×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tương Tư Đích Trái (Xiang Si De Zhai; 相思的债)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝) (EP).
Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思)
flac
Loan Âm Hạc Tín.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思) (Single).
Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思) (Single).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (EP).
Bình Sinh Tương Tư (平生相思)
flac
Trương Di Nặc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Sinh Tương Tư (平生相思) (EP).
Acacia Citation (Tương Tư Dẫn; 相思引)
flac
Đổng Trinh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Tương Tư Trong Gió Mưa (相思风雨中)
flac
Lưu Nghệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 5 (那个季节里的歌五).
Tương Tư Vô Ích (相思无用)
flac
Trịnh Trung Cơ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD1).
Hồ Tư Loạn Tưởng (Cranky; 胡思乱想)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
Tương Tư Cục (Love In Chessboard; 相思局)
flac
Duy Bui.
Instrumental
English.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Tư Tưởng Bị Bại Lộ (思想走了光)
flac
Trần Bách Cường.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Em Rồi (有了你).
Tương Tư (相思) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Hoa Đinh Quán Trưởng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư (相思) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Nhận Thượng Huyền Tương Tư (刃上悬相思)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhận Thượng Huyền Tương Tư (刃上悬相思).
Tương Tư Thành Thư (相思成书)
flac
Châu Lâm Phong.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Thành Thư (相思成书) (Single).
Bất Phụ Tương Tư Ý (不负相思意)
flac
Đại Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Phụ Tương Tư Ý (不负相思意) (Single).
Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思) (Single).
Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思)
flac
Loan Âm Hạc Tín.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思) (Single).
Bán Sinh Tương Tư (半生相思)
flac
Lưu Gia Kỳ A.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bán Sinh Tương Tư (半生相思) (Single).
Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思) (Single).
Kỳ Tư Diệu Tưởng (奇思妙想)
flac
Từ Lí.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Quân Túy Tương Tư (君醉相思)
flac
Tiêu Thất Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quân Túy Tương Tư (君醉相思) (Single).
Cả thế giới đều là mưa tương tư (全世界都下着相思的雨)
flac
Đông Phương YY (东方依依).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Single.
Tương Tư Thành Tai Ương (相思成灾)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Tương Tư Thành Tai Ương (相思成灾)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
Tương Tư Phong Vũ Trung (相思风雨中)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Một Góc Tương Tư (小窗相思)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝).
Bất Phụ Tương Tư (不负相思)
flac
Duyệt Khai Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Phụ Tương Tư (不负相思) (Single).
Bờ Sông Tương Tư (相思河畔) (Live)
flac
Châu Bút Sướng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 3 (中国梦之声·我们的歌第三季 第3期).
Hai Lượng Rượu Tương Tư (二两相思酒)
flac
Trạch Quốc Đồng Học.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hai Lượng Rượu Tương Tư (二两相思酒) (EP).
Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝) (EP).
Giai Nhân Tương Tư Tình (佳人相思情)
flac
Phân Phân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giai Nhân Tương Tư Tình (佳人相思情) (Single).
Hai Lượng Rượu Tương Tư (二两相思酒)
flac
Trạch Quốc Đồng Học.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hai Lượng Rượu Tương Tư (二两相思酒) (EP).
Tương Tư Phong Vũ Trung (Xiāng Sī Fēng Yǔ Zhōng; 相思风雨中)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Tương Tư Nhớ Mãi Không Quên (相思不相忘)
flac
Lợi Thắng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Tương Tư Nhớ Mãi Không Quên (相思不相忘)
flac
Lợi Thắng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Chân Đích Hảo Tưởng Nễ (Cổ Tranh) (Zhen De Hăo Xiăng Nĭ (Gŭ Zheng); 真的好想你 (古筝))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Bất Tưởng Hồi Gia Đích Nữ Nhân (Bu Xiang Hui Jia De Nu Ren; 不想回家的女人)
flac
Trần Vỹ.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Dân Nhạc Diễn Tấu Bản.
Kháp Tự Nễ Đích Ôn Nhu (Tát Khắc Tư) (Qià Sì Nĭ De Wen Róu (Sà Kè Si); 恰似你的温柔 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Thành Cát Tư Hãn Đích Truyền Thuyết (Chéng Jí Sī Hán De Chuán Shuō; 成吉思汗的传说)
flac
Heying.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (Tát Khắc Tư) (Róng Yì Shòu Shang De Nǚ Rén (Sà Kè Si); 容易受伤的女人 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Lệ Rơi Như Cơn Mưa Tương Tư (泪如相思雨落下)
flac
Trịnh Diệc Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lệ Rơi Như Cơn Mưa Tương Tư (泪如相思雨落下).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断) / DJ Thẩm Niệm Bản (DJ沈念版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断).
Tương Tư Thành Họa (相思成灾) (咚鼓版)
flac
Trịnh Diệc Thần.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Thành Họa (相思成灾) (Single).
Bất Phụ Tương Tư (不负相思) (Nam Bản Bạn Tấu / 男版伴奏)
flac
Duyệt Khai Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Phụ Tương Tư (不负相思) (Single).
Kén Tương Tư (相思茧) (DJ Mộc Vũ Hy Bản / DJ沐羽曦版)
flac
Kỳ Đại Ma.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kén Tương Tư (相思茧) (EP).
Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Vọng Tương Nhân: Trang Đài Thu Tư (望湘人:妆台秋思)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Trống Rỗng Kết Thành Tương Tư (空余相思结)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1974.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝) / DJ Thẩm Niệm (DJ沈念)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝).
«
2
3
4
5
6
»