghị.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiểu Khôi, Vi Kỳ.
Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Ánh Trăng Của Tôi (我的月光)
flac
Alan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Moon Light (Lan Sắc;兰色) (EP).
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Tuấn Linh.
1998.
Vietnamese
Bolero.
Album: Hoa 10 Giờ Lỗi Hẹn.
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Secret.
Phong Thái Của Tôi (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Nguyên Lương;Đỗ Tự Trì.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Nơi Nào Dừng Lại, Một Nửa Của Tôi
flac
Ling ft TinyC.
2012.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: One Life.
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Siêu Nhân Của Tôi (我的超人)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Lý Đại Mạt.
Chinese
Pop - Rock.
Tội Lỗi Của Vết Sẹo Tình Yêu (伤爱罪)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Chất Của Riêng Tôi (这才像我)
flac
Huyên Huyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chất Của Riêng Tôi (这才像我).
Thánh Alla Của Tôi (安拉我主)
flac
Uông Minh Thuyên.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Hoài Niệm Của Tôi (我懷念的)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Là Của Bạn (我的都是你的)
flac
Phong Hầu Nhi.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tôi Là Của Bạn (我的都是你的) (Single).
Anh Là Của Tôi (你是我的)
flac
Vu Văn Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Undefined (尚未界定).
Si Jantung Hati; Ôi trái tim của tôi
flac
Ngọc Sơn.
Japan
Pop - Rock.
Không Phải Của Tôi (不是我的)
flac
SHARK Vệ Bân Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Phải Của Tôi (不是我的) (Single).
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Đồng Đội Của Tôi (我的战友)
flac
Chung Cường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Vương Tuấn Khải.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Là Gì Của Em (Nam Thần Mãn Hán)
flac
Unknown.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ;Hoàng Lập Hành;Khúc;Hoàng Lập Hành/Jae Chong.
Album: Tôi Là Gì Của Em.
Bầu Trời Của Tôi (我的天空)
flac
Hoả Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tuý Nhân;Đinh Dương.
Album: Mãn Hán Toàn Tịch.
Bạn Đồng Hành Của Tôi (我的胖侣)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiếu Kỳ;Trần Đức Kiến.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD2.
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
«
6
7
8
9
10
»