Search and download songs: Tương Tư Đích Trái (Xiang Si De Zhai; 相思的债)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tương Tư Đích Trái (Xiang Si De Zhai; 相思的债) flac
Trần Vỹ. 2015. Instrumental Chinese. Album: Dân Nhạc Diễn Tấu Bản.
Nợ Tương Tư (相思的债) flac
Trần Thuỵ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Nợ Tương Tư (相思的债) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
Nợ Tương Tư (相思的债) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Đêm Tương Tư (相思的夜) flac
Hải Sinh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Buồn (伤心情歌·大热对唱专辑).
Tuyết Tương Tư (相思的雪) flac
Triệu Hâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Tuyết Tương Tư (相思的雪) flac
Triệu Hâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Đêm Tương Tư (相思的夜) flac
Tưởng Ngọc Hoa. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Tương Tư (相思的夜) (Single).
Tương Tư (相思) flac
Smile Tiểu Thiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư (相思) / Cover Mao A Dẫn (翻自 毛阿敏).
Tương Tư (相思) flac
Mao A Mẫn. Chinese Pop - Rock.
Tương Tư (相思) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Tương Tư (相思) flac
Cao Thắng Mỹ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Điển Kim Tuyển 1 (经典金选1).
Tương Tư (相思) flac
Huyền Tử. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Du Chi Tấc Tương Tư OST (少年游之一寸相思 影视原声音乐).
Tương Tư (相思) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Anh (想念你).
Tương Tư (相思) flac
Huyền Tử. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Du Chi Tấc Tương Tư OST (少年游之一寸相思 影视原声音乐).
Một Chiếc Lá Tương Tư (相思的一叶) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chiếc Lá Tương Tư (相思的一叶) (Single).
Một Chiếc Lá Tương Tư (相思的一叶) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Chiếc Lá Tương Tư (相思的一叶) (Single).
Hai Vùng Tương Tư (两地相思) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Hai Vùng Tương Tư (两地相思) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Tương Tư (相思) (Live) flac
Châu Thâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 9 (歌手·当打之年 第9期).
Rượu Cô Đơn Tương Tư (寂寞的烟相思的酒) flac
Tư Đồ Lan Phương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Cô Đơn Tương Tư (寂寞的烟相思的酒) (Single).
Tương Tư Ngạn (相思岸) flac
Phỉ Lợi Ti PHY. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Ngạn (相思岸) (Single).
Nước Mắt Tương Tư (相思泪) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Tương Tư Dẫn (相思引) flac
Đổng Trinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Dẫn (相思引) (Single).
Kết Mối Tương Tư (相思结) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Lovesick (Trường Tương Tư; 长相思) flac
S.H.E. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Super Star.
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hifi Music No.1.
Dây Đàn Tương Tư (相思弦) flac
Quách Tĩnh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dây Đàn Tương Tư (相思弦) ("三嫁惹君心"Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân OST) (Single).
Luyến Tương Tư (恋相思) flac
Đinh Phù Ni. 2022. Instrumental Chinese. Album: Luyến Tương Tư (恋相思) (Single).
Tương Tư Nạo (相思挠) flac
Hình Hàm Minh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Nạo (相思挠) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思) flac
Y Liên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Tương Tư Tửu (相思酒) flac
Thành Dung Dung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Tửu (相思酒) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思) flac
Là Tịch Muội Nha. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思) flac
Địch Dĩnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思) flac
Y Liên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Kén Tương Tư (相思茧) flac
Kỳ Đại Ma. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kén Tương Tư (相思茧) (EP).
Trường Tương Tư (长相思) flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trường Tương Tư (长相思) Single.
Tuý Tương Tư (醉相思) flac
Thang Thiến. Chinese Pop - Rock.
相思泪 Tương Tư Lệ flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Trường Tương Tư (长相思) flac
Hoàng Thi Phù. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Tương Tư (长相思).
Dây Đàn Tương Tư (相思弦) flac
Quách Tĩnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dây Đàn Tương Tư (相思弦) ("三嫁惹君心"Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân OST) (Single).
Tương Tư Ức (相思忆) flac
Trạch Quốc Đồng Học. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Ức (相思忆) (Single).
Luyến Tương Tư (恋相思) flac
Đinh Phù Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Luyến Tương Tư (恋相思) (Single).
Tương Tư Khấu (相思扣) flac
Hứa Nghệ Na. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Khấu (相思扣) (Single).
Tương Tư Ngân (相思痕) flac
Tam Đạn Ánh Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Ngân (相思痕) (Single).
Loạn Tương Tư (相思乱) flac
Luân Tang. 2020. Instrumental Chinese. Album: Loạn Tương Tư (相思乱) (Single).
Tương Tư Ngân (相思痕) flac
Tam Đạn Ánh Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Ngân (相思痕) (Single).
Tương Tư Nạo (相思挠) flac
Hình Hàm Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Nạo (相思挠) (Single).
Kén Tương Tư (相思茧) flac
Kỳ Đại Ma. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kén Tương Tư (相思茧) (EP).