×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tịnh Thổ (Jìng Tǔ; 净土)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
U Tĩnh Thấm Nhân Tâm (幽靜沁人心)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Năm Tháng Tĩnh Lặng (歲月靜好)
flac
Lưu Nhược Anh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Mong Anh Bình Yên (我要你好好的).
Tinh Linh Chi Ca (精灵之歌)
flac
Vanros Kloud.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Reflection (镜夜).
Lên Dây Cót Tinh Thần (打起精神來)
flac
Vương Tâm Lăng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cyndi With U.
Tình Yêu Óng Ánh (晶莹的爱)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Họa Long Điểm Tình (画龙点睛) (伴奏)
flac
Trương Hiểu Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Long Điểm Tình (画龙点睛) (Single).
Tâm Tĩnh Tự Nhiên Lương (心静自然凉)
flac
Phúc Lộc Thọ FloruitShow.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Biết Phải Giữ Anh Lại Thế Nào Đây (我用什么把你留住) (EP).
Tĩnh Lặng (静悄悄) (Tân Bản / 新版)
flac
Vượng Tử Tiểu Kiều.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Lặng (静悄悄) (Tân Bản / 新版) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思)
flac
G2er.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) (Single).
Phong Trung Đích Nhãn Tình (风中的眼睛)
flac
Duan Yin Ying.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Tình Này Nơi Này (此情此境)
flac
Lý Khắc Cần.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 2 (宝丽金88极品音色系列2).
Tinh Võ Môn 1995 (精武門 1995)
flac
Chung Tử Đơn.
Chinese
Pop - Rock.
Bôi Tửu Kính Tinh Hà (杯酒敬星河)
flac
Vương Nhược Hy.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bôi Tửu Kính Tinh Hà (杯酒敬星河).
Trà Xuân Long Tĩnh (雨前龙井)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Instrumental
Chinese.
Writer: Thiền Y;Tiêu Nhiên.
Album: Trà Xuân Long Tĩnh (雨前龙井) (Single).
Lạc Bào Tinh Linh (落跑精灵)
flac
Trần Ý Hàm Estelle.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thả Thính Phượng Minh OST (且听凤鸣 音乐原声带).
Thái Nhất Tinh Thần (太一精神) (Live)
flac
Thái Nhất.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP1 (中国梦之声·我们的歌第二季 第1期).
Gả (嫁) (Thuần Tịnh Bản / 纯净版)
flac
Mộc Khả Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gả (嫁) (Thuần Tịnh Bản / 纯净版) (Single).
Đêm Khuya Tĩnh Lặng (夜深人静)
flac
Cao Khiêu Muội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đêm Khuya Tĩnh Lặng (夜深人静) (Single).
Tình Yêu Thầm Lặng (一直很安静)
flac
A Đoá.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Như Hoa Như Nhạc;Lời;Phương Văn Sơn.
Thanh Tịnh Pháp Thân Phật (清净法身佛)
flac
Tề Dự.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phật Tâm (佛心).
Tịnh Hải Liên Tâm (净海莲心)
flac
Various Artists.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Tịnh Tâm Nhạc Khúc (净心乐曲).
Đầu Não Của Tình Yêu (恋爱神经)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Vol 3.
Tinh Linh Nửa Đêm (午夜精灵)
flac
Dữu Trùng Khánh.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cho Ta Một Lần Yêu Là Đủ Rồi (Let Me Love My All Just Once; 让我一次爱个够).
Đêm Nay Thật Tĩnh Lặng (今夜很宁静)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Vol 1.
Đêm Nay Thật Tĩnh Lặng (今夜很宁静)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tình Nhân (情人选).
Đêm Nay Thật Tĩnh Lặng (今夜很宁静)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mơ Thấy Chân Tình (星梦情真).
Đầu Não Của Tình Yêu (恋爱神经)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Hội Phi Thiên (飞天舞会).
Họa Long Điểm Tình (画龙点睛)
flac
Trương Hiểu Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Long Điểm Tình (画龙点睛) (Single).
Họa Long Điểm Tình (画龙点睛)
flac
Neil Chen.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Họa Long Điểm Tình (画龙点睛) (Single).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋)》
flac
Hàn Tuyết.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Tĩnh Lặng (静悄悄) (Tân Bản / 新版)
flac
Vượng Tử Tiểu Kiều.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Lặng (静悄悄) (Tân Bản / 新版) (Single).
Tinh Anh Bất Phàm (精英不凡)
flac
Hi Lâm Na Y · Cao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Anh Bất Phàm (精英不凡) (Single).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Tâm Tịnh Như Nước (心净如水)
flac
Lộ Dũng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Tịnh Như Nước (心净如水) (Single).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思)
flac
G2er.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) (Single).
Tịch Tĩnh Chi Không (寂静之空)
flac
Phó Hứa.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Dạ Ngữ Tịch Tĩnh Chi Không.
菁华浮梦 (Tinh Hoa Phù Mộng)
flac
Winky 诗 (Winky Thi).
Chinese
Pop - Rock.
Anh Rất Bình Tĩnh (你太冷静)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Bắc Kinh Tình Yêu (北京爱情)
flac
Tôn Lộ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Lonely (爱的寂寞DSD).
Tình Yêu Vượt Biên Giới (爱过境迁)
flac
Trương Vũ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD1).
Thuỷ Tinh Macchiato (Crystal Macchiato; 水晶玛琪朵)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
Ký Ức Tĩnh Lặng (寂静之忆)
flac
Hy Lâm Na Y Cao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lương Ngôn Tả Ý (良言写意 电视原声音乐专辑) (OST).
Tinh Anh Hữu Hảo Hí (精英有好戏)
flac
Hòa Bình Tinh Anh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Anh Hữu Hảo Hí (精英有好戏) (Single).
Luôn Luôn Tĩnh Lặng (一直很安静)
flac
Di Tửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Luôn Luôn Tĩnh Lặng (一直很安静) (Single).
Tâm Tịnh Như Nước (心净如水)
flac
Lộ Dũng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Tịnh Như Nước (心净如水) (Single).
Tuế Nguyệt Tĩnh Hảo (岁月静好)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuế Nguyệt Tĩnh Hảo (岁月静好) ("大红包"Đại Hồng Bao OST) (Single).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋》
flac
Hàn Tuyết.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Yêu Tinh Thanh Lịch (优雅妖精)
flac
GALI.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Atlantis (亚特兰蒂斯) (EP).
Thanh Tịnh Pháp Thân Phật (清净法身佛)
flac
Various Artists.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Tịnh Tâm Nhạc Khúc (净心乐曲).
«
4
5
6
7
8
»