×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: TING
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
3
Đình Viện Thăm Thẳm (庭院深深)
flac
Cao Thắng Mỹ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD2).
Phòng Hội Diễn (大会堂演奏厅)
flac
Lý Khắc Cần.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 1 (宝丽金88极品音色系列1).
Đừng Bảo Em Dừng Lại (唔好畀我停)
flac
Hứa Chí An.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lôi Tụng Đức.
Album: BPM Dance Collection (CD1).
Hoàng Chủng Nhân (Xie Ting Feng; 黄种人)
flac
Tạ Đình Phong.
Chinese
Pop - Rock.
Nghe Thân Thể Hát (听身体唱歌)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Club Sandwich.
Đỗng Đình Tân Ca (洞庭新歌)
flac
Hà Oánh.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Nghe Bài Ca Của Gió (听风的歌)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Sân Nhà Sâu Thẳm (庭院深深)
flac
Đồng Lệ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chỉ Yêu Ca Hát 7 (独家爱唱7).
Hoa Thuyền Tiểu Anh Hùng(花艇小英雄)
flac
Lý Long Cơ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Hoàng Chủng Nhân (Xie Ting Feng; 黄种人)
flac
Trương Kiệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Phòng Hội Diễn (大会堂演奏厅)
flac
Hiểu Huy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs V (不老情歌 V).
When You Listen To Me (.当你听我说)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Lửa (燃点).
Ai Ở Lại Vì Tôi (谁为我停留)
flac
HIFI Girl.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD1).
Daiteiden No Yoru Ni (大停電の夜に)
flac
Indigo La End.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Indigo La End.
Album: Yoru Ni Maho Wo Kakerarete (夜に魔法をかけられて).
Our Miniature Garden (Bokura No Hakoniwa; 僕らの箱庭)
flac
Rurutia.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Album: R°.
Listen To The Spring (Thính Tuyền; 聽泉)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Hoàng Chủng Nhân (Xie Ting Feng; 黄种人)
flac
Tạ Đình Phong.
Chinese
Pop - Rock.
Hát Cho Em Nghe (唱歌給你聽)
flac
A Ngưu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Người Đàn Ông Đài Loan (新台灣男人).
Đêm Nào Cũng Hát (每夜唱不停)
flac
Lâm Tử Tường.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Hãy Ở Lại Vì Anh (为我停留)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Listen To The Sea (Nghe Biển; 听海)
flac
Jason Chen.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jason Chen.
Luyến Tiếc Đình Nghỉ (长亭惜别)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Thời Gian Ngừng Trôi (时间停了)
flac
Triệu Vy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Thầm Lặng (聽不到的說話)
flac
Lữ Phương.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Đến Nơi Đến Chốn (脚踏实地).
Ai Ở Lại Vì Tôi (谁为我停留)
flac
Điền Chấn.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wildflowers.
Thích Nghe Nói Dối (爱听谎言)
flac
Vuơng Phi.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Tịnh Văn (王靖雯).
Listen To The Rain (Thính Vũ; 聽雨)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Nói Một Mình (唱乎自己听)
flac
Trương Vũ.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
Ỷ Lan Thính Phong (倚栏听风)
flac
Trịnh Quốc Phong.
Chinese
Pop - Rock.
Nghe Tiếng Giang Nam (听见江南)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Krai Ting Krai Korn (ใครทิ้งใครก่อน)
flac
Four Mod.
Japan
Pop - Rock.
Xuân Hiểu Thính Trúc (春曉聽竹)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Lắng Nghe Biển Hát (听海的歌)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đồng An Cách.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Tạm Biệt Opera (再见演奏厅)
flac
Lý Khắc Cần.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 82 Hits Collection The Very Best Of 1986 - 2014 (CD2).
Luyến Tiếc Đình Nghỉ (长亭惜别)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Beauty Autumn (只有秋声最好听)
flac
Qi Rui Luo.
Instrumental
Chinese.
Album: Listen Bamboo - Sweet Souding From Hsiao.
Nói Cho Bản Thân Nghe (说给自己听)
flac
Tề Dự.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Echo (回声).
Nghe Này, Anh Yêu Em (听,我爱你)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Nghe Lại Lần Nữa (Listen Again; 再听一次)
flac
Coco Lee.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of My Love.
Phòng Hội Diễn (大會堂演奏廳)
flac
Lý Khắc Cần.
Chinese
Pop - Rock.
Severe Auditory Hallucinations (Hageshii Genchō; 激しい幻聴)
flac
Jonny Greenwood.
2011.
Instrumental
Other.
Writer: Jonny Greenwood.
Album: Norwegian Wood (Original Soundtrack).
Krai Ting Krai Gaun (ใครทิ้งใครก่อน)
flac
Four Mod.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Writer: Four Mod.
Album: The Best Of Four Mod 'SAD ZONE'.
Đêm Mưa Rả Rích (雨不停的夜)
flac
Cao Minh Tuấn.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nói Từ Đầu (Saying From The Beginning; 话说从头).
Điểm Tỷ Mỗ Quân Thính (點俾某君聽)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Bảo Bối Nghe Lời (宝贝听话)
flac
Mr. Sầm.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bảo Bối Nghe Lời (宝贝听话).
Nghe Tuyết Rơi Lệ (听雪落泪)
flac
Cúc Tử Kiều.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Mỹ Hiền;Trương Gia Thành.
Album: Nghe Tuyết Rơi Lệ (听雪落泪) (Single).
Phòng Khiêu Vũ Mạc Hà (漠河舞厅)
flac
Liễu Sảng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phòng Khiêu Vũ Mạc Hà (漠河舞厅) (Single).
Chuồn Chuồn Ngang Qua (路過蜻蜓)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Đừng Lại Dừng Lại (别再停留)
flac
Ôn Triệu Luân.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mãi Mãi Là Em.
Không Ai Lắng Nghe (无人倾听)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Ai Lắng Nghe (无人倾听) (Single).
«
4
5
6
7
8
»