Search and download songs: TING
Search songs, artists or lyrics

Nhân Gian Thính (人间听) flac
Côn Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhân Gian Thính (人间听) (Single).
Xuân Đình Tuyết (春庭雪) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Đình Tuyết (春庭雪).
Lan Đình Tự (兰亭序) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Chuồn Chuồn Đỏ (红蜻蜓) flac
By2. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 90' Now (90'闹Now).
点一首歌给你听 flac
黄安 - Lý Cần. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Various Artist. Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Không Nghe Thấy (听不到) flac
Lion Band. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 Ep 7 (歌手第一季 第七期).
Can't Hear (听不到) flac
Ngũ Nguyệt Thiên. 2005. Chinese Pop - Rock.
Spring Bamboo Shots (春晓听竹) flac
Qi Rui Luo. Instrumental Chinese. Album: Listen Bamboo - Sweet Souding From Hsiao.
Không Nghe Thấy (听不到) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD1.
Đình Trung Tự (亭中序) flac
Vân Chi Khấp. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Hắc Tử. Album: Đình Trung Tự (亭中序).
Đình Tiền Tuyết (庭前雪) flac
Cảnh Tử Khiêm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đình Tiền Tuyết (庭前雪).
Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) flac
Trương Tín Triết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) (Single).
Nhân Gian Thính (人间听) flac
Côn Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Thính (人间听) (Single).
Katsute Yakeochita Machi (かつて焼け落ちた町) flac
amazarashi. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Nana Gousen lost Boys (七号線ロストボーイズ) (EP).
Em Đã Nghe Nói (我听过) flac
AZ Trân Trân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đã Nghe Nói (我听过) (EP).
Mãn Đình Hận (满庭恨) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mãn Đình Hận (满庭恨) (Single).
Tin Đồn (道听途说) flac
Lữ Tạc Tạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tin Đồn (道听途说) (Single).
Em Đã Nghe (我听闻) flac
Tựu Thị Kỳ Tích Áp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đã Nghe (我听闻) (Single).
Thính Phong Động (听风动) flac
Phượng Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thính Phong Động (听风动) (Single).
Cho no Mau Niwa (蝶の舞う庭) flac
Fujisawa Yoshiaki. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight the Movie Insert Song Album Vol.1 (劇場版 少女☆歌劇 レヴュースタァライト 劇中歌アルバム vol.1).
Chờ Mưa Tạnh (等雨停) flac
en. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chờ Mưa Tạnh (等雨停) (Single).
Just Go (别再停留) flac
Gia Dật JAYI. 2022. Instrumental Chinese. Album: Just Go (别再停留) (EP).
Lạc Vũ Đình (落雨庭) flac
Tân Thanh Chủ Nghĩa. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lạc Vũ Đình (落雨庭) (Single).
Ngạn Chỉ Đinh Lan (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀兰) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Ngạn Chỉ Đinh Lam (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀蓝) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) flac
Trần Trương Thái Khang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) (Single).
Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) flac
Trần Trương Thái Khang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) (Single).
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen 魏如昀. Chinese Pop - Rock.
Thính Ngạo Giang Hồ (Ting Ao Jiang Hu; 听傲江湖) flac
Quách Phú Thành. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Never Ending Love (Yêu Mãi Không Ngừng; 永远爱不完).
Nghe Biển (Hear The Sound Of Sea; Ting Hai; 听海) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen. Chinese Pop - Rock.
Đỗng Đình Tân Ca (洞庭新歌) flac
Hà Oánh. 2007. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Hoa Thuyền Tiểu Anh Hùng(花艇小英雄) flac
Lý Long Cơ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Đêm Nào Cũng Hát (每夜唱不停) flac
Lâm Tử Tường. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Ai Ở Lại Vì Tôi (谁为我停留) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Thích Nghe Nói Dối (爱听谎言) flac
Vuơng Phi. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Tịnh Văn (王靖雯).
Nghe Tiếng Giang Nam (听见江南) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Krai Ting Krai Korn (ใครทิ้งใครก่อน) flac
Four Mod. Japan Pop - Rock.
Nghe Này, Anh Yêu Em (听,我爱你) flac
Lý Thánh Kiệt. 2006. Chinese Pop - Rock.
Underwater Town (Suicyuu no Machi; 水中の町) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Japanese. Writer: Joe Hisaishi. Album: Ponyo On The Cliff By The Sea.
In the Desolate Hallway 静谧的厅堂 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - Vortex of Legends.
Gekka no Teien de (月下の庭園で) flac
Yui Ishikawa. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Letters and Doll ~Looking back on the memories of Violet Evergarden~.
Phòng Khiêu Vũ Mạc Hà (漠河舞厅) (Live) flac
Ngô Trấn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Theo Đuổi Ánh Sáng Đi! Anh Trai EP10 (追光吧! 第10期).
Hồi Ức Dừng Lại (回忆停格) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Ức Dừng Lại (回忆停格) (Single).
Vụ Trung Thính Tuyết (雾中听雪) flac
Duy Kim. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vụ Trung Thính Tuyết (雾中听雪) (Single).
Không Thể Nghe Thấy Anh (听不到你说) flac
Joysaaaa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Nghe Thấy Anh (听不到你说) (Single).
Sẽ Không Mất Điện (不会停电) flac
670. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sẽ Không Mất Điện (不会停电) (Single).
Em Hát Ai Nghe (你唱给谁听) flac
Hoàng Mai (Mei). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàng Mai.
Nghe Nói Tình Yêu (听闻爱情) flac
Vân Phi Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Nói Tình Yêu (听闻爱情) (Single).